Đơn vị tính: Triệu đồng | ||||||||||||||
NỘI DUNG | TỔNG SỐ | Chi tiết theo đơn vị sử dụng ngân sách | Chi tiết theo đơn vị sử dụng ngân sách | |||||||||||
Văn phòng Sở | Trung tâm CDC | TTKN DPMP |
BVĐK Tỉnh |
TTYT Thành phố |
TTYT N.Sơn |
TTYT Ba Bể |
TTYT Chợ Mới |
TTYT B. Thông |
TTYT Chợ Đồn |
TTYT Na Rì |
TTYT Pác Nặm |
TT Pháp y và Giám định Y khoa | ||
A | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
I. THU SỰ NGHIỆP | ||||||||||||||
II. DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH | - | 799 | - | -359 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | -440 |
3. Sự nghiệp y tế, dân số và gia đình (423.130) | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
3.1. Hoạt động Y tế dự phòng (423.130.131) | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
3.1.1. Kinh phí thường xuyên hệ Dự phòng | -36,228 | -15,868 | -2,017 | -2,280 | -1,906 | -2,288 | -2,319 | -2,184 | -2,317 | -2,186 | -2,863 | |||
3.1.2. Kinh phí thường xuyên hệ xã, phường | -76,528 | -4,403 | -7,997 | -10,241 | -10,537 | -9,566 | -14,325 | -12,816 | -6,643 | |||||
3.1.3. Kinh phí không thường xuyên | 112,756 | - | 15,868 | 2,017 | - | 6,683 | 9,903 | 12,529 | 12,856 | 11,750 | 16,642 | 15,002 | 9,506 | - |
- Chi hoạt động của hệ Dự phòng | 36,228 | 15,868 | 2,017 | - | 2,280 | 1,906 | 2,288 | 2,319 | 2,184 | 2,317 | 2,186 | 2,863 | - | |
- Chi hoạt động của hệ xã, phường | 76,528 | - | - | - | - | 4,403 | 7,997 | 10,241 | 10,537 | 9,566 | 14,325 | 12,816 | 6,643 | - |
3.2. Hoạt động khám chữa bệnh (423.130.132) | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
3.2.1. Kinh phí thường xuyên | -29,383 | -8,470 | -2,692 | -2,333 | -2,323 | -2,405 | -2,379 | -2,624 | -2,426 | -3,731 | ||||
3.2.2. Kinh phí không thường xuyên | 29,383 | 8,470 | 2,692 | 2,333 | 2,323 | 2,405 | 2,379 | 2,624 | 2,426 | 3,731 | - | |||
3.3. Hoạt động Y tế khác (423.130.139) | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
3.3.1. Kinh phí thường xuyên | -2,866 | -2,866 | ||||||||||||
3.3.2. Kinh phí không thường xuyên | 2,866 | 2,866 | ||||||||||||
3.4. Hoạt động Dân số (423.130.151) | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
3.4.1. Kinh phí thường xuyên | -4,141 | -528 | -512 | -523 | -570 | -514 | -621 | -403 | -470 | |||||
3.4.2. Kinh phí không thường xuyên | 4,141 | 528 | 512 | 523 | 570 | 514 | 621 | 403 | 470 | - | ||||
5. Sự nghiệp kinh tế và dịch vụ khác (423.280.338) | - | 799 | - | -359 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | -440 |
5.1. Kinh phí thường xuyên | - | |||||||||||||
5.2. Kinh phí không thường xuyên | - | 799 | -359 | -440 |