Công bố công khai điều chỉnh dự toán chi ngân sách Nhà nước năm 2023, như sau:
Đơn vị tính: Đồng | ||||||||||||
NỘI DUNG | TỔNG SỐ | Chi tiết theo đơn vị sử dụng ngân sách | Chi tiết theo đơn vị sử dụng ngân sách | |||||||||
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật | TTKN DPMP |
BVĐK Tỉnh |
TTYT Thành phố |
TTYT N.Sơn |
TTYT Chợ Mới |
TTYT B. Thông |
TTYT Chợ Đồn |
TTYT Na Rì |
TTYT Pác Nặm |
TT Pháp y và Giám định Y khoa | ||
A | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
I. THU SỰ NGHIỆP | ||||||||||||
II. DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
3. Sự nghiệp y tế, dân số và gia đình (423.130) | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
3.1. Hoạt động Y tế dự phòng (423.130.131) | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
3.1.1. Kinh phí thường xuyên | 90,545,023,545 | 13,755,945,404 | 2,017,000,000 | - | 5,834,557,899 | 8,136,830,072 | 12,486,888,542 | 10,674,211,664 | 15,378,498,507 | 13,798,822,823 | 8,462,268,634 | - |
- Chi hoạt động của hệ Dự phòng | 30,952,064,464 | 13,755,945,404 | 2,017,000,000 | 1,975,049,155 | 1,513,677,708 | 2,254,685,783 | 2,101,789,139 | 2,317,000,000 | 2,166,848,366 | 2,850,068,909 | ||
- Chi hoạt động của hệ xã, phường | 59,592,959,081 | 3,859,508,744 | 6,623,152,364 | 10,232,202,759 | 8,572,422,525 | 13,061,498,507 | 11,631,974,457 | 5,612,199,725 | ||||
3.1.2. Kinh phí không thường xuyên | -90,545,023,545 | -13,755,945,404 | -2,017,000,000 | 0 | -5,834,557,899 | -8,136,830,072 | -12,486,888,542 | -10,674,211,664 | -15,378,498,507 | -13,798,822,823 | -8,462,268,634 | 0 |
- Chi hoạt động của hệ Dự phòng | -30,952,064,464 | -13,755,945,404 | -2,017,000,000 | 0 | -1,975,049,155 | -1,513,677,708 | -2,254,685,783 | -2,101,789,139 | -2,317,000,000 | -2,166,848,366 | -2,850,068,909 | 0 |
- Chi hoạt động của hệ xã, phường | -59,592,959,081 | -3,859,508,744 | -6,623,152,364 | -10,232,202,759 | -8,572,422,525 | -13,061,498,507 | -11,631,974,457 | -5,612,199,725 | ||||
3.2. Hoạt động khám chữa bệnh (423.130.132) | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
3.2.1. Kinh phí thường xuyên | 21,159,419,993 | 6,205,111,784 | 1,979,852,437 | 1,971,077,201 | 1,750,864,432 | 1,668,920,795 | 2,296,702,162 | 2,249,942,446 | 3,036,948,736 | |||
3.2.2. Kinh phí không thường xuyên | -21,159,419,993 | 0 | 0 | -6,205,111,784 | -1,979,852,437 | -1,971,077,201 | -1,750,864,432 | -1,668,920,795 | -2,296,702,162 | -2,249,942,446 | -3,036,948,736 | 0 |
3.3. Hoạt động Y tế khác (423.130.139) | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
3.3.1. Kinh phí thường xuyên | 2,596,771,294 | 2,596,771,294 | ||||||||||
3.3.2. Kinh phí không thường xuyên | -2,596,771,294 | -2,596,771,294 | ||||||||||
3.4. Hoạt động Dân số (423.130.151) | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
3.4.1. Kinh phí thường xuyên | 3,194,857,724 | 496,569,463 | 463,364,874 | 546,780,989 | 387,575,523 | 454,666,339 | 381,019,012 | 464,881,524 | ||||
3.4.2. Kinh phí không thường xuyên | -3,194,857,724 | 0 | 0 | 0 | -496,569,463 | -463,364,874 | -546,780,989 | -387,575,523 | -454,666,339 | -381,019,012 | -464,881,524 | 0 |
Quyết định này có hiệu lực từ ngày 31/12/2023.