Công bố công khai bổ sung dự toán chi ngân sách Nhà nước năm 2023, như sau:
NỘI DUNG | TỔNG SỐ | Chi tiết theo đơn vị sử dụng ngân sách | Chi tiết theo đơn vị sử dụng ngân sách | ||||||||
VP Sở Y tế |
Chi cục dân số - KHH gia đình | TTKN DPMP |
TTYT N.Sơn |
TTYT Ba Bể |
TTYT Chợ Mới |
TTYT Chợ Đồn |
TTYT Na Rì |
TTYT Pác Nặm |
TT Pháp y và Giám định Y khoa | ||
A | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
II. DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH | 4,130.234 | 346.234 | 150.000 | 129.000 | 750.000 | 274.000 | 320.000 | 1,532.000 | 260.000 | 301.000 | 68.000 |
1. Giáo duc, đào tạo, dạy nghề (423.070) | |||||||||||
2. Quản lý hành chính (423.340.341) | 472.000 | 322.000 | 150.000 | - | - | - | - | - | - | - | - |
2.1. Kinh phí thực hiện tự chủ | 472.000 | 322.000 | 150.000 | ||||||||
3. Sự nghiệp y tế, dân số và gia đình (423.130) | 3,634.000 | - | - | 129.000 | 750.000 | 274.000 | 320.000 | 1,532.000 | 260.000 | 301.000 | 68.000 |
3.1. Hoạt động Y tế dự phòng (423.130.131) | 2,250.000 | - | - | 129.000 | 158.000 | 220.000 | 260.000 | 1,014.000 | 219.000 | 250.000 | - |
3.1.1. Kinh phí thường xuyên hệ Dự phòng | 1,281.000 | 129.000 | 158.000 | 260.000 | 265.000 | 219.000 | 250.000 | ||||
3.1.2. Kinh phí thường xuyên hệ xã, phường | 969.000 | 220.000 | 749.000 | ||||||||
3.2. Hoạt động khám chữa bệnh (423.130.132) | 1,008.000 | - | - | - | 540.000 | - | - | 468.000 | - | - | - |
3.2.1. Kinh phí thường xuyên | 1,008.000 | 540.000 | 468.000 | ||||||||
3.3. Hoạt động Y tế khác (423.130.139) | 68.000 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 68.000 |
3.3.1. Kinh phí thường xuyên | 68.000 | 68.000 | |||||||||
3.4. Hoạt động Dân số (423.130.151) | 308.000 | - | - | - | 52.000 | 54.000 | 60.000 | 50.000 | 41.000 | 51.000 | - |
3.4.1. Kinh phí thường xuyên | 308.000 | 52.000 | 54.000 | 60.000 | 50.000 | 41.000 | 51.000 | ||||
4. Sự nghiệp kinh tế (423.280) | 24.234 | 24.234 | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
4.1. Sự nghiệp kinh tế và dịch vụ khác (423.280.338) | 24.234 | 24.234 | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
4.1.1. Kinh phí thường xuyên | - | ||||||||||
4.1.2. Kinh phí không thường xuyên | 24.234 | 24.234 |
Quyết định này có hiệu lực từ ngày 22/12/2023.