Thực hiện Nghị định số 111/2017/NĐ-CP ngày 05/10/2017 của Chính phủ quy định về tổ chức đào tạo thực hành trong đào tạo khối ngành sức khỏe.
Sở Y tế Bắc Kạn tiếp nhận bản công bố cơ sở khám bệnh, chữa bệnh đáp ứng yêu cầu là cơ sở thực hành trong đào tạo khối ngành sức khỏe.
Tên cơ sở công bố: Trung tâm Y tế huyện Bạch Thông
Chủ cơ sở: Hoàng Thị Hà
Địa chỉ: Phố Nà Hái, thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
Điện thoại: 0209.3850.064. Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.
Thành phần hồ sơ:
- Bản công bố cơ sở khám bệnh, chữa bệnh đáp ứng yêu cầu là cơ sở thực hành trong đào tạo khối ngành sức khỏe; trình độ đào tạo Cao đẳng, Trung cấp
- Phụ lục gồm có:
+ Danh sách người giảng dạy thực hành đáp ứng yêu cầu.
+ Danh sách các khoa phòng tổ chức thực hành và số giường bệnh
+ Danh mục cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ đào tạo thực hành.
Văn bản Thông báo tiếp nhận bản công bố cơ sở đào tạo thực hành của Trung tâm Y tế huyện Bạch Thông được đăng tải trên trang thông tin điện tử Sở Y tế Bắc Kạn, địa chỉ: http://soyte.backan.gov.vn
Sở Y tế Bắc Kạn nhận được Công văn số 365/BVPTƯ-TTĐT&CĐT ngày 16/02/2023 của Bệnh viện Phổi Trung ương về đăng ký nhu cầu Tập huấn Quyết định 1314/QĐ-BYT”.
Sở Y tế chuyển tiếp Văn bản của Bệnh viện Phổi Trung ương để các đơn vị tiếp tục rà soát, cử các bác sĩ, y sỹ đăng ký tham dự tập huấn nhằm đáp ứng các điều kiện thanh toán chi phí khám, chữa bệnh lao thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia BHYT.
Với nội dung trên, đề nghị các đơn vị triển khai thực hiện./.
Sở Y tế nhận được Công văn số 1515/BVĐK-QLCL-ĐT&CĐT ngày 29/9/2022 của Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Kạn; sau khi xem xét hồ sơ, đối chiếu với yêu cầu tại Nghị định số 111/2017/NĐ-CP ngày 05/10/2017 của Chính phủ quy định về tổ chức đào tạo thực hành trong đào tạo khối ngành sức khỏe.
Sở Y tế có ý kiến như sau:
Đồng ý với Bản công bốCơ sở khám bệnh, chữa bệnh đáp ứng yêu cầu là cơ sở thực hànhtrong đào tạo khối ngành sức khoẻ trình độ các ngành/chuyên ngành đào tạo, cụ thể:
1. Các ngành/chuyên ngành đào tạo thực hành
- Y khoa (Nội khoa, Cấp cứu, Hồi sức tích cực & Chống độc, Ngoại khoa, Sản phụ khoa, Truyền nhiễm, Ung bướu, Tai Mũi Họng, Răng Hàm Mặt, Mắt, Huyết học-Truyền máu, Thăm dò chức năng, Gây mê hồi sức).
- Dược.
2.Trình độ đào tạo thực hành
- Cao đẳng Dược
- Đại học Y khoa
- Đại học Dược
- Sau đại học Y khoa
- Sau đại học Dược
Tên cơ sở: BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH BẮC KẠN
Địa chỉ: Tổ 12, phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn.
Điện thoại: 0209.3870.324 Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.
Hồ sơ công bố của Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh đáp ứng yêu cầu là cơ sở thực hànhtrong đào tạo khối ngành sức khoẻ của Bệnh viện đa khoa tỉnh được đăng tải trên Cổng thông tin điện tử Sở Y tế Bắc Kạn (địa chỉ http://www.soyte.backan.gov.vn);
Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Kạn chịu trách nhiệm trước pháp luật và trước Giám đốc Sở Y tế Bắc Kạn về tính chính xác, trung thực của hồ sơ công bố và tổ chức thực hiện đầy đủ các nội dung theo quy định của Nghị định số 111/2017/NĐ-CP ngày05/10/2017 của Chính phủ quy định về tổ chức đào tạo thực hành trong đào tạo khối ngành sức khỏe./.
THÔNG TIN CHUNG VỀ ĐÀO TẠO THỰC HÀNH TẠI CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH |
Mã đào tạo | Trình độ | Ngành/ chuyên môn | Môn học/học phần/ tín chỉ | Nội dung | Tên khoa/ đơn vị thực hành | Số lượng NGD đạt yêu cầu ở khoa/ đơn vị | Số lượng người học TH tối đa theo NGD | Số giường/ ghế răng tại khoa đạt yêu cầu TH | Số người học TH tối đa theo giường/ ghế răng | Số lượng đang học | Số lượng có thể nhận thêm |
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
6720201 | Cao đẳng | Dược | Hóa dược | Thực hành Hóa dược | Khoa Dược | 4 | 60 | 0 | 0 | 0 | 60 |
Dược lâm sàng | Thực hành Dược lâm sàng | Khoa Dược | 4 | 60 | 0 | 0 | 0 | 60 | |||
7720101 | Đại học | Y khoa | Hồi sức cấp cứu | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Hồi sức cấp cứu | Khoa cấp cứu | 2 | 20 | 52 | 156 | 0 | 20 |
Hồi sức tích cực và chống độc | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa hồi sức tích cực và chống độc | Khoa Hồi sức tích cực và Chống độc | 1 | 10 | 28 | 84 | 0 | 10 | |||
Nội khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội | Khoa Nội, Khoa Nội tim mạch, Khoa Nội A | 4 | 40 | 90 | 270 | 0 | 40 | |||
Ngoại khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại | Khoa Ngoại tổng hợp, Khoa Ngoại chấn thương | 3 | 30 | 82 | 246 | 0 | 30 | |||
Sản phụ khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa sản phụ khoa | Khoa Sản | 3 | 30 | 48 | 144 | 0 | 30 | |||
Ung bướu | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | Khoa Ung bướu & giải phẫu bệnh | 1 | 10 | 14 | 42 | 0 | 10 | |||
Bệnh truyền nhiễm | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa truyền nhiễm | Khoa Truyền nhiễm | 1 | 10 | 20 | 60 | 0 | 10 | |||
Tai Mũi Họng | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng | Khoa Tai Mũi Họng | 1 | 10 | 13 | 39 | 0 | 10 | |||
Răng Hàm Mặt | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng Hàm Mặt | Khoa Răng Hàm Mặt | 2 | 20 | 10 | 30 | 0 | 20 | |||
Mắt | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt | Khoa Mắt | 1 | 10 | 13 | 39 | 0 | 10 | |||
Huyết học- Truyền máu | Huyết học- Truyền máu | Khoa Huyết học - Truyền máu | 1 | 10 | 0 | 0 | 0 | 10 | |||
Gây mê hồi sức | Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức | Khoa Gây mê hồi sức | 2 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | |||
Thăm dò chức năng | Thực hành lâm sàng các kỹ thuật thăm dò chức năng | Khoa Thăm dò chức năng | 1 | 10 | 0 | 0 | 0 | 10 | |||
Thực tập tốt nghiệp | Các chuyên khoa Hồi sức cấp cứu, HSTC&CĐ, Nội, Ngoại, Sản, Nhi, Truyền nhiễm, Ung bướu, TMH, RHM, Mắt, Huyết học-Truyền máu, Gây mê hồi sức, thăm dò chức năng | Khoa Cấp cứu, Hồi sức tích cực và chống độc, Nội, Nội A, Nội Tim mạch, Ngoại tổng hợp, Ngoại chấn thương, Sản, Nhi, Truyền nhiễm, Ung bướu&GPB, TMH, RHM, Huyết học - Truyền máu, GMHS, Thăm dò chức năng | 22 | 220 | 370 | 1110 | 0 | 220 | |||
7720201 | Đại học | Dược | Hóa dược | Thực hành Hóa dược | Khoa Dược | 4 | 40 | 0 | 0 | 0 | 40 |
Dược lâm sàng | Thực hành Dược lâm sàng | Khoa Dược | 4 | 40 | 0 | 0 | 0 | 40 | |||
Sau Đại học | Y khoa | Hồi sức cấp cứu | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Hồi sức cấp cứu (Chương trình sau đại học) | Khoa Cấp cứu | 1 | 5 | 52 | 156 | 0 | 5 | |
Hồi sức tích cực và chống độc | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa hồi sức tích cực và chống độc (Chương trình sau đại học) | Khoa Hồi sức tích cực và Chống độc | 1 | 5 | 28 | 84 | 0 | 5 | |||
Nội khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội (Chương trình sau đại học) | Khoa Nội, Khoa Nội tim mạch, Khoa Nội A | 4 | 20 | 90 | 270 | 0 | 20 | |||
Ngoại khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại (Chương trình sau đại học) | Khoa Ngoại tổng hợp, Khoa Ngoại chấn thương | 3 | 15 | 82 | 246 | 0 | 15 | |||
Sản phụ khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa sản phụ khoa (Chương trình sau đại học) | Khoa Sản | 3 | 15 | 48 | 144 | 0 | 15 | |||
Ung bướu | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu (Chương trình sau đại học) | Khoa Ung bướu & Giải phẫu bệnh | 1 | 5 | 14 | 42 | 0 | 5 | |||
Bệnh truyền nhiễm | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa truyền nhiễm (Chương trình sau đại học) | Khoa Truyền nhiễm | 1 | 5 | 20 | 60 | 0 | 5 | |||
Tai Mũi Họng | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng (Chương trình sau đại học) | Khoa Tai Mũi Họng | 1 | 5 | 13 | 39 | 0 | 5 | |||
Răng Hàm Mặt | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng Hàm Mặt (Chương trình sau đại học) | Khoa Răng Hàm Mặt | 2 | 10 | 10 | 30 | 0 | 10 | |||
Mắt | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt (Chương trình sau đại học) | Khoa Mắt | 1 | 5 | 13 | 39 | 0 | 5 | |||
Huyết học - Truyền máu | Huyết học- Truyền máu (Chương trình sau đại học) | Khoa Huyết học - Truyền máu | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | |||
Gây mê hồi sức | Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức (chương trình sau đại học) | Khoa Gây mê hồi sức | 2 | 10 | 0 | 0 | 0 | 10 | |||
Thăm dò chức năng | Thực hành lâm sàng các kỹ thuật thăm dò chức năng (chương trình sau đại học) | Khoa Thăm dò chức năng | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | |||
Sau Đại học | Dược | Hóa dược | Thực hành Hóa dược (chương trình sau đại học) | Khoa Dược | 4 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | |
Dược lâm sàng | Thực hành Dược lâm sàng (chương trình sau đại học) | Khoa Dược | 4 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 |
DANH SÁCH NGƯỜI GIẢNG DẠY THỰC HÀNH TẠI KHOA/ĐƠN VỊ, SỐ LƯỢNG GIƯỜNG/GHẾ RĂNG ĐÁP ỨNG YÊU CẦU GIẢNG DẠY THỰC HÀNH |
||||||||||
TT | Họ và tên | Học hàm, học vị, chuyên khoa, nội trú … | Ngành/ Chuyên ngành đã được đào tạo | Chứng chỉ hành nghề` | Phạm vi hành nghề | Số năm kinh nghiệm KCB | Môn học/ học phần/ tín chỉ | Nội dung môn học | Tên khoa/ đơn vị đạt yêu cầu thực hành | Số giường/ ghế răng đạt yêu cầu |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
I. Chuyên ngành: Y khoa (Đại học, sau đại học) | ||||||||||
1 | Lương Văn Huế | BSCKII | BSĐK/Hồi sức cấp cứu | 000026/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Hồi sức cấp cứu | 10 năm | Hồi sức cấp cứu | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Hồi sức cấp cứu | Khoa Cấp cứu | 26 |
2 | Nguyễn Cao Nguyên | Thạc sỹ | BSĐK/Hồi sức tích cực và chống độc | 001523/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa hồi sức tích cực và chống độc | 5 năm | Hồi sức tích cực và chống độc | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa hồi sức tích cực chống độc | Khoa HSTC&CĐ | 28 |
3 | Nông Hà Mỹ Khánh | Thạc sỹ | BSĐK/Nội khoa | 001189/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp, Hồi sức cấp cứu | 8 năm | Nội khoa, Hồi sức cấp cứu | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp, Hồi sức cấp cứu | Khoa cấp cứu, Khoa Khám bệnh, Khoa Nội tổng hợp, Khoa Nội A. | 116 |
4 | Dương Thị Thúy Lan | BSCKII | BSĐK/Nội khoa | 001190/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp | 8 năm | Nội khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp | Khoa Khám bệnh, Khoa Nội tổng hợp, Khoa Nội A | 90 |
5 | Trần Thị Hằng | Thạc sĩ | BSĐK/Nội khoa | 000020/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội | 10 năm | Nội khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội | ||
6 | Hà Thiêm Đông | BSCKII | BSĐK/Nội khoa | 000096/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội, Tai Mũi Họng | 10 năm | Nội khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội | ||
7 | Trần Dũng Cảm | BSCKII | BSĐK/ Ngoại khoa | 000821/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại | 9 năm | Ngoại khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại | Khoa Ngoại tổng hợp | 82 |
8 | Phạm Văn Thắng | Thạc sĩ | BSĐK/ Ngoại khoa | 001564/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại | 5 năm | Ngoại khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại | ||
9 | Triệu Đức Giang | BSCKII | BSĐK/ Ngoại khoa | 000333/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại | 9 năm | Ngoại khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại | ||
10 | Phạm Xuân Minh | Thạc sĩ | BSĐK/Sản phụ khoa | 000341/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa sản phụ khoa | 10 năm | Sản phụ khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa sản phụ khoa | Khoa Sản | 48 |
11 | Đàm Thị Tanh | BSCKII | BSĐK/Sản phụ khoa | 000045/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa sản phụ khoa, KHHGĐ | 11 năm | Sản phụ khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa sản phụ khoa | ||
12 | Lường Văn Đức | Thạc sĩ | BSĐK/Sản phụ khoa | 001672/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa sản phụ khoa | 4 năm | Sản phụ khoa | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa sản phụ khoa | ||
13 | Hà Thị Thương | Thạc sỹ | BSĐK/ Ung thư | 000089/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội, Ung bướu | 10 năm | Ung bướu | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu | Khoa Ung bướu& GPB | 14 |
14 | Hoàng Thị Đường | BSCKII | BSĐK/ Truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới | 000015/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội, Truyền nhiễm | 10 năm | Truyền nhiễm | Khám bệnh, chữa bệnh Truyền nhiễm | Khoa Truyền nhiễm | 20 |
15 | Phan Thị Tám | BSCKII | BSĐK/Mắt | 000018/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhãn khoa | 10 năm | Mắt | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhãn khoa | Khoa Mắt | 13 |
16 | Nguyễn Văn Minh | BSCKII | BSĐK/ Tai Mũi Họng | 000115/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng | 10 năm | Tai Mũi Họng | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng | Khoa Tai Mũi Họng | 13 |
17 | Phạm Thị Hằng | BSCKII | BSĐK/ Răng Hàm Mặt | 000019/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng Hàm Mặt | 10 năm | Răng Hàm Mặt | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng Hàm Mặt | Khoa Răng Hàm Mặt | 10 |
18 | Nông Bích Thủy | Thạc Sĩ | BSĐK/ Răng hàm mặt | 001143/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng Hàm Mặt | 8 năm | Răng Hàm Mặt | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng Hàm Mặt | ||
19 | Hoàng Thị Loan | Thạc Sĩ | BSĐK/ Huyết học- Truyền máu | 000350/BK-CCHN | Khám chữa bệnh Chuyên khoa xét nghiệm | 9 năm | Huyết học - Truyền máu | Khám chữa bệnh Chuyên khoa xét nghiệm | Khoa Huyết học - Truyền máu | 0 |
20 | Nguyễn Văn Dương | BSCKII | BSĐK/Gây mê hồi sức | 000339/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức | 9 năm | Gây mê hồi sức | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức | Khoa Gây mê hồi sức | 0 |
21 | Nguyễn Học Hải | BSCKII | BSĐK/Gây mê hồi sức | 000340/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức | 9 năm | Gây mê hồi sức | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức | ||
22 | Bùi Mạnh Cường | BSCKII | BSĐK/ Thăm dò chức năng | 000346/BK-CCHN | Chuyên khoa thăm dò chức năng | 9 năm | Thăm dò chức năng | Thực hành lâm sàng thăm dò chức năng | Khoa Thăm dò chức năng | 0 |
III. Chuyên ngành Dược (Cao đẳng, Đại học, Sau đại học) | ||||||||||
1 | Phạm Thị Bích Hằng | Dược sĩ CKII | Dược | 62/CCHN-D-SYT-BK | Hành nghề Dược | 22 năm | Hóa dược; Dược lâm sàng | Thực hành hóa dược; Thực hành dược lâm sàng | Khoa Dược | 0 |
2 | Hà Diệu Linh | Thạc sĩ dược sĩ | Dược | 165/CCHN-D-SYT-BK | Hành nghề Dược | 11 năm | Dược lâm sàng | |||
3 | Đoàn Thị Hương Giang | Thạc sĩ dược sĩ | Dược | 278/CCHN-D-SYT-BK | Hành nghề Dược | 8 năm |
DANH MỤC TRANG THIẾT BỊ ĐÁP ỨNG YÊU CẦU GIẢNG DẠY THỰC HÀNH | |||||||||
TT | TÊN TRANG THIẾT BỊ | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG | GHI CHÚ | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||
1. KHOA NỘI | |||||||||
1 | Máy tạo Oxy | Cái | 2 | ||||||
2 | Bơm tiêm điện | Cái | 1 | ||||||
3 | Bơm truyền dịch | Cái | 2 | ||||||
4 | Máy khí dung siêu âm | Cái | 1 | ||||||
5 | Máy khí dung | Cái | 2 | ||||||
6 | Giường cấp cứu hồi sức | Cái | 5 | ||||||
7 | Máy điện tim | Cái | 1 | ||||||
8 | Máy Spo2 | Cái | 2 | ||||||
9 | Máy hút dịch | Cái | 1 | ||||||
10 | Máy monitor | Cái | 1 | ||||||
11 | Máy test đường huyết | Cái | 1 | ||||||
12 | Máy Holtor huyết áp 10 đầu ghi | Cái | 1 | ||||||
13 | Máy Holtor điện tim 10 đầu ghi | Cái | 1 | ||||||
2. KHOA CẤP CỨU | |||||||||
1 | Giường hồi sức đặc biệt | Cái | 2 | ||||||
2 | Máy phá rung tim | Cái | 3 | ||||||
3 | Máy hút liên tục, áp lực thấp chạy điện | Cái | 2 | ||||||
4 | Bơm tiêm điện | Cái | 10 | ||||||
5 | Bơm truyền dịch | Cái | 10 | ||||||
6 | Bộ mở khí quản | Bộ | 2 | ||||||
7 | Máy thở | Cái | 3 | ||||||
8 | Máy thở xâm nhập + không xâm nhập | Cái | 10 | ||||||
9 | Máy thở VS MART | Cái | 2 | ||||||
10 | Máy hút dịch 2 bình chạy điện | Cái | 4 | ||||||
11 | Bộ đặt nội khí quản | Bộ | 2 | ||||||
12 | Máy khí dung siêu âm | Cái | 1 | ||||||
13 | Giường cấp cứu hồi sức | Cái | 15 | ||||||
14 | Máy thở CPAP | Cái | 3 | ||||||
15 | Hệ thống theo dõi trung tâm cho 16 giường | Hệ thống | 1 | ||||||
16 | Máy xét nghiệm khí máu nhanh | Cái | 1 | ||||||
17 | Máy sốc điện | Cái | 1 | ||||||
18 | Xe cáng sơn tĩnh điện | Cái | 1 | ||||||
19 | Máy thở Newpost HT50 | Cái | 3 | ||||||
20 | Máy tạo ô xy di động | Cái | 1 | ||||||
21 | Xe đẩy dụng cấp cứu | Cái | 1 | ||||||
22 | Hệ thống ô xy gắn tường | Hệ thống | 21 | ||||||
23 | Máy thở | Cái | 1 | ||||||
24 | Máy điện tim 6 cần | Cái | 1 | ||||||
25 | Máy tạo ô xy lưu lượng cao qua mũi | Cái | 1 | ||||||
3. KHOA HỐI SỨC TÍCH CỰC VÀ CHỐNG ĐỘC | |||||||||
1 | Máy hút liên tục, áp lực thấp chạy điện | Cái | 1 | ||||||
2 | Máy sock điện | Cái | 1 | ||||||
3 | Bơm tiêm điện | Cái | 10 | ||||||
4 | Bơm truyền dịch | Cái | 10 | ||||||
5 | Máy thở | Cái | 3 | ||||||
6 | Máy thở xâm nhập + không xâm nhập | Cái | 8 | ||||||
7 | Đệm chống loét | Cái | 10 | ||||||
8 | Máy hút dịch 2 bình chạy điện | Cái | 3 | ||||||
9 | Bộ đặt nội khí quản | Bộ | 2 | ||||||
10 | Máy khí dung siêu âm | Cái | 1 | ||||||
11 | Giường cấp cứu hồi sức | Cái | 12 | ||||||
12 | Máy theo dõi bệnh nhân 5 thông số | Cái | 10 | ||||||
13 | Máy thở CPAP | Cái | 2 | ||||||
14 | Máy xét nghiệm khí máu nhanh | Cái | 1 | ||||||
15 | Máy lọc máu liên tục | Cái | 1 | ||||||
16 | Máy sock điện Nihonkohden | Cái | 1 | ||||||
17 | Máy điện tim | Cái | 2 | ||||||
18 | Máy thở | Cái | 1 | ||||||
19 | Máy thở VS MART | Cái | 2 | ||||||
20 | Máy thở Newposp HT50 | Cái | 3 | ||||||
21 | Xe đẩy dụng cụ cấp cứu | Cái | 1 | ||||||
|
|||||||||
1 | Máy siêu âm sản khoa có đầu dò âm đạo | Cái | 1 | ||||||
2 | Máy siêu âm | Cái | 3 | ||||||
3 | Máy theo dõi bệnh nhân 5 thông số | Cái | 4 | ||||||
4 | Máy đốt cổ tử cung | Cái | 1 | ||||||
5 | Máy Doppler tim thai | Cái | 1 | ||||||
6 | Máy doppler theo dõi tim thai | Cái | 5 | ||||||
7 | Giường hồi sức sau đẻ | Cái | 1 | ||||||
8 | Giường cấp cứu sản phụ | Cái | 1 | ||||||
9 | Bộ dụng cụ kiểm tra tử cung | Bộ | 2 | ||||||
10 | Bộ dụng cụ triệt sản nam | Bộ | 1 | ||||||
11 | Bộ dụng cụ triệt sản nữ | Bộ | 1 | ||||||
12 | Bàn khám sản phụ khoa | Cái | 1 | ||||||
13 | Máy monitor sản khoa | Cái | 2 | ||||||
14 | Máy hút dịch 2 bình chạy điện | Cái | 2 | ||||||
15 | Máy hút dịch | Cái | 1 | ||||||
16 | Giường cấp cứu hồi sức | Cái | 5 | ||||||
17 | Bơm tiêm điện | Cái | 3 | ||||||
18 | Máy truyền dịch | Cái | 1 | ||||||
19 | Tủ sấy memmeart | Cái | 1 | ||||||
20 | Bồn rửa tay phẫu thuật | Cái | 1 | ||||||
21 | Bồn tắm bé | Cái | 1 | ||||||
5. KHOA TRUYỀN NHIỄM | |||||||||
1 | Máy theo dõi bệnh nhân 5 thông số | Cái | 3 | ||||||
2 | Máy SPO2 | Cái | 1 | ||||||
6. KHOA NGOẠI CHẤN THƯƠNG | |||||||||
1 | Máy theo dõi bệnh nhân 5 thông số | Cái | 1 | ||||||
2 | Máy tiệt trùng không khí cố định | Cái | 1 | ||||||
3 | Dao mổ điện | Cái | 1 | ||||||
4 | Máy hút dịch 2 bình chạy điện | Cái | 4 | ||||||
5 | Máy hút dịch, khí liên tục chạy điện | Cái | 1 | ||||||
6 | Máy hút dẫn lưu màng phổi | Cái | 1 | ||||||
7 | Máy hút dịch | Cái | 1 | ||||||
8 | Giường cấp cứu hồi sức | Cái | 5 | ||||||
9 | Bàn kéo xương | Cái | 1 | ||||||
10 | Bàn mổ | Cái | 1 | ||||||
11 | Đèn mổ di động 1 bóng | Cái | 1 | ||||||
7. KHOA NGOẠI TỔNG HỢP | |||||||||
1 | Máy hút dịch | Cái | 1 | ||||||
2 | Máy test tiểu đường | Cái | 1 | ||||||
3 | Dao mổ điện | Cái | 1 | ||||||
4 | Đèn mổ di động 4 bóng | Cái | 1 | ||||||
5 | Giường cấp cứu hồi sức | Cái | 5 | ||||||
6 | Máy bơm hơi tháo lồng | Cái | 1 | ||||||
8. KHOA NỘI A | |||||||||
1 | Máy khí dung | Cái | 1 | ||||||
2 | Máy SPO2 | Cái | 1 | ||||||
3 | Máy test tiểu đường | Cái | 1 | ||||||
9. KHOA NỘI TIM MẠCH | |||||||||
1 | Máy điện tim gắng sức chạy thảm | Cái | 1 | ||||||
2 | Máy Holtor huyết áp 10 đầu ghi | Cái | 2 | ||||||
3 | Máy sốc điện | Cái | 2 | ||||||
4 | Máy điện tim | Cái | 1 | ||||||
5 | Máy tạo nhịp tạm thời | Cái | 2 | ||||||
6 | Máy monito | Cái | 1 | ||||||
7 | Máy hút dịch | Cái | 1 | ||||||
8 | Máy khí dung siêu âm | Cái | 1 | ||||||
9 | Bơm tiêm điện | Cái | 1 | ||||||
10. KHOA DƯỢC | |||||||||
1 | Kho thuốc nội trú | m2 | 50 | ||||||
2 | Kho thuốc ống | m2 | 55 | ||||||
3 | Kho thuốc vật tư tiêu hao | m2 | 120 | ||||||
4 | Kho hóa chất | m2 | 30 | ||||||
5 | Kho dịch truyền | m2 | 100 | ||||||
6 | Kho thuốc ngoại trú | m2 | 40 | ||||||
7 | Phòng quản lý thuốc | m2 | 30 | ||||||
11. KHOA UNG BƯỚU VÀ GIẢI PHẪU BỆNH | |||||||||
1 | Hệ thống kính hiển vi đa năng cho 5 người đọc kèm máy tính, máy ảnh, máy in | Hệ thống | 1 | ||||||
2 | Bàn sấy tiêu bản | Cái | 1 | ||||||
3 | Bể ổn nhiệt | Cái | 1 | ||||||
4 | Cân kỹ thuật | Cái | 1 | ||||||
5 | Kính hiển vi 2 mắt | Cái | 4 | ||||||
6 | Kính hiển vi 2 mắt thường | Cái | 1 | ||||||
7 | Kính hiển vi huỳnh quang có camera | Cái | 1 | ||||||
8 | Máy cắt lạnh | Cái | 1 | ||||||
9 | Máy cắt vi thể quay tay | Cái | 1 | ||||||
10 | Máy đúc bệnh phẩm (paraffin) | Cái | 1 | ||||||
11 | Máy ly tâm thường tốc độ max ≥ 6000 v/p | Cái | 1 | ||||||
12 | Máy nhuộm tiêu bản tự động | Cái | 1 | ||||||
13 | Máy xử lý mô tư động | Cái | 1 | ||||||
14 | Tủ đựng paraffin | Cái | 3 | ||||||
15 | Tủ đựng tiêu bản | Cái | 1 | ||||||
16 | Tủ hút mùi và khử độc | Cái | 2 | ||||||
17 | Máy ly tâm | Cái | 1 | ||||||
18 | Máy cắt bệnh phẩm | Cái | 2 | ||||||
19 | Tủ sấy menmet | Cái | 1 | ||||||
20 | Máy tạo ô xy+máy nén | Cái | 1 | ||||||
21 | Đèn mổ di động | Cái | 1 | ||||||
12. KHOA HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU | |||||||||
1 | Điện di huyết sắc tố | Cái | 1 | ||||||
2 | Hệ thống ELISA tự động | Hệ thống | 1 | ||||||
3 | Tủ lạnh âm sâu -860 C | Cái | 2 | ||||||
4 | Tủ mát 2 - 80 C bảo quản mẫu | Cái | 3 | ||||||
5 | Máy ly tâm thường tốc độ max ≥ 6000 v/p | Cái | 2 | ||||||
6 | Ly tâm túi máu | Cái | 2 | ||||||
7 | Máy đo tốc độ máu lắng tự động | Cái | 1 | ||||||
8 | Máy lắc bảo quản tiểu cầu | Cái | 2 | ||||||
9 | Máy lắc ống máu | Cái | 2 | ||||||
10 | Máy ly tâm lạnh | Cái | 1 | ||||||
11 | Máy ly tâm dàn tế bào tự động | Cái | 1 | ||||||
12 | Máy phân tích đông máu tự động | Cái | 1 | ||||||
13 | Máy phân tích huyết học tự động ≥ 18 thông số | Cái | 1 | ||||||
14 | Máy phân tích huyết học tự động ≥ 32 thông số | Cái | 1 | ||||||
15 | Máy phân tích tiểu cầu tự động | Cái | 1 | ||||||
16 | Máy xác định nhóm máu tự động | Cái | 1 | ||||||
17 | Tủ bảo quản mẫu -300 C | Cái | 1 | ||||||
18 | Kính hiển vi huỳnh quang có camera | Cái | 1 | ||||||
19 | Kính hiển vi 2 mắt | Cái | 2 | ||||||
20 | Kính hiển vi 2 mắt thường | Cái | 1 | ||||||
21 | Cân kỹ thuật | Cái | 1 | ||||||
22 | Bock nuôi cấy | Cái | 1 | ||||||
23 | Tủ ấm 37 - 700 C ≥ 120 lít | Cái | 1 | ||||||
24 | Bộ Pipette kèm giã đỡ | Cái | 2 | ||||||
25 | Máy dập dây túi máu | Cái | 1 | ||||||
26 | Nồi cách thủy | Cái | 2 | ||||||
27 | Máy ly tâm thường | Cái | 2 | ||||||
13. KHOA THĂM DÒ CHỨC NĂNG | |||||||||
1 | Máy điện não vi tính 64 kênh | Cái | 1 | ||||||
2 | Máy điện tim 6 cần | Cái | 1 | ||||||
3 | Hệ thống nội soi dạ dày video | Hệ thống | 1 | ||||||
4 | Hệ thống nội soi đại tràng video | Hệ thống | 1 | ||||||
5 | Máy đo chức năng hô hấp | Cái | 1 | ||||||
6 | Bàn nội soi | Cái | 4 | ||||||
7 | Máy điện não trẻ em | Cái | 1 | ||||||
8 | Hệ thống nội soi phế quản video | Hệ thống | 1 | ||||||
9 | Máy khí dung siêu âm | Cái | 1 | ||||||
10 | Máy theo dõi bệnh nhân 5 thông số | Cái | 2 | ||||||
11 | Holter điện tim với 3 đầu ghi | Cái | 2 | ||||||
12 | Holter huyết áp với 3 đầu ghi | Cái | 2 | ||||||
13 | Máy nội soi Olimpus 145 | Cái | 1 | ||||||
14 | Máy cắt đốt cao tần | Cái | 1 | ||||||
15 | Máy phế dung kế | Cái | 1 | ||||||
16 | Máy hút dịch Hospivac | Cái | 1 | ||||||
17 | Máy hút Hospivac 350 | Cái | 1 | ||||||
18 | Máy hút dịch | Cái | 1 | ||||||
19 | Máy hút ẩm | Cái | 1 | ||||||
20 | Máy monitor | Cái | 1 | ||||||
21 | Máy holtor huyết áp 1 đầu ghi | Cái | 1 | ||||||
22 | Máy Holtor điện tim 1 đầu ghi | Cái | 1 | ||||||
23 | Máy lưu huyết não | Cái | 1 | ||||||
24 | Máy điện tim gắng sức chạy thảm | Cái | 1 | ||||||
14. KHOA GÂY MÊ HỒI SỨC | |||||||||
1 | Bàn mổ chấn thương chỉnh hình | Cái | 1 | ||||||
2 | Bàn mổ đa năng điện thủy lực | Cái | 5 | ||||||
3 | Bộ đặt nội khí quản | Bộ | 1 | ||||||
4 | Bộ mở khí quản | Bộ | 1 | ||||||
5 | Giường cấp cứu hồi sức | Cái | 14 | ||||||
6 | Hệ thống nội soi bàng quang, tiết niệu kèm bộ dụng cụ tán sỏi cơ học | Hệ thống | 1 | ||||||
7 | Hệ thống phẫu thuật nội soi khớp | Hệ thống | 1 | ||||||
8 | Hệ thống phẫu thuật nội soi ổ bụng (Bao gồm cả dụng cụ cho tiêu hóa gan mật sản phụ khoa) | Hệ thống | 2 | ||||||
9 | Dao mổ điện cao tần ≥ 300W | Cái | 5 | ||||||
10 | Đèn mổ treo trần ánh sáng lạnh 2 chóa có camera phẫu thuật trung tâm và bộ điều khiển từ xa |
|
3 | ||||||
11 | Đèn mổ treo trần ánh sáng lạnh có đèn vệ tinh (145.000 Lux x 135.000 Lux) | Cái | 3 | ||||||
12 | Hệ thống rửa tay phẫu thuật loại kép | Hệ thống | 4 | ||||||
13 | Máy theo dõi bệnh nhân 5 thông số | Cái | 5 | ||||||
14 | Máy theo dõi bệnh nhân 6 thông số (ETCO2) | Cái | 3 | ||||||
15 | Máy theo dõi bệnh nhân 6 thông số (IBP) | Cái | 6 | ||||||
16 | Máy thở | Cái | 2 | ||||||
17 | Máy gây mê kèm thở | Cái | 3 | ||||||
18 | Máy gây mê kèm thở + máy theo dõi khí (CO2+ 5 khí mê...) | Cái | 3 | ||||||
19 | Máy hút liên tục, áp lực thấp chạy điện | Cái | 1 | ||||||
20 | Máy hút phẫu thuật 2 bình có xe đẩy chạy điện | Cái | 2 | ||||||
21 | Máy tiệt trùng không khí cố định | Cái | 5 | ||||||
22 | Máy tiệt trùng và khử mùi di động bằng UV và OZON | Cái | 2 | ||||||
23 | Bộ dụng cụ đại phẫu | Bộ | 5 | ||||||
24 | Bộ dụng cụ phẫu thuật bụng trẻ em | Bộ | 2 | ||||||
25 | Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | Bộ | 3 | ||||||
26 | Máy khoan và cắt xương sọ | Cái | 1 | ||||||
27 | Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực | Bộ | 2 | ||||||
28 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mạch máu | Bộ | 2 | ||||||
29 | Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa | Bộ | 10 | ||||||
30 | Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh sọ não | Bộ | 2 | ||||||
31 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu | Bộ | 3 | ||||||
32 | Bộ dụng cụ phẫu thuật túi mật | Bộ | 2 | ||||||
33 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | Bộ | 5 | ||||||
34 | Bộ dụng cụ trung phẫu | Bộ | 5 | ||||||
35 | Bộ dụng cụ đại phẫu | Bộ | 1 | ||||||
36 | Bàn mổ | Cái | 1 | ||||||
37 | Giao mổ điện cao tần | Cái | 1 | ||||||
38 | Đèn mổ treo trần | Cái | 1 | ||||||
39 | Hệ thống phẫu thuật nội soi full HD có chức năng ICG đánh dấu tổ chức ung thư kèm bộ phẫu thuật ổ bụng, sản khoa | Hệ thống | 1 | ||||||
40 | Máy đốt u bằng sóng cao tần | Cái | 1 | ||||||
41 | Máy hàn mạch máu tích hợp dao mổ điện cao tần | Cái | 1 | ||||||
42 | Bồn rửa tay phẫu thuật | Cái | 2 | ||||||
43 | Bồn rửa dụng cụ | Cái | 1 | ||||||
44 | Máy gây mê kèm thở+ máy nén | Cái | 3 | ||||||
45 | Máy gây mê bóp tay trẻ em | Cái | 1 | ||||||
46 | Máy gây mê kèm thở | Cái | 1 | ||||||
47 | Máy monitor Philips | Cái | 3 | ||||||
48 | Máy monitor Nihohkohden | Cái | 1 | ||||||
49 | Hệ thống mổ nội soi OLIMPUS | Hệ thống | 1 | ||||||
50 | Máy hút Thomas | Cái | 1 | ||||||
51 | Máy hút DF-506B | Cái | 2 | ||||||
52 | Máy hút YUYUE | Cái | 1 | ||||||
53 | Máy hút dẫn lưu màng phổi | Cái | 1 | ||||||
54 | Dao mổ điện cao tần | Cái | 3 | ||||||
55 | Dao mổ điện | Cái | 2 | ||||||
56 | Màn mổ đa năng | Cái | 2 | ||||||
57 | Khoan xương điện | Cái | 1 | ||||||
58 | Tủ sấy JEO TECH | Cái | 1 | ||||||
59 | Tủ ấm | Cái | 1 | ||||||
60 | Đèn đặt nội khí quản | Cái | 4 | ||||||
61 | Máy nén khí | Cái | 1 | ||||||
62 | Giường đa năng | Cái | 3 | ||||||
63 | Dây nguồn sáng máy mổ nội soi Olimpus | Cái | 4 | ||||||
64 | Bộ phẫu thuật mũi xoang | Bộ | 1 | ||||||
65 | Bộ phẫu thuật nội soi khớp gối | Bộ | 1 | ||||||
66 | Bộ phẫu thuật cắt A | Bộ | 1 | ||||||
67 | Bộ phẫu thuật tai | Bộ | 1 | ||||||
68 | Bộ phẫu thuật ruột thừa | Bộ | 4 | ||||||
69 | Bộ phẫu thuật sản | Bộ | 8 | ||||||
70 | Bộ phẫu thuật dạ dày | Bộ | 3 | ||||||
71 | Bộ phẫu thuật cắt tử cung | Bộ | 2 | ||||||
72 | Bộ phẫu thuật xương | Bộ | 4 | ||||||
73 | Bộ phẫu thuật bướu cổ | Bộ | 2 | ||||||
74 | Bộ phẫu thuật triệt sản | Bộ | 1 | ||||||
75 | Bộ phẫu thuật sọ não | Bộ | 2 | ||||||
76 | Bộ dụng cụ chốt ngang cánh tay | Bộ | 1 | ||||||
77 | Bộ dụng cụ chốt ngang xương đùi | Bộ | 1 | ||||||
78 | Bộ dụng cụ chốt ngang cẳng chân | Bộ | 2 | ||||||
79 | Máy dò thần kinh | Cái | 1 | ||||||
80 | Máy C AM | Cái | 1 | ||||||
81 | Máy hút dịch 2 bình | Cái | 3 | ||||||
15. KHOA MẮT | |||||||||
1 | Kính hiển vi phẫu thuật thần kinh, mắt | Cái | 1 | ||||||
2 | Máy phẫu thuật phaco | Cái | 1 | ||||||
3 | Máy siêu âm A-B | Cái | 1 | ||||||
4 | Máy đo thị trường | Cái | 1 | ||||||
5 | Máy do khúc xạ | Cái | 1 | ||||||
6 | Máy sinh hiển vi khám bệnh | Cái | 1 | ||||||
7 | Máy sinh hiển vi khám bệnh | Cái | 1 | ||||||
8 | Máy sinh hiển vi phẫu thuật | Cái | 2 | ||||||
9 | Dao mổ điện | Cái | 1 | ||||||
10 | Máy mổ pha cô | Cái | 1 | ||||||
11 | Kính hiển vi phẫu thuật mắt | Cái | 1 | ||||||
12 | Máy siêu âm AB | Cái | 1 | ||||||
13 | Tủ sấy | Cái | 1 | ||||||
14 | Tủ sấy | Cái | 1 | ||||||
15 | Nồi hấp nghiêng | Cái | 1 | ||||||
16 | Đèn mổ di động | Cái | 1 | ||||||
17 | Đèn soi bóng đồng tử | Cái | 1 | ||||||
18 | Đèn soi đáy mắt | Cái | 1 | ||||||
19 | Bộ phẫu thụt pha cô 9 chi tiết | Bộ | 1 | ||||||
20 | Bộ phẫu thụt pha cô 6 chi tiết | Bộ | 1 | ||||||
21 | Máy sinh hiển vi khám mắt | Cái | 1 | ||||||
22 | Bộ thử kính mắt | Bộ | 3 | ||||||
23 | Đèn soi đáy mắt cầm tay | Cái | 1 | ||||||
24 | Bộ soi bóng đồng tử khúc xạ | Bộ | 1 | ||||||
25 | Đèn khám mắt hình búa | Cái | 3 | ||||||
26 | Nồi hấp ướt | Cái | 1 | ||||||
16. KHOA RĂNG HÀM MẶT | |||||||||
1 | Máy răng | Cái | 3 | ||||||
2 | Máy lấy cao răng | Cái | 3 | ||||||
3 | Hệ thống bơm rửa | Hệ thống | 2 | ||||||
4 | Đèn quang trùng hợp | Cái | 2 | ||||||
5 | Tủ sấy | Cái | 1 | ||||||
6 | Máy mài micromtor | Cái | 2 | ||||||
7 | Máy hình thành chân không | Cái | 1 | ||||||
8 | Máy hút dịch | Cái | 1 | ||||||
9 | Máy mài | Cái | 1 | ||||||
10 | Máy khoan xương | Cái | 1 | ||||||
11 | Máy đo chiều dài ống tủy | Cái | 1 | ||||||
12 | Đèn compozit | Cái | 1 | ||||||
13 | Tủ sấy Memmet | Cái | 1 | ||||||
17. KHOA TAI MŨI HỌNG | |||||||||
1 | Bàn ghế khám tai mũi họng | Cái | 1 | ||||||
2 | Ghế khám và điều trị soi tai mũi họng | Cái | 1 | ||||||
3 | Ghế khám và điều trị nội soi tai mũi họng | Cái | 1 | ||||||
4 | Tủ sấy ≥ 100 L | Cái | 1 | ||||||
5 | Máy hút dịch 2 bình chạy điện | Cái | 2 | ||||||
6 | Bàn mổ | Cái | 1 | ||||||
7 | Máy vệ sinh mũi xoang | Cái | 2 |
Ngày 12/4/2022, Trường Đại học Dược Hà Nội ban hành Văn bản số 162/DHN-SĐH về việc mở lớp tập huấn về hướng dẫn triển khai thực hiện một số quy chế chuyên môn tại cơ sở bán lẻ thuốc (gửi kèm theo).
Sở Y tế chuyển Văn bản số 162/DHN-SĐH nêu trên để các đơn vị nghiên cứu, xem xét đăng ký tham gia lớp tập huấn (nếu có nhu cầu) theo hướng dẫn tại Văn bản số 162/DHN-SĐH của Trường Đại học Dược Hà Nội./.
Ngày 06/4/2022, Trường Đại học Dược Hà Nội ban hành Công văn số 153/DHN-SĐH về việc Mở lớp tập huấn về thẩm định phương pháp phân tích thuốc (gửi kèm bản điện tử).
Sở Y tế chuyển Công văn số 153/DHN-SĐH nêu trên đến các đơn vị để nghiên cứu, xem xét đăng ký tham gia lớp tập huấn (nếu có nhu cầu) theo hướng dẫn tại Công văn số 153/DHN-SĐH.
Cổng thông tin điện tử Sở Y tế tỉnh Bắc Kạn
Tên cơ quan chủ quản: Sở Y tế tỉnh Bắc Kạn
Điện thoại :(+84).2093.870.580 - Fax : (+84).2093.873.585
Địa chỉ: Tổ 7B - phường Đức Xuân - thành phố Bắc Kạn - Tỉnh Bắc Kạn
Địa chỉ mail: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.
Trưởng Ban biên tập: TTƯT. Tạc Văn Nam - Giám đốc Sở Y tế