Công bố công khai điều chỉnh dự toán chi ngân sách nhà nước lần 2 để thực hiện các Chương trình Y tế - Dân số năm 2024 (đợt 1), như sau:
Đơn vị tính: Đồng./. | |||||||||||||
NỘI DUNG | TỔNG SỐ | Chi tiết đơn vị sử dụng ngân sách | Chi tiết đơn vị sử dụng ngân sách | ||||||||||
Văn phòng Sở Y tế | Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật | BVĐK Tỉnh |
TTYT Thành phố |
TTYT B. Thông |
TTYT Ba Bể |
TTYT Pác nặm |
TTYT N.Sơn |
TTYT Chợ Đồn |
TTYT Na Rì |
TTYT Chợ Mới |
||
A | 01 | 02 | 03 | 05 | 06 | 07 | 08 | 09 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
II. DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH | - | 455,090,000 | 581,233,800 | -4,477,694,800 | 124,140,000 | 357,409,000 | 487,940,000 | 352,456,000 | 357,395,000 | 407,912,000 | 448,091,000 | 467,136,000 | 438,892,000 |
1. Hoạt động Y tế dự phòng (423.130.131) | -2,116,029,800 | 265,090,000 | - | -4,749,694,800 | 109,140,000 | 275,425,000 | 387,304,000 | 233,796,000 | 223,787,000 | 310,808,000 | 288,991,000 | 276,404,000 | 262,920,000 |
1.1. Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1.2. Kinh phí không thường xuyên | -2,116,029,800 | 265,090,000 | - | -4,749,694,800 | 109,140,000 | 275,425,000 | 387,304,000 | 233,796,000 | 223,787,000 | 310,808,000 | 288,991,000 | 276,404,000 | 262,920,000 |
2. Hoạt động Vệ sinh an toàn thực phẩm (423.130.134) | 1,195,000,000 | 190,000,000 | - | 272,000,000 | 15,000,000 | 49,000,000 | 74,000,000 | 82,000,000 | 79,000,000 | 63,000,000 | 99,000,000 | 132,000,000 | 140,000,000 |
2.1. Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2.2. Kinh phí không thường xuyên | 1,195,000,000 | 190,000,000 | - | 272,000,000 | 15,000,000 | 49,000,000 | 74,000,000 | 82,000,000 | 79,000,000 | 63,000,000 | 99,000,000 | 132,000,000 | 140,000,000 |
3. Hoạt động Dân số (423.130.151) | 921,029,800 | - | 581,233,800 | - | - | 32,984,000 | 26,636,000 | 36,660,000 | 54,608,000 | 34,104,000 | 60,100,000 | 58,732,000 | 35,972,000 |
3.1. Kinh phí thường xuyên | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
3.2. Kinh phí không thường xuyên | 921,029,800 | - | 581,233,800 | - | - | 32,984,000 | 26,636,000 | 36,660,000 | 54,608,000 | 34,104,000 | 60,100,000 | 58,732,000 | 35,972,000 |