STT | Lĩnh vực/Tên thủ tục hành chính |
Dịch vụ công trực tuyến |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến | ||
Toàn trình | Một phần | ||||
A | CẤP TỈNH | 85 | 7 | 8 | |
I | Lĩnh vực Bảo vệ thực vật | ||||
1 | 1 | Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón | x | ||
2 | 2 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón | x | ||
3 | 3 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón | x | ||
4 | 4 | Cấp Giấy phép vận chuyển thuốc bảo vệ thực vật | x | ||
5 | 5 | Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) | x | ||
6 | 6 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật | x | ||
7 | 7 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật | x | ||
8 | 8 | Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật | x | ||
II | Lĩnh vực Chăn nuôi | ||||
9 | 1 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn | x | ||
10 | 2 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng | x | ||
11 | 3 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn | x | ||
12 | 4 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng | x | ||
III | Lĩnh vực Khoa học, Công nghệ và Môi trường | ||||
13 | 1 | Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành | x | ||
14 | 2 | Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao | x | ||
IV | Lĩnh vực Nông nghiệp (Khuyến nông) | ||||
15 | 1 | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương | x | ||
16 | 2 | Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao | x |