|
|
|
|
|
Đơn vị tính: đồng |
NỘI DUNG |
QÚY I |
QÚY II |
QÚY III |
QÚY IV (chưa bao gồm chỉnh lý) |
NĂM 2023 (chưa bao gồm chỉnh lý) |
A |
01 |
01 |
01 |
01 |
02 |
II. DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH |
33,281,886,701 |
39,125,411,199 |
41,563,526,233 |
81,615,825,772 |
195,586,649,905 |
A. CHI HOẠT ĐỘNG |
33,281,886,701 |
39,125,411,199 |
40,892,991,299 |
76,513,971,542 |
189,814,260,741 |
1. Giáo duc, đào tạo, dạy nghề (423.070) |
- |
- |
552,947,196 |
1,210,852,804 |
1,763,800,000 |
1.1. Kinh phí thường xuyên (423.070.092) |
|
|
|
|
|
1.2. Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
552,947,196 |
1,210,852,804 |
1,763,800,000 |
2. Quản lý hành chính (423.340.341) |
1,755,000,000 |
1,760,000,000 |
1,771,740,000 |
3,995,744,800 |
9,282,484,800 |
2.1. Kinh phí thực hiện tự chủ |
1,755,000,000 |
1,755,000,000 |
1,755,000,000 |
3,982,000,000 |
9,247,000,000 |
2.2. Kinh phí không thực hiện tự chủ |
|
5,000,000 |
16,740,000 |
13,744,800 |
35,484,800 |
3. Sự nghiệp y tế, dân số và gia đình (423.130) |
31,526,886,701 |
37,365,411,199 |
37,736,498,123 |
70,780,317,950 |
177,409,113,973 |
3.1. Hoạt động Y tế dự phòng (423.130.131) |
22,572,686,701 |
28,374,611,199 |
27,700,518,123 |
56,158,173,612 |
134,805,989,635 |
3.1.1. Kinh phí thường xuyên |
22,551,200,000 |
22,551,200,000 |
22,551,200,000 |
45,114,400,000 |
112,768,000,000 |
3.1.2. Kinh phí không thường xuyên |
21,486,701 |
5,823,411,199 |
5,149,318,123 |
11,043,773,612 |
22,037,989,635 |
3.2. Hoạt động khám chữa bệnh (423.130.132) |
7,345,750,000 |
7,345,750,000 |
7,415,594,000 |
7,631,906,000 |
29,739,000,000 |
3.2.1. Kinh phí thường xuyên |
7,345,750,000 |
7,345,750,000 |
7,345,750,000 |
7,491,750,000 |
29,529,000,000 |
3.2.2. Kinh phí không thường xuyên |
|
|
69,844,000 |
140,156,000 |
210,000,000 |
3.4. Hoạt động Y tế khác (423.130.139) |
573,200,000 |
609,800,000 |
1,585,136,000 |
4,307,300,888 |
7,075,436,888 |
3.4.1. Kinh phí thường xuyên |
573,200,000 |
573,200,000 |
573,200,000 |
1,025,400,000 |
2,745,000,000 |
3.4.2. Kinh phí không thường xuyên |
|
36,600,000 |
1,011,936,000 |
3,281,900,888 |
4,330,436,888 |
3.5. Hoạt động ATTP (423.130.154) |
- |
- |
- |
989,641,200 |
989,641,200 |
3.5.1. Kinh phí thường xuyên |
|
|
|
- |
- |
3.5.2. Kinh phí không thường xuyên |
|
|
- |
989,641,200 |
989,641,200 |
3.6. Hoạt động Dân số (423.130.151) |
1,035,250,000 |
1,035,250,000 |
1,035,250,000 |
2,682,937,450 |
5,788,687,450 |
3.5.1. Kinh phí thường xuyên |
1,035,250,000 |
1,035,250,000 |
1,035,250,000 |
1,781,250,000 |
4,887,000,000 |
3.5.2. Kinh phí không thường xuyên |
|
|
- |
901,687,450 |
901,687,450 |
4. Đảm bảo xã hội (423.370.398) |
- |
- |
128,000,000 |
250,000,000 |
378,000,000 |
4.1. Kinh phí thường xuyên |
|
|
|
- |
|
4.2. Kinh phí không thường xuyên |
|
|
128,000,000 |
250,000,000 |
378,000,000 |
5. Sự nghiệp kinh tế và dịch vụ khác (423.280.338) |
- |
- |
703,805,980 |
277,055,988 |
980,861,968 |
5.1. Kinh phí thường xuyên |
|
|
|
- |
|
5.2. Kinh phí không thường xuyên |
|
|
703,805,980 |
277,055,988 |
980,861,968 |
B. CHI CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA |
- |
- |
670,534,934 |
5,101,854,230 |
5,772,389,164 |
I. Chương trình MTQG phát triển KT-XH vùng ĐBDTTS và miền núi |
|
|
656,628,886 |
4,733,882,772 |
5,390,511,658 |
II. Chương trình MTQG Giảm nghèo bền vững |
|
|
13,906,048 |
367,971,458 |
381,877,506 |