Công bố công khai thu hồi dự toán chi ngân sách Nhà nước năm 2022, số tiền: 14.424.151.490 đồng (Mười bốn tỷ,bốn trăm hai mươi tư triệu, một trăm năm mươi mốt nghìn, bốn trăm chín mươi đồng), như sau:
NỘI DUNG | Tổng số | Chi tiết theo đơn vị sử dụng ngân sách | Chi tiết theo đơn vị sử dụng ngân sách | ||||||||||
VP Sở Y tế |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh | BVĐK Tỉnh |
TTYT Thành phố |
TTYT Ngân Sơn |
TTYT Ba Bể |
TTYT Chợ Mới |
TTYT Bạch Thông |
TTYT Chợ Đồn |
TTYT Na Rì |
TTYT Pác Nặm | BQL DA An ninh Y tế khu vực tiểu vùng Mê Công mở rộng tỉnh Bắc Kạn | ||
A | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
I.THU SỰ NGHIỆP | |||||||||||||
II. DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH | 14,424,151,490 | 4,709,636,000 | 6,120,765,515 | 1,670,130,000 | 301,399,000 | 113,553,200 | 111,893,220 | 206,395,227 | 766,006,000 | 197,263,199 | 28,131,700 | 40,750,000 | 158,228,429 |
1. Giáo duc, đào tạo, dạy nghề (423.070) | 963,750,000 | - | - | 963,750,000 | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1.1. Kinh phí thường xuyên (423.070.092) | - | ||||||||||||
1.2. Kinh phí không thường xuyên | 963,750,000 | - | - | 963,750,000 | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1.2.1. Giáo dục nghề nghiệp trình độ trung cấp (423.070.092) | 122,250,000 | 122,250,000 | |||||||||||
1.2.2. Đào tạo lại, bồi dưỡng nghiệp vụ khác (423.070.085) | 841,500,000 | 841,500,000 | |||||||||||
3. Sự nghiệp y tế (423.130) | 13,460,401,490 | 4,709,636,000 | 6,120,765,515 | 706,380,000 | 301,399,000 | 113,553,200 | 111,893,220 | 206,395,227 | 766,006,000 | 197,263,199 | 28,131,700 | 40,750,000 | 158,228,429 |
3.1. Hoạt động Y tế dự phòng (423.130.131) | 8,916,177,291 | 1,054,286,000.00 | 6,100,765,515 | 106,380,000 | 274,551,000 | 61,553,200 | 91,893,220 | 159,855,227 | 726,006,000 | 131,777,000 | 28,131,700 | 22,750,000 | 158,228,429 |
3.1.2. Kinh phí không thường xuyên (12.200) | 8,791,179,971 | 1,054,286,000 | 6,100,765,515 | 106,380,000 | 231,991,000 | 61,553,200 | 55,485,900 | 136,015,227 | 726,006,000 | 131,777,000 | 27,941,700 | 750,000 | 158,228,429 |
3.1.3. Kinh phí không thường xuyên (12.201) | 124,997,320 | - | - | - | 42,560,000 | - | 36,407,320 | 23,840,000 | - | - | 190,000 | 22,000,000 | - |
3.2. Hoạt động khám chữa bệnh (423.130.132) | 4,255,350,000 | 3,655,350,000 | - | 600,000,000 | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
3.2.1. Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
3.2.2. Kinh phí không thường xuyên | 4,255,350,000 | 3,655,350,000 | - | 600,000,000 | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
3.3. Hoạt động An toàn thực phẩm (423.130.134) | 80,000,000 | - | 20,000,000 | - | 10,000,000 | 20,000,000 | 10,000,000 | - | 10,000,000 | - | - | 10,000,000 | - |
3.3.1. Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
3.3.2. Kinh phí không thường xuyên | 80,000,000 | - | 20,000,000 | - | 10,000,000 | 20,000,000 | 10,000,000 | - | 10,000,000 | - | - | 10,000,000 | - |
3.4. Hoạt động Y tế khác (423.130.139) | 1,486,199 | - | - | - | - | - | - | - | - | 1,486,199 | - | - | - |
3.4.1. Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
3.2.2. Kinh phí không thường xuyên | 1,486,199 | - | - | - | - | - | - | - | - | 1,486,199 | - | - | - |
3.5. Sự nghiệp Dân số (423.130.151) | 19,388,000 | - | - | - | 16,848,000 | - | - | 2,540,000 | - | - | - | - | - |
3.5.1. Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
3.5.2. Kinh phí không thường xuyên | 19,388,000 | - | - | - | 16,848,000 | - | - | 2,540,000 | - | - | - | - | - |
3.6. Đảm bảo xã hội (423.370.398) | 188,000,000 | - | - | - | - | 32,000,000 | 10,000,000 | 44,000,000 | 30,000,000 | 64,000,000 | - | 8,000,000 | - |
3.6.1. Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
3.6.2. Kinh phí không thường xuyên | 188,000,000 | - | - | - | - | 32,000,000 | 10,000,000 | 44,000,000 | 30,000,000 | 64,000,000 | - | 8,000,000 | - |