Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bắc Kạn có nhu cầu mua Vật tư, hóa chất, sinh phẩm với các nội dung cụ thể như sau: (Chi tiết yêu cầu theo Phụ lục đính kèm).
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bắc Kạn thông báo để các nhà thầu có kinh doanh hàng hóa quan tâm cung cấpbáo cho Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bắc Kạn.
Thời gian nhận báo giá: Báo giá xin gửi về Khoa Dược - Vật tư y tế trước ngày 11 tháng 3 năm 2023, theo địa chỉ: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bắc Kạn, số 96, tổ 10, phường Nguyễn Thị Minh khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn tại phòng văn thư trong giờ hành chính.
Thông tin cần liên hệ: Ds. Phạm Thị Đông, số điện thoại: 02093810509/0914 583 636.
STT | Tên hàng hóa | Tên thương mại | Thông số kỹ thuật | Quy cách đóng gói | Đơn vị tính | Xuất xứ | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1 | IVD pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học | Isotonac 3/ MEK-640 | Dùng làm chất pha loãng cho máy phân tích huyết học. Trạng thái vật lí: chất lỏng. Màu: không. Mùi: không. Độ pH: 7.35 đến 7.55. Tính tan: tan trong nước. Thành phần: Natri clorid, Sulfate | 18 lít/Can | Can | Nhật Bản | 2 | ||
2 | IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học | Hemolynac 3N | Dùng làm chất ly giải cho máy phân tích huyết học. Trạng thái vật lí: chất lỏng. Màu: không. Mùi: nhẹ. Tính tan: tan trong nước. Thành phần: Chất hoạt động bề mặt mang điện tích dương | 500ml/ Can | Can | Nhật Bản | 2 | ||
3 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học | Cleanac | Dùng để rửa đường dịch. Trạng thái vật lí: chất lỏng. Màu: xanh lá. Mùi: nhẹ. Độ pH: 7,7 đến 8,3. Tính tan: tan trong nước.Thành phần:Polyoxyethylenenonylphenyl ether 0,05%, Ethylen glycol monophenyl ether 0,33% | 5L/Can | Can | Nhật Bản | 2 | ||
4 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm huyết học | Hematology control (3DN) Level 1/2/3 | Chất hiệu chuẩn Hematology control (3DN) Level 1/2/3. Dung tích: 2,5ml. Thành phần chính: Healthy mammal blood (pig), preservatives and cell stabilizers. Tiêu chuẩn chất lượng ISO 13485:2016 | 3ml | Lọ | Đức | 1 | ||
5 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ure | UREA/UREA NITROGEN | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng urê. Thành phần: NADH; Tetra-Sodium diphosphate; EDTA; 2-Oxoglutarate; Urease; ADP; GLDH . | 4x53ml+4x53ml | Hộp | Ireland | 1 | ||
6 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST | AST | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng AST. Thành phần: L-aspartate; 2-Oxoglutarate; LDH; MDH; NADH . | Hộp 4x25ml+4x25ml | Hộp | Ireland | 1 | ||
7 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT | ALT | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng ALT. Thành phần: L-Аlanine; 2-Oxoglutarate; LDH; NADH . | Hộp 4x50ml+4x25ml | Hộp | Ireland | 1 | ||
8 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride | TRIGLYCERIDE | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng triglyceride. Thành phần: 4-Aminoantipyrine; ATP; Lipases; Glycerol kinase; Peroxidase; Ascorbate oxidase; Glycerol-3-phosphate oxidase . | Hộp 4x50ml+4x12.5ml | Hộp | Ireland | 1 | ||
9 | Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa | CONTROL SERUM 1 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy mức 1. Thành phần bao gồm: Huyết thanh người dạng đông khô chứa hóa chất phụ gia và các enzyme thích hợp có nguồn gốc con người và động vật. | Lọ 1x5ml | Lọ | Hoa Kỳ | 2 | ||
10 | Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa | CONTROL SERUM 2 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy mức 2. Thành phần: Huyết thanh người đông khô có hóa chất phụ gia và enzym thích hợp có nguồn gốc từ người và động vật. | Lọ 1x5ml | Lọ | Hoa Kỳ | 2 | ||
11 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng glucose | GLUCOSE | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose | 4x25ml+4x12.5ml | Hộp | Ireland | 1 | ||
12 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng creatinin | CREATININE | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng creatinine. Thành phần: Natri hiđroxit; Axit picric | Hộp 4x51ml+4x51ml | Hộp | Ireland | 1 | ||
13 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholesterol | CHOLESTEROL | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng cholesterol. Thành phần:4-Aminoantipyrine; Phenol; Cholesterol esterase; Cholesterol oxidase; Peroxidase . | Hộp 4x45ml | Hộp | Ireland | 1 | ||
14 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric | URIC ACID | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng axit uric. Thành phần: MADB; 4-Aminophenazone; Peroxidase; Uricase; Ascorbate Oxidase . | Hộp 4x42.3ml+4x17.7ml | Hộp | Ireland | 1 | ||
15 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 26 thông số sinh hóa | SYSTEM CALIBRATOR | Huyết thanh hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hoá thường quy | Lọ 1x5mL | Lọ | Hoa Kỳ | 1 | ||
16 | Ethanol | ALCOHOL Ethanol | Đo nồng độ cồn trong huyết tương, huyết thanh, máu toàn phần hoặc nước tiểu người. Thành phần: R1- Enzyme coenzyme (NAD+, ADH, TRIS Buffer, Stabiliser, Preservatives); R2 - Standard | R1: 10 x 10 ml; R2: 1 x 5 ml | Hộp | Pháp | 1 | ||
17 | SD Bioline HBsAg | SD Bioline HBsAg | Xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B, Loại mẫu sử dụng: Huyết thanh,Huyết tương | Hộp 30 test | Test | Hàn Quốc | 180 | ||
18 | SD Bioline HCV | SD Bioline HCV | Xét nghiệm định tính kháng thể đặc hiệu kháng HCV, Loại mẫu sử dụng: Huyết thanh,Huyết tương,Máu toàn phần | Hộp 30 test | Test | Hàn Quốc | 120 | ||
19 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu | Multi-Drug One Step Drug of Abuse (DOA) Urine Dip Card 4 Panel | Test phát hiện 4 chất gây nghiện: Amphetamin (AMP), Marijuana (THC). Morphine (MOR), Methamphetamines (MET), Kích thước 4 x 4 mm. Độ nhạy 99,98 %, Độ đặc hiệu 99,95 %.Đóng gói riêng từng test, chất lượng, quy cách 20test/hộp. Bảo quản ở 2-30 độ C. Có COA từ nhà sản xuất. Tiêu chuẩn ISO, CFS | 20 test/hộp | Test | Canada | 120 | ||
20 | Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu | Que thử nước tiểu 10 thông số Multistix 10 SG / Test thử nước tiểu 10 thông số Multistix 10SG | Que thử nước tiểu 10 thông số Multistix 10 SG 100 được dùng cho máy phân tích nước tiểu bán tự động Clinitek Status và Clinitek Advantus. 10 thông số xét nghiệm của que thử nước tiểu Multistix 10SG 100 bao gồm: bilirubin, blood (occult), glucose, ketone (acetoacetic acid), SG, leukocytes, nitrite, pH, protein, urobilinogen | 100 Test/hộp | Hộp | Ba Lan | 6 | ||
21 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter Pylori | Helicobacter Pylori Test Cassette Format (Serum/Plasma) | Phát hiện định tính kháng thể kháng HP trong huyết thanh và huyết tương. Thời gian 10 phút. Độ nhạy: 99.96%. Độ đặc hiệu: 99.94 %. Độ chính xác: 99.95%. Thành phần : Khay xét nghiệm và dropper, sử dụng kháng nguyên đặc hiệu, cộng hợp keo vàng, màng nitrocellulose. Dạng cassette kích thước 4.5mm. Đóng gói riêng từng test. Bảo quản ở 2-30 độ C. Có COA từ nhà sản xuất. Tiêu chuẩn ISO, CFS | 25 test/ hộp | Test | Canada | 100 | ||
22 | Cồn 70 độ chai 500ml | Cồn 70 độ chai 500ml | 70% cồn, 30% nước cất 2 lần | Chai 500ml | Chai | Việt Nam | 10 | ||
Tổng cộng |