Kính gửi: Người dự tuyển dụng viên chức y tế năm 2019
(có danh sách cụ thể kèm theo)
Căn cứ Kế hoạch số 2140/KH-SYT ngày 19/9/2019 của Sở Y tế về tuyển dụng viên chức Sở Y tế năm 2019 và Văn bản số 2240/SYT –TCCB ngày 30/9/2019 của Sở Y tế đính chính Kế hoạch số 2140/KH-SYT. Căn cứ Kế hoạch số 1559/KH-HĐTD ngày 22/5/2020 điều chỉnh, bổ sung hoạt động của Hội đồng tuyển dụng viên chức Sở Y tế năm 2019 và kết quả xét điều kiện tiêu chuẩn dự tuyển, Hội đồng tuyển dụng viên chức Sở Y tế năm 2019, thông báo:ông, bà đủ điều kiện tham dự vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức Sở Y tế năm 2019 và triệu tập tham dự phỏng vấn vòng 2 và thông báo nội dung ôn tập, nộp lệ phí dự tuyển, cụ thể như sau :
1. Thời gian, địa điểm phỏng vấn vòng 2
- Đúng 8h30 phút, ngày 13/6/2020(thứ Bẩy): đến Hội trường Bệnh viện Đa khoa tỉnh (Hội trường C khu Trường Trung cấp Y tế Bắc Kạn cũ), địa chỉ: Tổ Khuổi Thuổm - phường Huyền Tụng – thành phố Bắc Kạn - tỉnh Bắc Kạn để nghe phổ biến một số nội quy tuyển dụng viên chức ngành y tế năm 2019; xem số báo danh, phòng phỏng vấn.
- Đúng7 giờ 00 phút ngày 14/6/2020 (chủ Nhật): Tổ chức phỏng vấn vòng 2 (người dự tuyển có mặt tại phòng phỏng vấn hồi 6h30 phút).
2. Nội dung ôn tập
Được đăng tải trên trang thông tin điện tử của Sở Y tế địa chỉ: soyte.backan.gov.vn (đề nghị truy cập vào mục tuyển dụng).
3. Nộp lệ phí dự tuyển
Thời gian địa điểm nộp phí dự tuyển: Từ ngày 25/5/2020 đến 05/6/2020 tại phòng Kế hoạch – Tài chính Sở Y tế, mức phí theo quy định tại Thông tư 228/2016/TT-BTC ngày 11/11/2016 của Bộ Tài Chính mức thu là 400.000 đồng/người.
Hội đồng tuyển dụng viên chức Sở Y tế năm 2019 thông báo và đề nghị các thí sinh tham dự đầy đủ, đúng thời gian theo quy định. Mọi chi tiết liên hệ với Hội đồng thi tuyển viên chức, số điện thoại: 0209.3871.365 để được giải đáp./.
Nơi nhận: Gửi bản giấy: - Người dự tuyểnviên chức theo địa chỉ đã đăng ký (186 người) ; Gửi bản điện tử: - Sở Nội vụ; - Ban giám sát TDVC vào SYT năm 2019; - Ban Giám đốc Sở (b/c); - Trang thông tin điện tử Sở Y tế; - Các đơn vị trực thuộc; - Lưu: HĐTD.
|
HĐ TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC Y TẾ, NĂM 2019 CHỦ TỊCH
(đã ký)
GIÁM ĐỐC SỞ Y TẾ Nguyễn Đình Học
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Dân tộc | Hộ khẩu thường trú | Địa chỉ gửi thông báo | Số điện thoại liên hệ | Vị trí việc làm | Trình độ văn hóa | Trình độ đào tạo | Chuyên ngành đào tạo | Trường đào tạo | Loại hình đào tạo | Chứng chỉ Tiếng Anh | Chứng chỉ tin học | Đối tượng ưu tiên | Đơn vị đăng ký dự tuyển | Kết quả họp xét | ||||||||||||||||||||
Nam | Nữ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bác sĩ (hạng III) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Hoàng Diệu Ái | 8/8/1993 | Tày | Xã Bành Trạch, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Ban Hon, Xã Bành Trạch, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | 0986126881 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Y đa khoa | ĐH Y dược Thái Nguyên | Chính quy | A2 (Công ty cổ phần IIG Việt Nam) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐHNL Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
2 | Ma Thị Bằng | 12/24/1992 | Tày | Phường Huyền Tụng thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Pá Danh, Phường Huyền Tụng thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0335144692 | Bác sỹ YHDP (hạng III) | 12/12 | ĐH | Bác sỹ Y học dự phòng | ĐH Y dược Thái Nguyên | Chính quy | A2 (đạt - Đại học Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH kinh tế và QT kinh doanh) | DT | TTYT Thành phố | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
3 | Hà Thị Huyền Chang | 5/23/1993 | Nùng | Xã Hảo Nghĩa, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | Số nhà 83, tổ 1, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên | 0978116189 | Bác sỹ YHDP (hạng III) | 12/12 | ĐH | Y học dự phòng | ĐH Y dược Thái Nguyên | Chính quy | TOEFL.ITP (Công ty cổ phần IIG Việt Nam) | IC3 | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
4 | Dương Thị Chuyên | 4/24/1994 | Tày | Xã Khang Ninh, huyện Ba Bể, tỉnhBắc Kạn | Thôn Bản Nán, Xã Khang Ninh, huyện Ba Bể, tỉnhBắc Kạn | 0383654376 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Bác sỹ đa khoa | Học viện quân Y | Chính quy | B (ĐH Nông Lâm, ĐH Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH công nghệ và quản lý hữu nghị) | DT | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
5 | Lục Thị Diễn | 11/17/1994 | Tày | Xã Mỹ Phương, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Nà Ngò, Xã Mỹ Phương, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | 0983263731 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Bác sỹ đa khoa | Đại học Y dược Thái Bình | Chính quy | B (Trường CĐ thương mại và DL) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
6 | Phạm Thị Diệu | 8/10/1993 | Tày | Xã Lãng Ngâm, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Nà Vài, xã Lãng Ngâm, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 0349652564 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Y học cổ truyền | Học viện Y dược học cổ tuyền | Chính quy | B (ĐH KH ĐH TN) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Đông Đô) | DT | TTYT huyện Pác Nặm | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
7 | Hoàng Thị Diệu | 3/9/1993 | Tày | Xã Phúc Lộc, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Khuổi Tấu, xã Phúc Lộc, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | 0364098323 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Y đa khoa | ĐH Y dược Thái Nguyên | Chính quy | B (CĐ kỹ thuật và CN Hà Giang) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐHNL Thái Nguyên) | DT | TYTT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
8 | Nông Công Đức | 8/30/1992 | Tày | Xã Lương Thượng, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Nà Làng, xã LươngThượng, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | 0985209861 | Bác sỹ (hạng III) | ĐH | Y đa khoa | ĐH Y dược Thái Nguyên | Chính quy | B (Trường CĐSP Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐHNL Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Na Rì | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | |||||||||||||||||||||
9 | Đinh Hoàng Giang | 5/7/1995 | Tày | Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Tổ 11c, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0866068835 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Bác sỹ đa khoa | ĐH Y dược Thái Nguyên | Chính quy | B (Đại học KH Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐHNL Thái Nguyên) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
10 | Lưu Thị Hằng | 7/9/1995 | Tày | Xã Lam Sơn, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Pan Khe, Xã Lam Sơn, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | 0886401845 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Y học cổ truyền | Học viện Y dược học cổ tuyền | Chính quy | B (Trung tâm Ngoại ngữ tin học 3.2) | ƯDCNTTCB (Trung tâm Đào tạo Bưu chính Viễn thông I) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
11 | Nông Thị Hồng Hạnh | 10/24/1993 | Nùng | Xã Đổng Xá, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Chợ, xã Đổng Xá, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | 0335713931 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Y đa khoa | ĐH Y Dược Thái Nguyên | Chính quy | B (Trường ĐH Khoa học, ĐH Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - Trường ĐH Khoa học, ĐH Thái Nguyên) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
12 | Nông Thị Hậu | 8/6/1989 | Tày | Xã Thượng Ân, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Nà Đi, xã Trung Hòa, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 0374704168 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Y đa khoa | ĐH Y dược Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm ngoại ngữ tin học, Trường ĐHKHTN) | ƯDCNTTCB (Trung tâm ngoại ngữ tin học, Trường ĐHKHTN) | DT, con bệnh binh 61% | TTYT huyện Ngân Sơn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
13 | Triệu Thị Hiền | 8/19/1991 | Dao | Xã Vũ Loan, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Thôm Khom, xã Vũ Loan, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | 989381500 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Y đa khoa | Đại học Y dược Thái Bình | Chính quy | C (Cao đẳng nghề Công thương Việt Nam) | C (Cao đẳng nghề Công thương Việt Nam) | DT | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
14 | Phùng Đức Hiển | 12/12/1993 | Tày | Xã Vi Hương, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Nà Pái, xã Vi Hương, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | 977780754 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Y đa khoa | Học viện quân Y | Chính quy | B (ĐHSP Hà Nội) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH công nghệ và quản lý hữu nghị) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
15 | Nông Tô Hiếu | 1/14/1993 | Tày | Xã Lương Hạ, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Pò Đồn, Xã Lương Hạ, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | 0943252193 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Bác sỹ đa khoa | Đại học Y dược Thái Bình | Chính quy | B1 (Đạt - Trường Đại học Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông, ĐH Thái Nguyên) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
16 | Triệu Thị Hoa | 4/15/1994 | Dao | Xã Nghiêm Loan, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | Bản Đính, Xã Nghiêm Loan, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | 0357583618 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Y đa khoa | ĐH Y dược Thái Nguyên | Chính quy | A2 (Công ty cổ phần IIG) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Nông Lâm, ĐH Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
17 | Lường Thị Hoa | 10/21/1993 | Tày | Xã Yên Nhuận, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Khau Toọc, Xã Yên Nhuận, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | 0354155747 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Y học dự phòng | ĐH Y dược Thái Nguyên | Chính quy | TOEFL ITP (Công ty cổ phần IIG) | IC3 (Đại học công nghệ thông tin và truyền thông ĐH Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
18 | Nông Khánh Hoài | 4/14/1992 | Tày | Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Nà Cóc, Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | 0334932068 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Bác sỹ đa khoa | ĐH Y dược Thái Nguyên | Chính quy | B (ĐHSP Hà Nội) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐHSP Hà Nội) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
19 | Ma Thế Hoàng | 1/1/1990 | Tày | Xã Quảng Khê, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Chợ Lèng, xã Quảng Khê, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | 973175260 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Y đa khoa | Đại học Y dược Thái Bình | Chính quy | B (Đại học Nông lâm Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Nông Lâm, ĐH Thái Nguyên (2018) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
20 | Phùng Minh Hoàng | 10/22/1993 | Kinh | Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Tổ 8b, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0978901175 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Y đa khoa | Học viện quân Y | Chính quy | B (CĐ Sư phạm Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - Đại học Nông Lâm (2018) | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | |||||||||||||||||||||
21 | Triệu Thị Hồng | 8/26/1995 | Dao | Xã Mỹ Phương, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Xã Mỹ Phương, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | 0335569513 | Bác sỹ YHDP (hạng III) | 12/12 | ĐH | Bác sỹ YHDP | ĐH Y dược Thái Nguyên | Chính quy | A2 (Công ty cổ phần IIG) | ƯDCNTTCB (ĐH Thái Nguyên, không ghi rõ cụ thể trường nào?) | DT | TTYT huyện Na rì | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
22 | Hứa Thị Huệ | 10/21/1995 | Tày | Xã Ngọc Khê, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng | Thôn Nà Gạch, xã Ngọc Khê, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng | 0866603501 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Bác sỹ YHCT | Học viện Y dược học cổ tuyền | Chính quy | B (Đại học KH Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Không ghi cụ thể trường nào của ĐH QGHN) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
23 | Nông Thị Lan Hương | 10/10/1992 | Nùng | Xã Dương Sơn, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Nà Phai, xã Dương Sơn, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | 0915989092 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Y đa khoa | ĐH Y Dược Thái Nguyên | Chính quy | B (ĐHSPHN) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐHSPHN) | DT | TTYT huyện Chợ Mới | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
24 | Nguyễn Thị Thu Hương | 2/29/1992 | Tày | Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Tổ 1b, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0398594566 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Y đa khoa | ĐH Y dược Thái Nguyên | Chính quy | B (Đại học Nông lâm Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH khoa học, ĐH Thái Nguyên) | DT, con đẻ người hoạt động KC bị nhiễm chất độc hóa học | TTYT Thành phố | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
25 | Đặng Thị Hương | 7/12/1991 | Dao | Xã Phú Thượng, huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên | Thôn Cao Lầm, Xã Phú Thượng, huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên | 0972708148 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Y đa khoa | ĐH Y dược Thái Nguyên | Chính quy | A2 (Công ty cổ phần IIG Việt Nam) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐHNL Thái Nguyên 2018) | DT | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
26 | Hoàng Thị Thu Hường | 3/6/1993 | Tày | Xã Nông Thượng, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Nà Diểu, Xã Nông Thượng, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0979018353 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Bác sỹ đa khoa | Học viện quân Y | Chính quy | B (Trường Trung cấp công nghệ Việt Mỹ) | ƯDCNTTCB (Ngày cấp 21/10/2019, sau thời điểm chốt HS. Viện Đào tạo và Ứng dụng KHCN - Trường ĐH Kiến trúc HN | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
27 | Nguyễn Thu Khuyên | 9/10/1993 | Tày | Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Tổ 9b, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0369998995 | Bác sỹ YHDP (hạng III) | 12/12 | ĐH | Bác sỹ Y học dự phòng | ĐH Y dược Thái Nguyên | Chính quy | A2 (đạt - Đại học Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (đạt - Đại học KT và QTKD) | DT | TTYT huyện Na Rì | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
28 | Vi Thị Hồng Liên | 9/11/1991 | Tày | Xã Đại Sảo, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | Bản Lan, Xã Đại Sảo, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | 0349355201 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Y đa khoa | ĐH Y dược Thái Nguyên | Chính quy | B (Đại học Nông lâm Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐHNL Thái Nguyên 2018) | DT | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
29 | Nguyễn Đoàn Khánh Linh | 10/23/1993 | Kinh | Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Số 457, tổ 9A, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0967231093 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Y học dự phòng | ĐH Y Dược Thái Nguyên | Chính quy | TOEFL ITP (Công ty cổ phần IIG) | ƯDCNTTCB (ĐH Thái Nguyên? | TTYT Thành phố | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | |||||||||||||||||||||
30 | Nguyễn Khánh Linh | 3/8/1994 | Tày | Thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn | Tổ 5, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn | 0354015328 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Bác sỹ đa khoa | Học viện quân Y | Chính quy | B2 (đạt - Đại học Hà Nội) | ƯDCNTTCB (đạt- ĐH Công nghệ giao thông vận tải) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
31 | Chu Thị Thùy Linh | 3/3/1995 | Tày | Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Số 26, đường Trường Chinh, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0355887006 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Y đa khoa | Đại học Y dược Thái Bình | Chính quy | B (Không ghi trường học chứng chỉ) | ƯDCNTTCB (Không ghi trường học chứng chỉ) | DT | Trung tâm Giám định Y khoa | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
32 | Phạm Thị Phương Loan | 10/14/1993 | Kinh | Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | THôn Pàn Bái, Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | 0917168269 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Y đa khoa | Học viện quân Y | Chính quy | B (ĐHSP Hà Nội) | ƯDCNTTCB (đạt - ĐHCN và quản lý hữu nghị) | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | |||||||||||||||||||||
33 | Nông Thị Mây | 5/26/1994 | Tày | Xã Bằng Vân, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Cốc Lải, Xã Bằng Vân, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 0354120341 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Bác sỹ đa khoa | Học viện quân Y | Chính quy | TOEFL ITP (Công ty cổ phần IIG) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Thành Đông) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
34 | Hồ Đức Mười | 8/18/1993 | Tày | Xã Dương Quang, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Phặc Tràng, Xã Dương Quang, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0379699555 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Bác sỹ Y học cổ truyền | Học viện Y dược học cổ tuyền | Chính quy | B (Đại học khoa học) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Đông Đô) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
35 | Hoàng Thị Nga | 8/15/1993 | Tày | Xã Tú Trĩ, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Nà Lầu, xã Tú Trĩ, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | 349536607 | Bác sỹ (hạng III) | Ghi nhầm ĐH | ĐH | Bác sỹ Y học dự phòng | Đại học Y dược Thái Nguyên | Chính quy | TOEFL ITP (Công ty cổ phần IIG) | ƯDCNTTCB (Không ghi cụ thể trường nào ĐH Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Chợ Mới | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
36 | Lý Thị Nga | 12/26/1994 | Tày | Xã Vi Hương, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | THôn Nà Chá, xã Vi Hương, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | 0354216357 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Y đa khoa | ĐH Y dược Thái Nguyên | Chính quy | B (CĐ kỹ thuật và công nghệ Hà Giang) | ƯDCNTTCB (Không ghi cụ thể trường nào ĐH Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Ngân Sơn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
37 | Phùng Thị Mỹ Nga | 8/23/1993 | Tày | Xã Thanh Vận, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn | Xã Thanh Vận, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn | 0868694982 | Bác sỹ YHDP (hạng III) | 12/12 | ĐH | Bác sỹ YHDP | ĐH Y dược Thái Nguyên | Chính quy | B (Đại học khoa học Thái Nguyên) | IC3 (IIG Việt Nam) | DT | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
38 | Phạm Thị Ngân | 10/28/1993 | Tày | Thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | Thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 0382015818 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Y học cổ truyền | Học viện Y dược học cổ tuyền | Chính quy | B (Trung tâm Ngoại ngữ và tin học 3.2) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Kinh tế quốc dân) | DT, con bệnh binh | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
39 | Triệu Thị Nhị | 3/7/1994 | Dao | Xã Cao Sơn, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Khau Cà, xã Cao Sơn, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | 0968745307 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Y đa khoa | ĐH Y dược Thái Nguyên | Chính quy | B (Cao đẳng kỹ thuật Hà Giang) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Nông Lâm Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Bạch Thông | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
40 | Trần Đan Phượng | 6/3/1991 | Kinh | Xã Lam Sơn, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | Tổ Phố Mới, Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | 962992263 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Y đa khoa | Đại học Y dược Thái Bình | Chính quy | A2 (Đạt - Đại học sự phạm Hà Nội) | ƯDCNTTCB (Đạt - Trường ĐH Thành Đông) | TTYT huyện Na Rì | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | |||||||||||||||||||||
41 | Dương Quang Sơn | 11/11/1994 | Tày | Xã Bành Trạch, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Tiểu khu 2, thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | 778363668 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Y đa khoa | Đại học Y khoa Vinh | Chính quy | B (ĐH khoa học) | ƯDCNTTCB (Đại học khoa học (không ghi rõ ở đâu) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
42 | Ngôn Thị Thắm | 3/8/1994 | Tày | Xã Khang Ninh, huyện Ba Bể, tỉnhBắc Kạn | Thôn Nà Niểm, xã Khang Ninh, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | 0352623922 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Y đa khoa | ĐH Y dược Thái Nguyên | Chính quy | A2 (Công ty cổ phần IIG) | ƯDCNTTCB (Đại học Thái Nguyên (không ghi trường nào) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
43 | Huỳnh Thị Phương Thảo | 1/17/1989 | Kinh | Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Tổ 8, Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0975557355 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Y học cổ truyền | ĐH Y dược Thái Bình | Chính quy | A2 (UNNET) | ƯDCNTTCB (Đạt - Đại học Công đoàn) | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | |||||||||||||||||||||
44 | Trần Thị Thủy | 2/28/1988 | Kinh | Tiểu khu II, xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | Hiển Thủy, Bằng Ninh, Yên Ninh, Phú Lương, Thái Nguyên | 974345995 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | BS đa khoa định hướng RHM | Đại học Y dược Thái Nguyên, ĐH Y dược Hải Phòng | Chính quy | B (ĐH Quốc tế Bắc Hà) | ƯDCNTTCB Đại học Thái Nguyên (không ghi trường nào) | TTYT huyện Chợ Mới | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | |||||||||||||||||||||
45 | Nguyễn Thị Thủy | 9/10/1990 | Kinh | Yên Trường, Yên Định, Thanh Hóa | Bác sỹ (hạng III) | Ghi ĐH | ĐH | Bác sĩ YHDP | Chính quy | A2 (Công ty cổ phần IIG) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Kiên trúc Hà Nội) | TTYT huyện Na Rì | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||||||
46 | Tào Quốc Tiềm | 9/4/1991 | Tày | Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Nà coóc, xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | 0399481415 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Bác sỹ đa khoa | ĐH Y dược Thái Nguyên | Chính quy | B (Cao đẳng kỹ thuật và công nghệ Hà Giang) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Nông Lâm) | DT | TTYT huyện Pác Nặm | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
47 | Sầm Thị Thu Trà | 1/28/1994 | Tày | Xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Phiêng Liềng 2, xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | 985721201 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Y đa khoa | Đại học Y dược Thái Nguyên | Chính quy | TOEFL ITP (Công ty cổ phần IIG Việt Nam) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Nông Lâm Thái Nguyên) | DT, con bệnh binh | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
48 | Triệu Thị Trà | 7/19/1995 | Dao | Xã Sỹ Bình, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | Xã Sỹ Bình, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | 0916027600 | Bác sỹ YHDP (hạng III) | 12/12 | ĐH | Bác sỹ YHDP | ĐH Y dược Thái Nguyên | Chính quy | A2 (Đạt - Đại họcThái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đại học Thái Nguyên, không ghi cụ thể ở đâu) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
49 | Ngô Thị Minh Trang | 11/26/1994 | Kinh | Xã Nông Hạ, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Sáu Hai, xã Nông Hạ, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn | 0968048456 | Bác sỹ YHDP (hạng III) | 12/12 | ĐH | Y học dự phòng | ĐH Y dược Thái Nguyên | Chính quy | B (CĐSP Thái Nguyên) | IC3 (Certiport) | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | |||||||||||||||||||||
50 | Hoàng Thị Tuyết Trinh | 1/23/1993 | Hoa | Xã Bằng Vân, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | Số 97, 11b, Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0975308978 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Bác sỹ đa khoa | Học viện quân Y | Chính quy | A2 (Đạt - ĐHSP Hà Nội) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐHSP Hà Nội) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
51 | Hoàng Hữu Trọng | 3/1/1987 | Kinh | Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | tổ 9, Phường Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0967812085 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Y học cổ truyền | Học viện Y dược học cổ truyền | Chính quy | B (Cấp ngày 31/10/2019, sau thời điêrm chốt HS. Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì) | ƯDCNTTCB (Cấp ngày 30/10/2019 sau thời điểm chốt HS. Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì) | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | |||||||||||||||||||||
52 | Nguyễn Đình Tứ | 12/7/1989 | Tày | Xã Mỹ Thanh, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Khau Ca, xã Mỹ Thanh, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | 0386219090 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Y đa khoa | ĐH Y dược Thái Nguyên | Chính quy | B (Đại học Nông lâm Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH khoa học, ĐH Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Bạch Thông | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
53 | Hoàng Bích Uyên | 7/3/1992 | Tày | Thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | Tiểu khu 2, thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 0988882430 | Bác sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Bác sỹ | Học viện quân Y | Chính quy | B (CĐ y dược HN) | ƯDCNTTCB (TT ngoại ngữ, tin học oxford Hà Nội (2018) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
II | Điều dưỡng hạng III | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | Hoàng Thị Cẩm | 5/5/1993 | Tày | Xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Nà Khuổi, Xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | 0352605958 | Điều dưỡng hạng III | 12/12 | ĐH | Cử nhân điều dưỡng | ĐH Y dược Thái Bình | Chính quy | A2 (Công ty cổ phần IIG) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Nông Lâm Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Ngân Sơn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
55 | Nguyễn Thị Đối | 3/5/1996 | Tày | Xã Khang Ninh, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Bản Nản, Xã Khang Ninh, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | 0398336552 | Điều dưỡng hạng III | 12/12 | ĐH | Cử nhân điều dưỡng | ĐH Điều dưỡng Nam Định | Chính quy | A2 (Đạt - Đại học sư phạm HN) | ƯDCNTTCB (Trung tâm ngoại ngữ, tin học HDIU ) | DT | TTYT huyện Ngân Sơn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
56 | Bàn Thị Hường | 2/26/1996 | Dao | Xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | Nà Bốc, Xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 0964006228 | Điều dưỡng hạng III | 12/12 | ĐH | Cử nhân điều dưỡng | ĐH Y dược Thái Nguyên | Chính quy | A2 (Đạt - Trường ĐH Ngoại ngữ, ĐHQG HN) | IC3 (Tập đoàn Cerpot Hoa Kỳ) | DT | TTYT huyện Ngân Sơn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
III | Điều dưỡng hạng IV | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
57 | Dương Ngọc Anh | 12/22/1992 | Tày | Thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Tiểu khu 9, thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | 0985424692 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm tin học ngoại ngữ quốc tế) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Thành Đông) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
58 | Cà Thị Bấm | 6/26/1993 | Tày | Xã Nhạn Môn, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Nà Bẻ, xã Nhạn Môn, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | 0359007026 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm ngoại ngữ tin học 3.2) | ƯDCNTTCB (Đại học kinh tế (không ghi ở đâu?) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
59 | Đàm Thị Bày | 6/7/1985 | Tày | Xã Yến Dương, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Khoa Nội, Bệnh viện đa khoa tỉnh | 0862923866 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Cao đẳng điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Vừa học vừa làm | B (Trung tâm ngoại ngữ tin học Việt Mỹ) | ƯDCNTTCB (Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Không ghi tên cụ thể ở đâu) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
60 | Lộc Thị Bảy | 9/11/1987 | Tày | Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Đông Lẻo, xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | 0368671364 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng đa khoa | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (CĐ kỹ thuật và công nghệ Hà Giang) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Trưng Vương) | DT | TTYT huyện Pác Nặm | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
61 | Trịnh Ngọc Bình | 1/26/1986 | Kinh | Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | Pàn Bái, Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0969877228 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | TC | Điều dưỡng trung cấp | TH Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm tiếng anh khoa học Jupier) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Nông Lâm, ĐH Thái Nguyên) | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | |||||||||||||||||||||
62 | Triệu Thị Kim Cúc | 6/18/1990 | Tày | Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | Khoa Nội tổng hợp, Trung tâm Y tế huyện Chợ Đồn, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | 0374681759 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Cao đẳng điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (ĐH khoa học Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Trưnng Vương) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
63 | Lâm Thị Điểm | 9/20/1990 | Tày | Xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | Nà Tùm, Ngọc Phái, Chợ Đồn, Bắc Kạn | 0968401009 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | C (CĐ thương mại và du lịch) | ƯDCNTTCB (Trường ĐH Thái Nguyên (không ghi cụ thể trường nào) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
64 | Hà Thị Hồng Diên | 2/17/1986 | Tày | Xã Khang Ninh, huyện Ba Bể, tỉnhBắc Kạn | Tổ 8b, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0972990663 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | TC | Điều dưỡng đa khoa | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (ĐHSP Hà Nội) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐHSPHN) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
65 | Lục Thị Điền | 3/10/1996 | Tày | Xã Bằng Thành, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Nà Vài, xã Bằng Thành, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | 0399882465 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng | Cao đẳng Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (CĐSP Thái Nguyên) | B (CĐSP Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Pác Nặm | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
66 | Đặng Ngọc Diệp | 7/24/1993 | Dao | Xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | Tổ 16, phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0354116246 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Cao đẳng điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (CĐ kỹ thuật và công nghệ Hà Giang) | ƯDCNTTCB (Đạt - Trường ĐH KT và QTKD ĐH Thái Nguyên) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
67 | Nguyễn Hoàng Diệu | 11/28/1991 | Tày | Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | 0967512582 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng | Cao đẳng Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (CĐSP Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Nông Lâm Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
68 | Phùng Thị Đổi | 2/20/1992 | Tày | Xã Lục Bình, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Bản Piềng, Xã Lục Bình, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | 0987886782 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | TC | Điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm Ngoại ngữ và tin học 3.2) | ƯDCNTTCB (ĐHKT và Quản trị kinh doanh, chưa ghi cụ thể ở đâu?) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
69 | Lôi Thị Thùy Dung | 11/3/1991 | Nùng | Thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Tiểu khu 9, thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | 0966880448 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trường ĐH khoa học Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - Trường ĐH Khoa học Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
70 | Bàn Phúc Dương | 11/15/1989 | Dao | Xã Tam Kim, huyện Nguyên Bình, tỉnh Bắc Kạn | Xóm Nà Hoảng, xã Tam Kim, huyện Nguyên Bình, tỉnh Bắc Kạn | 0353377505 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng | CĐ Y tế Phú Thọ | Chính quy | B (Trung tâm ngoại ngữ, tin học, Trường CĐ Y tế) | B (Trung tâm ngoại ngữ tin học) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
71 | Nguyễn Thị Hương Giang | 10/20/1988 | Kinh | Xã Dương Quang, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | số 13, tổ 11A, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0966993188 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Cao đẳng điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Vừa học vừa làm | B (Trường CĐ công nghệ kỹ thuật Hà Giang) | ƯDCNTTCB (Đạt - Đại học Thành Đông) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
72 | Lương Thị Hà | 10/26/1990 | Nùng | Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | Tổ Khuổi Thuổm, phường Huyền Tụng, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0977566773 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Cao đẳng điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Vừa học vừa làm | B (Trường ĐH khoa học Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - Đại học Thành Đông) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
73 | Đinh Thị Hà | 9/29/1993 | Tày | Xã Nông Thượng, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Khuổi Cuồng, xã Nông Thượng, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0969762571 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng nha khoa | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | TOEFL ITP (Công ty cổ phần IIG) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH kinh tế và QTKD, ĐH Thái Nguyên) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
74 | Nguyễn Việt Hà | 10/21/1981 | Tày | Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Số nhà 34, phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0983059172 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | TC | Điều dưỡng trung cấp | Trung học Y tế Thái Nguyên | Chính quy | A2 | ƯDCNTTCB (đạt - Trường ĐH Thành Đông) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
75 | Lương Văn Hà | 2/17/1995 | Tày | Xã Nguyên Bình, huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng | Số nhà50, ngõ 53, Đường Quang Tiến, Quân Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội | 0363355163 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng đa khoa | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm Ngoại ngữ tin học - Trường ĐHKH, ĐHTN) | ƯDCNTTCB (Trung tâm Ngoại ngữ tin học - Trường ĐHKH, ĐHTN) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
76 | Đoàn Thị Mỹ Hạnh | 4/8/1996 | Tày | Xã Bành Trạch, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Nà Làn, xã Bành Trạch, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | 0374142888 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | TC | Y sỹ chuyển đổi điều dưỡng | Trung cấp Y tế Bắc Kạn | Chính quy | A (ĐHSPHN) | B (ĐHSPHN) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
77 | Nông Thị Hồng Hạnh | 11/13/1992 | Tày | Xã Nam Cường, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | Tổ 15, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0365840184 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng đã khoa | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trường ĐH sư phạm HN) | ƯDCNTTCB (Đạt - Đại học sự phạm HN) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
78 | Hà Thị Hảo | 3/16/1983 | Kinh | Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Tổ 15, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0988119424 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | TC | Điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trường ĐH khoa học Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH khoa học Thái Nguyên) | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | |||||||||||||||||||||
79 | Hoàng Thị Hậu | 12/20/1992 | Tày | Xã Hữu Thác, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | Khoa Khám Bệnh Trung tâm Y tế huyện Chợ Đồn, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | 0967493772 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | TC | Điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trường ĐH khoa học Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Trưng Vương) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
80 | Đinh Thị Thu Hiền | 7/29/1997 | Tày | Thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Tiểu khu 9, thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | 0372365646 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (ĐH Nông lâm Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Nông lâm Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
81 | Triệu Đức Hiệp | 6/26/1992 | Tày | Xã Nguyên Phúc, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | Số nhà 22, Ngõ 90, tổ 11, phường Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0985646555 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Cao đẳng điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Vừa học vừa làm | B (CĐSP Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt (ĐHNL 1/2019)) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
82 | Nguyễn Thị Hoa | 12/23/1986 | Kinh | Xã Nghĩa Tá, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | Khoa Hồi sức cấp cứu, Trung tâm Y tế huyện Chợ Đồn, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | 0972190529 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | ĐH | Cử nhân điều dưỡng | ĐH Điều dưỡng Nam Định | Chính quy | B (Trường ĐH khoa học Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Khoa học, ĐH Thái Nguyên) | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | |||||||||||||||||||||
83 | Bùi Thị Hoa | 10/28/1990 | Tày | Xã Hữu Thác, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Nà coóc, Xã Hữu Thác, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | 0359004122 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm ngoại ngữ tin học, ĐH khoa học) | ƯDCNTTCB (Trung tâm ngoại ngữ tin học, Trường ĐH khoa học) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
84 | Lê Văn Hoàng | 6/23/1995 | Tày | Xã Tú Trĩ, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Bản Mới, Xã Tú Trĩ, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | 0705668625 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Cao đẳng điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trường ĐH khoa học Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH khoa học Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Pác Nặm | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
85 | Nguyễn Thị Huệ | 2/21/1996 | Tày | Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Số nhà 529, tổ 18, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0978811191 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Cao đẳng điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trường ĐH khoa học Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Khoa học ĐH Thái Nguyên) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
86 | Hoàng Thị Hương | 4/7/1992 | Tày | Xã Tân Tiến, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | tổ 9b, Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0372128646 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng gây mê hồi sức | ĐH Kỹ thuật Y tế Hải Dương | Chính quy | B (Trường ĐH khoa học Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Trường ĐH Kinh tế &Quản trị kinh doanh? Không ghi cụ thể ở đâu?) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
87 | Phùng Thị Thu Hương | 1/27/1992 | Tày | Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Số nhà 130, tổ 9, phường Nguyễn ThịMinh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0383326030 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng gây mê hồi sức | ĐH Kỹ thuật Y tế Hải Dương | Chính quy | B (Trung tâm Ngoại ngữ tin học, ĐH khoa học Thái nguyên) | B (Trung tâm Ngoại ngữ tin học, ĐH khoa học Thái nguyên) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
88 | Triệu Thị Huyền | 4/20/1991 | Dao | Xã Quảng Khê, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Nà Vài, xã Quảng Khê, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | 0972541728 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Cao đẳng điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm ngoại ngữ, tin học) | ƯDCNTTCB (Trung tâm ngoại ngữ, tin học) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
89 | Nông Thị Khuyên | 8/5/1998 | Nùng | Xã Hảo Nghĩa, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Khuổi A, xã Hảo Nghĩa, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | 0349894323 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng đa khoa | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trường ĐH khoa học Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
90 | Triệu Thị Khuyên | 4/3/1989 | Tày | Xã Đồng Lạc, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | Xóm Nà Pha, xã Đồng Lạc, huyện chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | 0332266798 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm ngoại ngữ tin học, trường ĐH Khoa học Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Trung tâm Ngoại ngữ tin học, ĐH khoa học Thái nguyên) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
91 | Vy Tùng Lâm | 10/27/1991 | Tày | Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | Khoa Nội tổng hợp, Trung tâm Y tế huyện Chợ Đồn, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | 0962994232 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | TC | Điều dưỡng | Trung cấp Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trường CĐSP Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH trưng Vương) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
92 | Vy Hương Lan | 8/23/1996 | Tày | Xã Phương Viên, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | thôn Tồng Chiêu, Xã Phương Viên, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | 0336319978 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng | Cao đẳng Y tế Thái Nguyên | Chính quy | A2 (Đạt - ĐHSPHN) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐHSPHN) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
93 | Chu Thị Hương Lan | 4/20/1994 | Kinh | Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Số 71, tổ 8b, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0344985225 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | ĐH | Điều dưỡng | ĐH Y Dược Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm Ngoại ngữ tin học, ĐH khoa học Thái nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Nông Lâm, ĐH Thái Nguyên) | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | |||||||||||||||||||||
94 | Lý Thị Lanh | 7/21/1991 | Tày | Xã Tân Sơn, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Nặm Dất, xã Tân Sơn, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn | 0855924831 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Cao đẳng điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm ngoại ngữ, tin học) | ƯDCNTTCB (Trung tâm ngoại ngữ, tin học) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
95 | Chu Thị Lệ | 1/3/1994 | Tày | Xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | Bản Súng, xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 0985598438 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | TC | Điều dưỡng | Cao đẳng Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (ĐHSP Hà Nội) | ƯDCNTTCB (Đạt - Trường Đại học Thành Đông) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
96 | Đinh Thị Liễu | 2/8/1993 | Tày | Xã Lãng Ngâm, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | Bản Khét, Xã Lãng Ngâm, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 0359007097 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng | Cao đẳng Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B1 (Đạt - Trường ĐH Ngoại ngữ HN) | ƯDCNTTCB (Đạt - Đại học sư phạm Hà Nội) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
97 | Phương Thị Liễu | 1/26/1991 | Tày | Xã Thuần Mang, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | Nà Chúa, Thuần Mang, Ngân Sơn, Bắc Kạn | 0866533938 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Cao đẳng điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm Ngoại ngữ tin học, ĐH khoa học Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Trung tâm Ngoại ngữ tin học, ĐH khoa học Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
98 | Khổng Diệu Linh | 12/21/1996 | Tày | Xã Địa Linh, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Nà Lìn, xã Địa Linh, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | 0326553873 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng | Đại học điều dưỡng Nam Định | Chính quy | A2 (Đạt - ĐHSPHN) | ƯDCNTTCB (Đạt - Đại học Đông Đô) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
99 | Hà Thị Phương Linh | 8/11/1995 | Tày | xã Bàn Đạt, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên | Tâm Minh, Bàn Đạt, Phú Bình, Thái Nguyên | 0382851033 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (CĐSP Thái Nguyên) | B (CĐSP Thái Nguyên) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
100 | Triệu Thùy Linh | 8/20/1997 | Nùng | Xã Hương Nê, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | Xã Hương Nê, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 0392346494 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng cao đẳng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm tin học ngoại ngữ 3.2) | ƯDCNTTCB (Trường ĐHKT & Quản trị kinh doanh (Không ghi cụ thể ở đâu?) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
101 | Triệu Phương Loan | 2/21/1994 | Dao | Xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | Bản Diểu, Xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | 0336494839 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Cao đẳng điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm ngoại ngữ, tin học 3.2) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Nong Lân, ĐH Thái Nguyên) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
102 | Triệu Thị Luân | 12/9/1997 | Tày | Xã Cao Kỳ, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Tổng Tàng, xã Cao Kỳ, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn | 0372913560 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Cao đẳng điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trường CĐ kỹ thuật và công nghệ Hà Giang) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Kinh tế và QTKD Thái Nguyên) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
103 | Lý Thị Mến | 6/15/1991 | Dao | Xã Yến Dương, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Phiêng Phàng, Xã Yến Dương, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | 0974220452 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trường ĐH khoa học Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH khoa học Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
104 | Nông Thị Mùi | 10/31/1984 | Tày | Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Tổ 13, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0989143099 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Cao đẳng điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Vừa học vừa làm | B (Không ghi rõ cơ sở đào tạo nào là TA, TH) | B (Không ghi rõ cơ sở đào tạo nào là TA, TH) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
105 | Trương Thị My | 8/10/1996 | Tày | Thị trấn Sông Cầu, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên | Xóm Tân Lập, thị trấn Sông Công, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên | 0392245710 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Cao đẳng điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm tin hoc, ngoại ngữ 3.2) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Nông Lâm, ĐH Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
106 | Lý Thị Nga | 8/7/1997 | Tày | Xã Nông Hạ, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn | Bản Tết II, Xã Nông Hạ, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn | 0976313905 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | A2 (Công ty cổ phần IIG Việt Nam) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH khoa học, ĐH Thái Nguyên) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
107 | Hoàng Thị Ngoan | 6/20/1993 | Tày | Xã Giáo Hiệu huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | Khuổi Lè, xã Giáo Hiệu, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | 0858976685 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm ngoại ngữ, tin học, ĐH khoa học Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH khoa đại học Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
108 | Dương Thị Ngoan | 6/21/1993 | Tày | Xã Bành Trạch, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Ban Hon, Xã Bành Trạch, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | 0392800258 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B, Trung tâm tin học, ngoại ngữ quốc tế | B, Trung tâm tin học, ngoại ngữ quốc tế | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
109 | Triệu Thị Nguyệt | 9/7/1996 | Tày | Thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Tiểu khu 10, thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | 0973588159 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | A2 (Công ty cổ phần IIG Việt Nam) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Công đoàn) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
110 | Ma Thị Nhâm | 2/17/1992 | Tày | Xã Chu Hương, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Pù Mắt, xã Chu Hương, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | 0355682172 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng nha khoa | ĐH Kỹ thuật Y tế Hải Dương | Chính quy | B (Trường Cao đẳng kỹ thuật và công nghệ Hà Giang) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐHKT và QTKD Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Pác Nặm | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
111 | Ma Thị Nhịp | 2/1/1994 | Tày | Xã Lục Bình, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Nam Lanh Chang, xã Lục Bình, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | 0796360333 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | TC | Y sỹ chuyển đổi điều dưỡng | CĐ Y tế Phú Thọ | Chính quy | B (Trường CĐ y tế Phú Thọ) | B (Trường CĐ y tế Phú Thọ) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
112 | Lục Thị Niềm | 12/6/1992 | Tày | Xã Quảng Bạch, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | Bản Mạ, Quảng Bạch, Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | 0388979857 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng gây mê hồi sức | ĐH Kỹ thuật Y tế Hải Dương | Chính quy | B (Trung tâm tin hoc, ngoại ngữ quốc tế) | B (Trung tâm tin hoc, ngoại ngữ quốc tế) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
113 | Trương Thị Niệm | 1/25/1991 | Tày | Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Nà coóc, xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | 0972287075 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | TC | Y sỹ chuyển đổi điều dưỡng | TC Y dược Tuệ Tĩnh Hà Nội | Chính quy | B (ĐH khoa học Thái Nguyên) | B (ĐH khoa học Thái Nguyên) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
114 | Trương Thị Nổi | 8/20/1989 | Tày | Xã Cẩm Giàng, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Nà Pục, xã Cẩm Giàng, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | 0988421989 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | TC | Trung cấp đièu dưỡng | Đại học Y dược Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm ngoại ngữ tin học 3.2 thuộc trường Cao đẳng kỹ thuật và công nghệ Hà Giang) | B (Liên hiệp khoa học công nghệ tin học ứng dụng UIA - Hà Nội) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
115 | Đinh Thị Oanh | 9/12/1997 | Tày | Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Số nhà 1, tổ 18, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0981945194 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | ĐH | Đại học điều dưỡng | ĐH Điều dưỡng Nam Định | Chính quy | A2 (Đạt - ĐHSPHN) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH khoa học Thái Nguyên) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
116 | Nông Văn Quân | 10/23/1987 | Tày | Phường Huyền Tụng, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Khoa Nội tổng hợp Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Kạn | 0987956928 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | TC | Trung cấp đièu dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (ĐH khoa học Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Công nghiệp Việt Trì) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
117 | Ma Thị Sim | 12/14/1991 | Tày | Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Nà coóc, xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | 0356992192 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | TC | Y sỹ chuyển đổi điều dưỡng | TC Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trường ĐH khoa học Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Trưng Vương) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
118 | Đặng Thị Tặng | 12/14/1985 | Dao | Xã Thượng Quan, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | Tổ Pá Danh, Phường Huyền Tụng thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0985456913 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | TC | Điều dưỡng trung học | ĐH Y dược Thái Nguyên | Chính quy | B (Trường Liên hiệp KHCN UIA) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Thành Đông) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
119 | Triệu Thị Phương Thanh | 6/25/1988 | Dao | Xã Đồng Phúc, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Nà Phạ, xã Đồng Phúc, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | 0868792866 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm tin học ngoại ngữ IAC) | B (Trung tâm tin học ngoại ngữ IAC) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
120 | Phùng Đức Thành | 12/5/1993 | Tày | Xã Lục Bình, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | Bắc Lanh Chang, xã Lục Bình, huyện Bạch THông, tỉnh Bắc Kạn | 0359006947 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Cao đẳng điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trường CĐ và kỹ thuật Hà Giang) | ƯDCNTTCB (Đạt - Trường ĐH KT và QTKD - ĐH Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
121 | Lương Thị Thanh Thảo | 4/25/1996 | Tày | Xã Lương Thượng, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | Xã Lương Thượng, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | 0967990261 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Cao đẳng điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm ngoại ngữ và tin học) | ƯDCNTTCB (ĐHKT và Quản trị kinh doanh, chưa ghi cụ thể ở đâu?) | DT | TTYT huyện Pác Nặm | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
122 | Hoàng Văn Thiệu | 12/12/1992 | Tày | Xã Giáo Hiệu huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Nà Muồng, xã Giáo Hiệu huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | 0349759293 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng | Cao đẳng Y tế Phú Thọ | Chính quy | B (Trường CĐ y tế Phú Thọ) | ƯDCNTTCB (ĐHKT và Quản trị kinh doanh, chưa ghi cụ thể ở đâu?) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
123 | Nông Phương Thu | 11/10/1993 | Nùng | Xã Hảo Nghĩa, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | Số nhà 123, tổ 2, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0962136227 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng đa khoa | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm tin học Việt Mỹ) | B (Trung tâm tin học Việt Mỹ) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
124 | Hà Huyền Thư | 2/27/1996 | Tày | Xã Hòa Mục, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn | Nà Tóm, Xã Hòa Mục, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn | 0368576889 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng đa khoa | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (CĐ kỹ thuật và công nghệ Hà Giang) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Thành Đông) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
125 | Hoàng Thị Thư | 3/20/1991 | Tày | Xã Bành Trạch, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Xã Bành Trạch, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | 0386880238 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Cao đẳng điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm ngoại ngữ tin học INEC) | B (Trung tâm ngoại ngữ tin học INEC) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
126 | Bế Huyền Thương | 12/21/1992 | Tày | Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Tổ 4, Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0399521438 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng nha khoa | ĐH Kỹ thuật Y tế Hải Dương | Chính quy | B (ĐH Khoa học, ĐH Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Trường ĐHKT & Quản trị kinh doanh (Không ghi cụ thể ở đâu?) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
127 | Hà Thị Thương | 9/7/1995 | Nùng | Xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | Bản Liềng, Xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 0366511020 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | A (ĐHSPHN) | B (ĐHSPHN) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
128 | Mai Thị Thủy | 10/2/1990 | Kinh | Xã Bắc Sơn, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | Xã Bắc Sơn, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | 0989503509 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | TC | Điều dưỡng trung cấp | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B1 (ĐH Vinh - Không trong danh mục trong CV 538) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐHKT và Quản trị kinh doanh - ĐH Thái Nguyên) | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | |||||||||||||||||||||
129 | Chu Thị Tiệp | 9/10/1993 | Tày | Xã Cao Tân, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Nà Quạng, xã CaoTân, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | 0396968741 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trường ĐH khoa học Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Khoa học Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
130 | Tạc Thị Quỳnh Trang | 10/26/1989 | Cao Lan | Xã Hà Thượng, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên | Xóm 2, Xã Hà Thượng, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên | 0987208844 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Cao đẳng điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Vừa học vừa làm | B (Trung tâm ngoại ngữ, tin học, ĐH khoa học Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Công nghiệp Việt Trì) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
131 | Lèng Ngọc Tú | 8/2/1990 | Tày | Xã Đông Viên, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | Cốc Héc, Đông Viên, Chợ Đồn, Bắc Kạn | 0965839951 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm dạy nghề điện tử, tin học Thái Nguyên) | B (Trung tâm dạy nghề công, nông nghiệp Thái Nguyên) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
132 | Trần Thanh Tùng | 12/8/1990 | Tày | Phường Xuất Hóa, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Phường Xuất Hóa, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0983361619 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | TC | Điều dưỡng | ĐH Y Dược Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm ngoại ngữ tin học 3.2) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH KT và KDQT Thái Nguyên) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
133 | Nguyễn Thị Tuyết | 1/5/1987 | Kinh | Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Khoa Ngoại tổng hợp, Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Kạn | 0686050187 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng đa khoa | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm ngoại ngữ, tin học 3.2) | ƯDCNTTCB (Đạt - Trường ĐH KT và QTKD Thái Nguyên) | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | |||||||||||||||||||||
134 | Dương Thảo Uyên | 10/10/1997 | Tày | Xã Khang Ninh, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Bản Vài, Xã Khang Ninh, huyện Ba Bể, tỉnhBắc Kạn | 0326775897 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trường CĐ kỹ thuật và công nghệ Hà Giang) | ƯDCNTTCB (Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông? Không ghi cụ thể ở đâu?) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
135 | Phạm Thị Vân | 5/1/1982 | Tày | Phường Huyền Tụng thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Tổ Pá Danh, Phường Huyền Tụng thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0977944926 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Vừa làm vừa học | TOEFL ITP (Trường ĐH Nông lâm Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - Trường ĐH NL Thái Nguyên) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
136 | Triệu Thị Thúy Vân | 3/24/1990 | Nùng | Xã Tú Trĩ, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Nà Lầu, xã Tú Trĩ, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | 0979187698 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | TC | Điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (ĐH Khoa học, ĐH Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Khoa học, ĐH Thái Nguyên) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
137 | Trịnh Thị Xuân | 2/15/1995 | Dao | Xã Kim Hỷ, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | Xã Kim Hỷ, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | 0366508475 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Cao đẳng điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | TOEFL ITP (Công ty cổ phần IIG Việt Nam) | IC3 (Tổ chức Seripot) | DT | TTYT huyện Pác Nặm | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
138 | Nông Thị Yến | 2/13/1994 | Tày | Xã Quảng Khê, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Số nhà 270, tổ 9a, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0347826100 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Cao đẳng điều dưỡng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh Cao Bằng) | ƯDCNTTCB (Đạt - Viện Công nghệ Thông tin, ĐH QGHN) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
139 | Vi Thị Yến | 7/17/1988 | Tày | Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Tổ 11b, Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0988576178 | Điều dưỡng hạng IV | 12/12 | CĐ | Điều dưỡng cao đặng | CĐ Y tế Thái Nguyên | Vừa học vừa làm | B (Trung tâm ngoại ngữ, tin học 3.2) | ƯDCNTTCB (Đạt - Trường ĐH KT và QTKD Thái Nguyên) | DT, con bệnh binh | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
IV | Hộ sinh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
140 | Hoàng Thị Anh | 11/3/1993 | Tày | Xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Nà Hán, Xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | 0983115866 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | TC | Hộ sinh | CĐ Y tế Phú Thọ | Chính quy | B (Trung tâm ngoại ngữ, tin học 3.2) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH kinh tế và QTKT Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
141 | Sằm Thị Bời | 9/12/1991 | Tày | Xã Cao Thượng, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Phja Khính, xã Cao Thượng, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | 0379137906 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | TC | Hộ sinh | CĐ Y tế Phú Thọ | Chính quy | B (Trường CĐ y tế Phú Thọ) | B (Trường CĐ y tế Phú Thọ) | DT | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
142 | Ma Thị Diễn | 11/3/1995 | Tày | Xã Nguyên Phúc, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | Nam Yên, Xã Nguyên Phúc, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | 0327918594 | Hộ sinh hạng IV | Không ghi | CĐ | Hộ sinh | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm ngoại ngữ, tin học 3.2) | ƯDCNTTCB (Trường ĐH kinh tế và Quản trị kinh doanh (Không ghi rõ cụ thể ở đâu?) | DT | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
143 | Nguyễn Minh Diệu | 10/1/1995 | Tày | Xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | Bản Súng, Xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 0338624544 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | CĐ | Hộ sinh | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (ĐHSPHN) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐHSPHN) | DT | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
144 | Mã Thị Dung | 4/26/1993 | Tày | Xã Yên Đĩnh, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn | Bàn Tèng, xã Yên Đĩnh, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn | 0979284582 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | TC | Hộ sinh | CĐ Y tế Phú Thọ | Chính quy | B (Trường Đại học khoa học, ĐH Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - Trường ĐH Khoa học, Đại học Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
145 | Tằng Thị Dương | 12/4/1995 | Tày | Xã Địa Linh, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Xã Địa Linh, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | 0374479243 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | CĐ | Hộ sinh | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm ngoại ngữ, tin học 3.2) | IC3 (Không ghi tên trường) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
146 | Lèng Mỹ Duyên | 1/17/1995 | Tày | Xã Bằng Phúc, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Bản Quân, Xã Bằng Phúc, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | 0334679143 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | CĐ | Hộ sinh | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm Ngoại ngữ, tin học) | ƯDCNTTCB (Trung tâm ngoại ngữ, tin học) | DT | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
147 | Nông Thị Hương Giang | 8/28/1994 | Tày | Thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | Nà Khoang, Thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 0982787073 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | CĐ | Hộ sinh | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trường ĐH Khoa học Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Khoa học, ĐH Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
148 | Lê Thị Minh Hòa | 10/8/1994 | Tày | Thị trấn Phủ Thông, huyện Phủ Thông, tỉnh Bắc Kạn | Tổ 16, phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0384077920 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | CĐ | Hộ sinh | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trường CĐ kỹ thuật Công nghiệp Hà Giang) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Khoa học, ĐH Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
149 | Lộc Thị Dương Huế | 7/27/1991 | Tày | Xã Cao Tân, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Cốc Lải, Xã Cao Tân, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | 0948553205 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | CĐ | Hộ sinh | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trường CĐSP Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Ghi ĐH Thái Nguyên không ghi rõ ở đâu)? | DT | TTYT huyện Pác Nặm | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
150 | Ma Thị Huýnh | 8/30/1992 | Tày | Xã Cao Tân, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Cốc Lải, xã Cao Tân, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | 0979742857 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | TC | Hộ sinh | CĐ Y tế Phú Thọ | Chính quy | B (Trường CĐ Y tế Phú Thọ) | B (Trường CĐ Y tế Phú Thọ) | DT | TTYT huyện Pác Nặm | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
151 | Sạch Thị Kiều Thương | 8/18/1996 | nùng | Thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | Nà Nùy, Thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 094925336 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | CĐ | Hộ sinh | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B1 (Đạt - ĐH Thái Nguyên) | IC3 (Setriport) | DT, con thương binh | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
152 | Nguyễn Phùng Thị Kiều | 12/17/1993 | Tày | Xã Mai Lạp, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn | Xã Mai Lạp, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn | 0347873798 | Hộ sinh hạng IV | Không ghi | CĐ | Nữ hộ sinh | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm ngoại ngữ Hà Nội) | B (Trung tâm tin học INEC HN) | DT | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
153 | Cà Hương Lan | 4/4/1994 | Tày | Xã Cao Trĩ, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Số nhà 96B, tổ 10, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên | 0969514109 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | CĐ | Hộ sinh | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm tin học ngoại ngữ Việt Mỹ) | B (Trung tâm tin học ngoại ngữ Việt Mỹ) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
154 | Triệu Thị Lan | 7/6/1994 | Tày | Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Tổ 10, Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0966284682 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | CĐ | Hộ sinh | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm ngoại ngữ, tin học 3.2) | ƯDCNTTCB (Đạt - Trường ĐH Kinh tế và QTKD - ĐHTN) | DT | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
155 | Hà Thị Lê | 4/4/1994 | Tày | Thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | Công Quản, Thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 0973561498 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | CĐ | Hộ sinh | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm Ngoại ngữ tin học, ĐH Khoa học, ĐH Thái Nguyên | ƯDCNTTCB (Đạt- Trường ĐH Khoa học, ĐH Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Pác Nặm | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
156 | Hoàng Thị Mây | 4/15/1994 | Tày | Xã Dương Phong, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | Tổng Mù, xã Dương Phong, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | 0386230429 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | CĐ | Hộ sinh | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm ngoại ngữ tin học Việt Mỹ) | B (Trung tâm ngoại ngữ tin học Việt Mỹ) | DT | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
157 | Mã Tiểu Mây | 12/28/1995 | Tày | Xã Bành Trạch, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Pác Châm, Xã Bành Trạch, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | 0964222795 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | CĐ | Hộ sinh | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trường CĐSP Thái Nguyên) | B (Trường CĐSP Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Pác Nặm | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
158 | Lương Thị Mơ | 12/26/1992 | Nùng | Xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Cốc Lùng, xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 0365890122 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | CĐ | Hộ sinh | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trường CĐSP Thái Nguyên) | B (Trường CĐSP Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
159 | Bàn Mùi Muổng | 4/27/1995 | Dao | Xã Nghiên Loan, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | Pác Giả, xã Nghiên Loan, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | 0979257902 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | CĐ | CĐ hộ sinh | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Đại học sự phạm HN) | IC3 (ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
160 | Hoàng Thị Việt Mỹ | 3/26/1995 | Tày | Xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | Xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | 0962349692 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | CĐ | Hộ sinh | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | A (Trung tâm GDTX huyện Bạch Thông) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐHNL Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
161 | Hoàng Thị Nga | 6/14/1993 | Tày | Xã Yên Nhuận, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | Xã Yên Nhuận, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | 0917844604 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | CĐ | Hộ sinh | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm Ngoại ngữ tin học, ĐH Khoa học, ĐH Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Trung tâm Ngoại ngữ tin học, ĐH Khoa học, ĐH Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
162 | Lý Thị Tố Nga | 9/18/1993 | Tày | Xã Cư Lễ, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | Pò Pái, Xã Cư Lễ, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | 0359007508 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | CĐ | Hộ sinh | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm ngoại ngữ Việt Mỹ) | B (Trung tâm tin học Việt Mỹ) | DT | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
163 | Sầm Thị Thu Ngàn | 4/20/1994 | Tày | Xã Yên Hân, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn | Số 6, tổ 1A, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0984088915 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | CĐ | Hộ sinh | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trường ĐH Khoa học Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt) | DT | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
164 | Nguyễn Thị Ngân | 5/3/1994 | Tày | Xã Nam Cường, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | Cốc Lùng, xã Nam Cường, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | 0946011796 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | CĐ | Hộ sinh | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trường ĐH Khoa học Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - Trường ĐH Khoa học, ĐH Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
165 | Trịnh Thị Nhuận | 8/31/1993 | Tày | Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Tổ 18, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0376639284 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | CĐ | Hộ sinh | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trường ĐH Khoa học Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - Trường ĐH Khoa học, ĐH Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
166 | Hoàng Thị Nương | 10/28/1994 | Tày | Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | Tổ 10, Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | 0984636805 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | CĐ | Hộ sinh | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm ngoại ngữ tin học Trường ĐH Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Trung tâm ngoại ngữ tin học Trường ĐH KH Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
167 | Đinh Thị Phượng | 2/25/1993 | Tày | Xã Ân Tình, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Nà Dườmg, Xã Ân Tình, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | 0941941720 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | CĐ | Hộ sinh | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm ngoại ngữ, tin học NETC) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Đông Đô, Trung tâm ngaoại ngữ tin học HDDU) | DT | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
168 | Nguyễn Thị Son | 4/15/1996 | Tày | Xã Thanh Vận, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Khau Chỉ, xã Thanh Vận, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn | 0987893767 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | CĐ | Hộ sinh | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm tin học ngoại ngữ 3.2) | IC3 (Không ghi cơ sở đào tạo) | DT | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
169 | Trương Thị Tâm | 11/24/1993 | Tày | Xã Sơn Cẩm, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Đồng Xe, Xã Sơn Cẩm, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 0966609372 | Hộ sinh hạng IV | Không ghi | CĐ | Hộ sinh | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trường ĐH Khoa học) | ƯDCNTTCB (Trường ĐH khoa học, không ghị cụ thể ở đâu?) | DT | TTYT huyện Pác Nặm | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
170 | Hoàng Thị Thắng | 12/9/1994 | Tày | Xã Cẩm Giàng, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | Nà Cù, Xã Cẩm Giàng, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | 0383169050 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | CĐ | Hộ sinh | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm ngoại ngữ tin học Việt Mỹ | B (Trung tâm ngoại ngữ tin học Việt Mỹ | DT | TTYT huyện Pác Nặm | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
171 | Triệu Phương Thảo | 9/9/1996 | Nùng | Thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Tiểu khu 3, thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | 0865535099 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | CĐ | Hộ sinh | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (ĐHSPHN) | B (ĐHSPHN) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
172 | Hoàng Thị Thảo | 2/25/1994 | Tày | Xã Bành Trạch, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Bản Hon, Xã Bành Trạch, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | 0982349550 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | CĐ | CĐ hộ sinh | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | A (Công ty TNHH đầu tư và tư vấn tầm nhìn lớn | A (Công ty TNHH đầu tư và tư vấn tầm nhìn lớn | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
173 | Chu Thị Thùy | 3/3/1989 | Nùng | Xã Kim Lư, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | Bản Cháng, xã Kim Lư, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | 0359170499 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | TC | Hộ sinh | CĐ Y tế Phú Thọ | Chính quy | B (Trường CĐ Y tế Phú Thọ) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH KT và QTKD Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Pác Nặm | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
174 | Hoàng Thị Thu Trang | 8/23/1992 | Tày | Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Tổ 13, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0962927493 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | TC | Hộ sinh | CĐ Y tế Phú Thọ | Chính quy | B (Trường CĐ Y tế Phú Thọ) | B (Trường CĐ Y tế Phú Thọ) | DT | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
175 | Hoàng Thị Triều | 11/10/1994 | Tày | Xã Yến Dương, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Bản Hon, Xã Bành Trạch, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | 0336336308 | Hộ sinh hạng IV | 12/12 | CĐ | Hộ sinh | CĐ Y tế Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm ngoại ngữ tin học và bồi dưỡng nghiệp vụ Thái Nguyên) | B (Trung tâm ngoại ngữ tin học và bồi dưỡng nghiệp vụ Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Chợ Đồn | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
V | Dược hạng III | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
176 | Dương Thị Huệ | 3/27/1989 | Tày | Xã Bằng Thành, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | Pác Nặm, Xã Bằng Thành, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | 0366184500 | Dược sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Dược | ĐH Dược Hà Nội | Chính quy | B (Trường CĐ kỹ thuật và công nghệ Hà Giang) | ƯDCNTTCB (Đạt - Trường ĐH Công nghệ, Thông tin và Truyền thông ĐH Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Pác Nặm | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
177 | Hoàng Huyền Hương | 11/14/1993 | Tày | Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Số nhà 233, tổ 8, phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0971417816 | Dược sỹ (hạng III) | 12/12 | Thạc sĩ | Tổ chức quản lý dược | ĐH Dược Hà Nội | Chính quy | B1 (Đạt - Đại học ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội) | ƯDCNTTCB (Đạt - Đại học Thành Đông) | DT | TTYT huyện Pác Nặm | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
178 | Đinh Quang Huynh | 5/21/1987 | Tày | Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Số nhà 139, tổ 13, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0383454264 | Dược sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Dược | ĐY Y dược Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm tin học và ngoại ngữ 3.2) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Kinh tế và QTKD, ĐH Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
179 | Hoàng Thị Miền | 2/9/1988 | Tày | Xã Yên Nhuận, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | Pác Đá, xã Yên Nhuận, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | 0979208988 | Dược sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Dược | ĐH Dược Hà Nội | Chính quy | B (Trung tâm tin học và ngoại ngữ 3.2) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH kinh tế và QTKD, ĐH Thái Nguyên) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
180 | Chìu Thị Hồng Ngọc | 4/26/1995 | Dao | Xã Hoàng Mô, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | Khu I, Vân Tùng, Ngân Sơn, Bắc Kạn | 0856902228 | Dược sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Dược sỹ | ĐY Y dược Thái Nguyên | Chính quy | A2 (Đại học y dược Thái Nguyên) | IC3 (Seripot) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
181 | Đỗ Thái Quỳnh | 1/14/1995 | Kinh | Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Số 6, tổ 1, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0385335689 | Dược sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Dược | ĐY Y dược Thái Nguyên | Chính quy | B (Trung tâm tin học và ngoại ngữ 3.2) | IC3 (Seripot) | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | |||||||||||||||||||||
182 | Lương Thị Hồng Vân | 10/20/1994 | Nùng | Phường Huyền Tụng, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Khuổi Thuổm, Phường Huyền Tụng, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0334269303 | Dược sỹ (hạng III) | 12/12 | ĐH | Dược sỹ ĐH | ĐH Y dược Thái Nguyên | Chính quy | A2 (Đại học y dược Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Đạt - ĐH Công nghiệp Việt Trì) | DT | TTYT huyện Ba Bể | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
VI | Kỹ thuật y | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
183 | Phạm Bá Thắng | 1/21/1988 | Kinh | Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Tổ 8b, Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | 0388568786 | Kỹ thuật Y hạng IV | 12/12 | TC | Kỹ thuật hình ảnh y học | ĐH Kỹ thuật Y tế Hải Dương | Chính quy | A2 (Đạt - Trường ĐHSP HN) | ƯDCNTTCB (Đạt - Trường Đại học Hòa Bình) | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | |||||||||||||||||||||
184 | Chu Duy Thực | 8/27/1993 | Tày | Xã Hà Vị, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Khau Mạ, Xã Hà Vị, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | 0975728384 | Kỹ thuật Y hạng IV | 12/12 | ĐH | Kỹ thuật hình ảnh y học | ĐH Kỹ thuật Y tế Hải Dương | Chính quy | B (Trung tâm ngoại ngữ, tin học, Trường ĐH khoa học Thái Nguyên) | ƯDCNTTCB (Trung tâm ngoại ngữ, tin học, Trường ĐH khoa học Thái Nguyên) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
185 | Đinh Công Tuấn | 8/29/1996 | Kinh | Xã Cẩm Giàng, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | Thôn Khuổi Chanh, Xã Cẩm Giàng, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | 0989902952 | Kỹ thuật Y hạng IV | 12/12 | TC | Kỹ thuật hình ảnh y học | CĐ Y tế Phú Thọ | Chính quy | B (Trường CĐ kỹ thuật và Công nghệ Hà Giang) | ƯDCNTTCB (Đạt - Trường ĐH KT và QTKD Thái Nguyên) | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | |||||||||||||||||||||
186 | Ma Thế Tuần | 10/6/1992 | Tày | Xã Cao Trĩ, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Bản Piềng 2, Xã Cao Trĩ, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | 0354019940 | Kỹ thuật Y hạng IV | 12/12 | CĐ | Kỹ thuật hình ảnh y học | ĐH Kỹ thuật Y tế Hải Dương | Chính quy | B (Trung tâm ngoại ngữ và tin học 3.2) | ƯDCNTTCB (Đạt - Trường ĐH KT và QTKD Thái Nguyên)) | DT | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đủ điều kiện tham gia vòng 2 | ||||||||||||||||||||
Ấn định danh sách có 186 người./. |