Leo Magazine - шаблон joomla Окна

Thực hiện thông báo số 1758/TB-KSBT ngày 23/8/2022 của Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bắc Kạn về việc mời cung cấp báo giá sửa chữa trang thiết bị y tế phòng xét nghiệm năm 2022.

Đến hết thời gian yêu cầu tại thông báo trên Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bắc Kạn không nhận được báo giá chào hàng của các nhà thầu tham gia chào thầu. Vậy Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bắc Kạn tiếp tục thông báo cho các đơn vị quan tâm tham gia cung cấp báo giá cho đơn vị với nội dung chi tiết tại phụ lục đính kèm.

Báo giá xin gửi về địa chỉ Phòng Kế hoạch – Nghiệp vụ, Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bắc Kạn, Số 96, tổ 10, phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn trước ngày 30/9/2022 trong giờ hành chính.

Thông tin liên hệ: Ông Hà Cát Giang, Phòng Kế hoạch – Nghiệp vụ, Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bắc Kạn. Điện thoại 0209.3878276.

Lưu ý: Các nhà thầu quan tâm khi cung cấpbáo giá sửa chữa phải có giấy phép đăng ký kinh doanh phù hợp với gói thầu này.

TT Tên trang thiết bị Đơn vị Số lượng

 

Tình trạng hiện tại

Nội dung sửa chữa, bảo dưỡng
1

Tủ an toàn sinh học S@femate 1.2

Model: S@femate 1.2

Số Serial: N6908

Nước sản xuất: Italia

Chiếc 01

1. Lỗi cảm biến cửa ngưỡng trên và ngưỡng dưới

2. Màng lọc HEPA kém

1. Sửa chữa cảm biến của ngưỡng trên và ngưỡng dưới

2. Thay thế màng lọc HEPA

2

Máy cất nước hai lần

Model: A4000 D

SốSerial: R00100248

Nước sản xuất: Anh

Chiếc 01

1. Buồng cất nước lần 2 không có

2. Rơ le và mạch cấp nguồn, điều khiển rơ le hỏng

3. Dây kết nối, cầu đấu cháy hỏng

4. Van cấp nước đầu vào hỏng

5. Khối bảo vệ quá nhiệt hỏng

1. Thay mới buồn cất nước lần

2. Sửa rơ le và mạch cấp nguồn, điều khiển rơ le

3. Thay thế dây kết nối, cầu đấu

4. Sửa chữa van cấp nước đầu vào

5. Sửa chữa khối bảo vệ chống quá nhiệt

3

Máy đo khí CO2

Model: EXTECH CO250

Số Serial: 9841617

Nước sản xuất: Trung Quốc

Chiếc 01 1. Hỏng main. 1.Sửa chữa main
4

Máy đếm bụi trọng lượng PM10

Model: 3521-Kanomax

Số Serial: 170146

Nước sản xuất: Trung Quốc

Chiếc 01

1. Hỏng pin

2. Khối bàn phím hỏng

3. Main hỏng

1. Thay thế cell pin

2. Sửa khối bàn phím

3. Sửa chữa main

5

Máy lấy mẫu không khí Staplex PT5000

Model: Staplex PT5000

Số Serial: LP050756

Nước sản xuất: Mỹ

Chiếc 01

1. Hỏng khối nguồn

2. Hỏng bộ sạc

1. Sửa chữa khối nguồn

2. Thay thế bộ sạc

STT Họ tên Tên cơ sở khám bệnh, chữa bệnh Mã định danh y tế (Mã số BHXH) Số chứng chỉ hành nghề Phạm vi hoạt động CM bổ sung Số GCN đã được tập huấn Ngày cấp Giấy chứng nhận đã được tập huấn
1 Nông Thị Hường Trung tâm Y tế huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn 0609000771 000579/BK-CCHN Lao 2236/2021-B45 24/9/2021
2 Nông Thị Tuyết Trung tâm Y tế huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn 0608000077 001450/BK-CCHN KCB Lao 2763/2021-B45 04/10/2021
3 La Dương Mạnh Trung tâm Y tế huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn 0616000969 001629/BK-CCHN KCB Lao 2765/2021-B45 04/10/2021
4 Hoàng Thị Thấm Trung tâm Y tế huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn 0611000678 001025/BK-CCHN KCB Lao 2764/2021-B45 04/10/2021
5 Cà Thị Nghiên Trạm Y tế xã Hà Hiệu, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn 0612000963 001358/BK-CCHN KCB Lao 2753/2021-B45 04/10/2021
6 Nông Thị Đẹp

Trạm Y tế xã Đồng Phúc, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn

0610000650 001061/BK-CCHN KCB Lao 2752/2021-B45 04/10/2021
7 Hoàng Thị Quế Trạm Y tế xã Địa Linh, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn 0608001095 001664/BK-CCHN KCB Lao 2751/2021-B45 04/10/2021
8 Trịnh Đình Oai Trạm Y tế xã Nam Mẫu, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn 0608001095 001054/BK-CCHN KCB Lao 2757/2021-B45 04/10/2021
9 La Thị Tuyết Trạm Y tế xã Bành Trạch, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn 0411000820 0001949/CB-CCHN KCB Lao 2760/2021-B45 04/10/2021
10 Nông Thị Bền Trạm Y tế xã Hoàng Trĩ, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn 8000000161 001035/BK-CCHN KCB Lao 2754/2021-B45 04/10/2021
11 Hoàng Kim Công Trạm Y tế thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn 1911003499 003610/BK-CCHN KCB Lao 2749/2021-B45 04/10/2021
12 Đàm Thị Dung Trạm Y tế xã Mỹ Phương, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn 0611000686 001074/BK-CCHN KCB Lao 2756/2021-B45 04/10/2021
13 Lý Thị Thẩm Trạm Y tế xã Phúc Lộc, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn 0614001047 001803/BK-CCHN KCB Lao 2758/2021-B45 04/10/2021
14 Đồng Thị Trưng

Trạm Y tế xã Khang Ninh, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn

8000000176 001036/BK-CCHN KCB Lao 2755/2021-B45 04/10/2021
15 Dương Thị Hạnh Trạm Y tế xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn 0610000645 001065/BK-CCHN KCB Lao 2761/2021-B45 04/10/2021
16 Triệu Thị Tuyến Trạm Y tế xã Chu Hương, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn 0611000763 001050/BK-CCHN KCB Lao 2750/2021-B45 04/10/2021
17 Hoàng Thị Thầm Trạm Y tế xã Yến Dương, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn 0611000762 001063/BK-CCHN KCB Lao 2762/2021-B45 04/10/2021
18 Nông Xuân Nghiêm Trạm Y tế xã Quảng Khê, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn 8000000198 001048/BK-CCHN KCB Lao 2759/2021-B45 04/10/2021
19 Nông Văn Thăng Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn 0610001307 001677/BK-CCHN KCB lao 6008/2022-B45 08/07/2022
20 Đồng Thị Hồng Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn 1196002951 001320/BK-CCHN KCB lao 6007/2022-B45 08/07/2022
21 Triệu Thị Thu Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn 1196002965 000948/BK-CCHN KCB lao 6009/2022-B45 08/07/2022
22 Sầm Thị Lý

Trạm Y tế xã Trung Hoà, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn

0608002087 001342/BK-CCHN KCB lao 6006/2022-B45 08/07/2022
23 Hoàng Thị Nga Trạm Y tế thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn 0613001984 001356/BK-CCHN KCB lao 5999/2022-B45 08/07/2022
24 Hoàng Thị Thu Hiên Trạm Y tế xã Bằng Vân, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn 0616001752 001726/BK-CCHN KCB lao 6000/2022-B45 08/07/2022
25 Triệu Thị Duyên Trạm Y tế xã Cốc Đán, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn 0616001753 001725/BK-CCHN KCB lao 6001/2022-B45 08/07/2022
26 Triệu Thị Hạnh Trạm Y tế xã Thượng Ân, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn 1196003018 00096/BK-CCHN KCB lao 6004/2022-B45 08/07/2022
27 Hà Thị Huyến Trạm Y tế xã Đức Vân, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn 800400568 000960/BK- CCHN KCB lao 5998/2022-B45 08/07/2022
28 Đàm Thị Lợi Trạm Y tế xã Hiệp Lực, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn 1196002959 001317/BK-CCHN KCB lao 6002/2022-B45 08/07/2022
29 Cao Thị Bạch

Trạm Y tế xã Thượng Quan, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn

1196003016

001316/BK-CCHN KCB lao 6005/2022-B45 08/07/2022
30 Lý Văn Oanh Trạm Y tế xã Thuần Mang, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn 8004000567 000959/BK-CCHN KCB lao 6003/2022-B45 08/07/2022
31 Phan Thị Thanh Nhàn Trung tâm Y tế huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn 0614000103 001416/BK- CCHN Lao 5996/2022-B45 08/07/2022
32 Triệu Văn Thái Trung tâm Y tế huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn 0614000110 001414/BK-CCHN Lao 5997/2022-B45 08/07/2022
33 Nông Thị Thắm Trạm Y tế xã Đổng Xá, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn 0614000108 001407/BK-CCHN KCB Lao 5987/2022-B45 08/07/2022
34 Nông Thị Thùy Linh Trạm Y tế xã Quang Phong, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn 0615001155 001820/BK-CCHN KCB Lao 5991/2022-B45 08/07/2022
35 Phan Văn Thụ Trạm Y tế xã Côn Minh, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn 0613000780 001367/BK-CCHN KCB Lao 5980/2022-B45 08/07/2022
36 Hà Thị Lượng Trạm Y tế xã Xuân Dương, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn 8098000220 001800/BK-CCHN KCB Lao 5995/2022-B45 08/07/2022
37 Hà Văn Hoạt

Trạm Y tế xã Đổng Xá, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn

0614000303 001328/BK-CCHN KCB Lao 5989/2022-B45 08/07/2022
38 Nông Thị Cẩm Ly Trạm Y tế xã Cư Lễ, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn 0609000633 001973/BK-CCHN KCB Lao 5981/2022-B45 08/07/2022
39 Hoàng Văn Huấn Trạm Y tế xã Sơn Thành, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn 8004000668 000105/BK-CCHN KCB Lao 5983/2022-B45 08/07/2022
40 Phan Văn Thế Trạm Y tế xã Lương Thượng, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn 0616000817 001656/BK-CCHN KCB Lao 5990/2022-B45 08/07/2022
41 Bùi Thị Sâm Trạm Y tế xã Văn Lang, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn 0608002129 001518/BK-CCHN KCB Lao 5993/2022-B45 08/07/2022
42 Nông Thị Linh Trạm Y tế xã Văn Minh, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn 0609000631 000723/BK-CCHN KCB Lao 5994/2022-B45 08/07/2022
43 Nguyễn Đình Tứ Trạm Y tế xã Kim Hỷ, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn 8004000676 000745/BK-CCHN KCB Lao 5982/2022-B45 08/07/2022
44 Lài Thị Tơ Trạm Y tế xã Kim Lư, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn 8006000503 000752/BK-CCHN KCB Lao 5988/2022-B45 08/07/2022
45 Mã Trung Thông

Trạm Y tế xã Cường Lợi, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn

0610001910 001780/BK-CCHN KCB Lao 5985/2022-B45 08/07/2022
46 Hoàng Thị Bền Trạm Y tế xã Trần Phú, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn 0609000646 000726/BK-CCHN KCB Lao 5992/2022-B45 08/07/2022
47 Lâm Văn Nhượng Trạm Y tế xã Dương Sơn, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn 8099004661 000707/BK-CCHN KCB Lao 5986/2022-B45 08/07/2022
48 Đàm Thị Long Trạm Y tế xã Văn Vũ, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn 0616000820 001720/BK-CCHN KCB Lao 5984/2022-B45 08/07/2022
Tổng: 48 người            

 

 

 

Trang thông tin điện tử Sở Y tế tỉnh Bắc Kạn

Tên cơ quan chủ quản: Sở Y tế tỉnh Bắc Kạn

Điện thoại :(+84).2093.870.580 - Fax : (+84).2093.873.585 

Địa chỉ: Tổ 7- phường Đức Xuân - thành phố Bắc Kạn - Tỉnh Bắc Kạn

Địa chỉ mail: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.

Trưởng Ban biên tập: Ông Nguyễn Thanh Hà - Phó Giám đốc Sở Y tế

Chung nhan Tin Nhiem Mang