1. Tên cơ sở khám sức khỏe: Trung tâm Y tế Chợ Đồn, Bắc Kạn.
2. Địa chỉ: Tổ 1, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
3. Thời gian hoạt động của cơ sở khám sức khỏe:
- Mùa hè: Sáng từ 7h-11h30; Buổi chiều từ 13h30-17h00;
- Mùa đông: Sáng từ 7h30-11h30, buổi chiều từ 13h-17h00; 05 ngày/ tuần.
4. Danh sách người thực hiện khám sức khỏe:
STT | Họ và tên | Số chứng chỉ hành nghề | Phạm vi hoạt động chuyên môn | Vị trí chuyên môn |
I | Ban Giám đốc | |||
1 | Nông Văn Quân | 000042/BK-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Hệ Nội Nhi - Kết luận |
Giám đốc |
2 | Ma Doãn Dũng | 000077/BK-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa hệ Ngoại Sản - Kết luận |
Phó Giám đốc |
3 | La Đức Cường | 000822/BK-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - Kết luận |
Phó Giám đốc |
II | Khám Nội | |||
1 | Lưu Văn Hưởng | 000824/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên Nội khoa | Khoa Nội TH |
2 | Đoàn Văn Bình | 000012/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên Nội khoa | Khoa Khám bệnh |
3 | Đỗ Thị Phương Hảo | 001618/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa Khám bệnh |
4 | Hứa Quốc Hưng | 001599/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa Nội TH |
5 | Vũ Thị Huế | 002009/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa,chứng chỉ Tâm Thần | Khoa Nội TH |
6 | Nguyễn Văn Đức | 001993/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa Khám bệnh |
7 | Ma Thị Hường | 001451/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa,chứng chỉ Tâm Thần | Khoa Khám bệnh |
8 | Bùi Thị Tho | 000826/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa Nhi |
9 | Hà Thị Diệp | 000827/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên Khoa Nhi | Khoa Nhi |
11 | Ma Thị Thùy | 002012/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa Nhi |
12 | Nông Thị Nga | 000842/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Khoa TN-KSBT&HIV/ AIDS |
13 | Hứa Văn Khiêm | 000825/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa HSCC-CĐ |
14 | Sằm Thị Duyên | 001919/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa HSCC-CĐ |
15 | Lưu Thanh Hào | 000940/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chứng chỉ Răng hàm mặt,chứng chỉ Tâm Thần | Phòng Kế Hoạch Nghiệp vụ |
16 | Lăng Thị Phương Thu | 000831/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Da liễu, chứng chỉ Tâm thần, chứng chỉ Điện não đồ |
Khoa TN-KSBT&HIV/ AIDS |
III | Khám Ngoại | |||
1 | Nguyễn Văn Đức | 001993/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa chứng chỉ CĐHA, chứng chỉ Da liễu | Khoa Khám bệnh |
2 | Ma Thị Hường | 001451/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chứng chỉ Da liễu,chứng chỉ Mắt, chứng chỉ Tâm thần | Khoa Khám bệnh |
3 | Đỗ Thị Phương Hảo | 001618/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa Khám bệnh |
4 | Ma Thanh Tùng | 001548/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa chuyên Ngoại khoa | Khoa Ngoại-GMHS-KSNK |
5 | Hoàng Văn Danh | 001781/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa chuyên GMHS | Khoa Ngoại-GMHS-KSNK |
6 | Đặng Xuân Vỳ | 000828/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa chuyên GMHS | Khoa Ngoại-GMHS-KSNK |
IV | Khám Da Liễu | |||
1 | Lăng Thị Phương Thu | 000831/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Da liễu, chứng chỉ Tâm thần |
Khoa TN-KSBT&HIV/ AIDS |
2 | Đoàn Văn Bình | 000012/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa chuyên CĐHA, xét nghiệm, chứng chỉ da liễu | Khoa Khám bệnh |
3 | Nguyễn Văn Đức | 001993/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa chứng chỉ CĐHA, chứng chỉ Da Liễu | Khoa Khám bệnh |
4 | Ma Thị Hường | 001451/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chứng chỉ Da Liễu, chứng chỉ Mắt | Khoa Khám bệnh |
V | Khám Sản- Phụ khoa | |||
1 | Hoàng Lan | 000030/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên Sản- phụ khoa | Khoa CSSKSS-Phụ sản |
2 | Đỗ Thị Phương Hảo | 001618/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa Khám bệnh |
3 | Ma Thị Hường | 001451/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa Khám bệnh |
4 | Nguyễn Văn Đức | 001993/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa,chứng chỉ CĐHA | Khoa Khám bệnh |
5 | Văn Thị Dịu | 000944/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa CSSKSS-Phụ sản |
6 | Hoàng Thị Diệu | 002090/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa CSSKSS-Phụ sản |
VI | Khám Tai - Mũi - Họng | |||
1 | Đàm Thanh Liêm | 000943/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Tai mũi họng | Phòng Kế Hoạch Nghiệp vụ |
2 | Đặng Xuân Vỳ | 000828/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chứng chỉ Tai mũi họng | Khoa Ngoại-GMHS-KSNK |
VII | Khám Mắt | |||
1 | Hoàng Thị Linh | 001687/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên Khoa Mắt | Phòng Kế Hoạch Nghiệp vụ |
2 | Ma Thị Hường | 001451/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chứng chỉ Mắt,chứng chỉ Da Liễu | Khoa Khám bệnh |
VIII | Khám Răng hàm mặt | |||
1 | Lường Trọng Hiệp | 000074/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên Khoa Răng hàn mặt | Khoa RHM-Mắt-TMH |
2 | Lưu Thanh Hào | 000940/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chứng chỉ Răng hàm mặt | Phòng Kế Hoạch Nghiệp vụ |
IX | Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh | |||
1 | Liêu Đình Đức | 001497/BK-CCHN | Cử nhân Xét nghiệm | Khoa Xét nghiệm - CĐHA-TDCN |
2 | Lý Thị Ngân | 002075/BK-CCHN | Cử nhân Xét nghiệm | Khoa Xét nghiệm - CĐHA-TDCN |
3 | Triệu Đức Thứ | 001658/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa chuyên CĐHA, chứng chỉ siêu âm | Khoa Xét nghiệm - CĐHA-TDCN |
4 | Mã Thị Thu Trang | 002054/BK-CCHN | Cử nhân Xét nghiệm | Khoa Xét nghiệm - CĐHA-TDCN |
5 | Đồng Thị Tiềm | 001495/BK-CCHN | Cử nhân Xét nghiệm | Khoa Xét nghiệm - CĐHA-TDCN |
6 | Nguyễn Văn Đức | 001993/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa chứng chỉ CĐHA | Khoa Khám bệnh |
7 | Đoàn Văn Bình | 000012/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa chứng chỉ CĐHA, chứng chỉ siêu âm | Khoa Khám bệnh |
8 | Hoàng Lan | 000030/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên Sản- phụ khoa, chứng chỉ siêu âm | Khoa CSSKSS-Phụ sản |
9 | Hà Thị Diệp | 000827/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên Khoa Nhi, chứng chỉ siêu âm | Khoa Nhi |
10 | Lăng Thị Phương Thu | 000831/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Da liễu,chứng chỉ Điện não đồ |
Khoa TN-KSBT&HIV/ AIDS |
X | Khám thể lực: Đo Chiều cao, cân nặng, BMI, mạch, huyết áp, phân loại thể lực. | |||
1 | Lăng Thị Mai Huyền | 000906/BK-CCHN | Điều dưỡng | Khoa Khám bệnh |
2 | Mai Thị Thu Dung | 000902/BK-CCHN | Điều dưỡng | Khoa Khám bệnh |
3 | Hoàng Thị Hương | 000942/BK-CCHN | Điều dưỡng | Khoa Khám bệnh |
4 | Hoàng Thị Hậu | 001589/BK-CCHN | Y sĩ | Khoa Khám bệnh |
5 | Nông Thị Phương Thảo | 001574/BK-CCHN | Y sĩ | Khoa Khám bệnh |
6 | La Văn Tâm | 000941/BK-CCHN | Điều dưỡng | Khoa Khám bệnh |
7 | Nguyễn Văn Đức | 001993/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa chứng chỉ CĐHA | Khoa Khám bệnh |
8 | Đoàn Văn Bình | 000012/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa chứng chỉ CĐHA, chứng chỉ siêu âm | Khoa Khám bệnh |
9 | Ma Thị Hường | 001451/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa Khám bệnh |
10 | Đỗ Thị Phương Hảo | 001618/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa Khám bệnh |
1. Tên cơ sở khám sức khỏe: Trung tâm Y tế Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
2. Địa chỉ: Phố Nà Hái - TT Phủ Thông huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
Điện thoại: 02093850064; Fax:
3. Thời gian hoạt động của cơ sở khám sức khỏe: Trong giờ hành chính các ngày từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần
4. Danh sách người thực hiện khám sức khỏe.
STT | Họ và tên | Số chứng chỉ hành nghề | Phạm vị hoạt động chuyên môn | Vị trí chuyên môn |
I | Khám Nội | |||
1 | Hoàng Thị Hà | 000559/BK-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa, CKII nội | Giám đốc, kiêm phụ trách khoa Nội TH- |
2 | Hoàng Thị Hiên | 000560/BK-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa, CKI ngoại, | Phó giám đốc |
3 | La Thị Phấn | 000567/BK-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa, CKI GMHS | Trưởng Khoa kám bệnh |
4 | Luân Thị Mai | 000035/BK-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa, CKI sản | Trưởng khoa ngoại tổng hợp- CSSKSS |
5 | Bế Thị Trang | 000051/BK-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa, liên chuyên khoa Mắt, TMH, RHM | Trưởng Phòng HCTH kiêm phụ trách khoa Liên chuyên khoa |
6 | Hoàng Thị Quyên | 001522/BK-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Khoa HSCC |
7 | Nông Thị Trang | 001626/BK-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Khoa Nội TH |
8 | Bế Thị Thuần | 001981/BK-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Khoa nội TH |
9 | Đinh Thị Kiều | 000578/BK-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Khoa Nội TH |
10 | Nông Thị Huyền | 0002119/CB-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Khoa khám bệnh |
11 | Nguyễn Thị Hoài Mây | 001628/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa YHCT- PHCN | Khoa YHCT-PHCN |
12 | Triệu Thị Thái | 000562/BK-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa, CKI Nhi | Trưởng khoa Nhi |
13 | Triệu Thị Nhị | 002078/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa Nhi |
14 | Mô Thị Hồng | 001990/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa YHCT- PHCN | Khoa YHCT-PHCN |
15 | Nông Thị Thu Thảo | 001689/BK-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa, siêu âm, điện tim | Khoa XN-chẩn đoán hình ảnh |
16 | Tô Thị Trà | 002004/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, nội soi | Khoa Nội TH |
17 | Lăng Văn Thủy | 000563/BK-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Trưởng Khoa TN-KSBT và HIV&AIDS |
18 | Nông Thị Hường | 000579/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa TN-KSBT và HIV&AIDS |
19 | Lý Văn Thoán | 000568/BK-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Khoa TN-KSBT và HIV&AIDS |
20 | Lý Sinh Phúc | 000569/BK-CCHN | Khám , chữa bệnh đa khoa | Khoa ATTP-YTCC &DD |
II | Khám ngoại | |||
1 | Hoàng Thị Hiên | 000560/BK-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa, CKI ngoại | |
2 | Triệu Văn Tuân | 000561/BK-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa, CKI ngoại | Trưởng Phòng Kế hoạch-Nghiệp vụ |
3 | Hoàng Hữu Triển | 002013/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa khám bệnh |
4 | Lăng Văn Thủy | 000563/BK-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Trưởng Khoa TN-KSBT và HIV&AIDS |
5 | Lý Văn Thoán | 000568/BK-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Khoa TN-KSBT và HIV&AIDS |
6 | Lý Sinh Phúc | 000569/BK-CCHN | Khám , chữa bệnh đa khoa | Khoa ATTP-YTCC &DD |
III | Khám sản | |||
1 | Luân Thị Mai | 000035/BK-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa, CKI sản | Trưởng khoa ngoại tổng hợp- CSSKSS |
2 | La Thị Phấn | 000567/BK-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa, CKI GMHS | Trưởng Khoa kám bệnh |
3 | Nông Thị Huyền | 0002119/CB-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Khoa khám bệnh |
4 | Triệu Thị Nhị | 002078/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa Nhi |
IV | Khám Nhi | |||
1 | Triệu Thị Thái | 000562/BK-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa, CKI Nhi | Trưởng khoa Nhi |
2 | Triệu Thị Nhị | 002078/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa Nhi |
V | Khám Mắt | |||
1 | Hoàng Hữu Triển | 002013/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa khám bệnh |
2 | Hoàng Văn Đại | 001661/BK-CCHN | Khám thể lực + Mắt | Khoa khám bệnh |
3 | Hứa Xuân Diện | 000661/BK-CCHN | Khám thể lực | Khoa ATTP-YTCC &DD |
VI | Khám liên chuyên khoa TMH-RHM | |||
1 | Bế Thị Trang | 000051/BK-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa, liên chuyên khoa Mắt, TMH, RHM | Trưởng Phòng HCTH kiêm phụ trách khoa Liên chuyên khoa |
2 | Hoàng Thị Hiên | 000560/BK-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa, CKI ngoại, | Phó giám đốc |
3 | Bế Thị Thuần | 001981/BK-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Khoa nội TH |
4 | Triệu Văn Tựu | 000620/BK-CCHN | Khám thể lực | Khoa HSCC |
5 | Nguyễn Thị Loan | 000621/BK-CCHN | Khám thể lực + khám răng | Khoa liên chuyên khoa |
6 | Nông Thị Phương Kiều | 001397/BK-CCHN | Khám thể lực + Mắt | Khoa liên chuyên khoa |
VII | Khám thể lực | |||
1 | Tống Thị Hợp | 000653/BK-CCHN | Khám thể lực | Phòng HC-TH |
2 | Hoàng Thị Liên | 000659/BK-CCHN | Khám thể lực | Phó trưởng Khoa ATTP-YTCC &DD |
3 | Hứa Xuân Diện | 000661/BK-CCHN | Khám thể lực | Khoa ATTP-YTCC &DD |
4 | Phan Thị Hiên | 000618/BK-CCHN | Khám thể lực | |
5 | Quách Thị Ngọc | 001287/BK-CCHN | Khám thể lực | Phòng Kế hoạch-Nghiệp vụ |
6 | Nguyễn Xuân Hoà | 000660/BK-CCHN | Khám thể lực | Khoa GMHS và Kiểm soát nhiễm khuẩn |
7 | Vi Thị Én | 001289/BK-CCHN | Khám thể lực | Khoa GMHS và Kiểm soát nhiễm khuẩn |
8 | Triệu Minh Hiếu | 000295/BK-CCHN | Khám thể lực | Khoa khám bệnh |
9 | Đinh Thị Bích Ngọc | 000628/BK-CCHN | Khám thể lực | Khoa khám bệnh |
10 | Triệu Văn Tựu | 000620/BK-CCHN | Khám thể lực | Khoa HSCC |
11 | Hoàng Thị Diệu | 001874/BK-CCHN | Khám thể lực | Khoa khám bệnh |
12 | Triệu Văn Tựu | 000620/BK-CCHN | Khám thể lực | Khoa HSCC |
13 | Mạc Thị Kiềm | 000619/BK-CCHN | Khám thể lực | Khoa HSCC |
14 | Hoàng Anh Gấm | 000626/BK-CCHN | Khám thể lực | Khoa Nhi |
15 | Hoàng Thị Tuyến | 000624/BK-CCHN | Khám thể lực | Khoa Nhi |
16 | Lường Thị Tuyền | 000625/BK-CCHN | Khám thể lực | Khoa Nội TH |
17 | Bế Thị Luyên | 002014/BK-CCHN | Khám thể lực | Khoa Nội TH |
18 | Nông Thị Hiền | 001755/BK-CCHN | Khám thể lực | Khoa Nội TH |
19 | Triệu Thị Tuyến | 000990/BK-CCHN | Khám thể lực | Khoa YHCT-PHCN |
20 | Trần Văn Chương | 000648/BK-CCHN | Khám thể lực | Khoa YHCT-PHCN |
21 | Hoàng Viết Thuần | 001128/BK-CCHN | Khám thể lực | Khoa XN-chẩn đoán hình ảnh |
22 | Nguyễn Hoàng Nhạn | 000629/BK-CCHN | Khám thể lực | Khoa Ngoại TH-CSSKSS |
23 | Đinh Thị Huệ | 000651/BK-CCHN | Khám thể lực | Khoa Ngoại TH-CSSKSS |
24 | Hà Thị Diễm | 001479/BK-CCHN | Khám thể lực | Khoa Ngoại TH-CSSKSS |
25 | Triệu Thị Nhung | 000663/BK-CCHN | Khám thể lực | Khoa TN-KSBT và HIV&AIDS |
26 | Triệu Thị Hằng | 001282/BK-CCHN | Khám thể lực | Khoa TN-KSBT và HIV&AIDS |
27 | Nông Thị Hường | 001281/BK-CCHN | Khám thể lực | Khoa TN-KSBT và HIV&AIDS |
VIII | Xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh | |||
1 | Bế Thị Hiến | 001402/BK-CCHN | KTV XN | Khoa XN-chẩn đoán hình ảnh |
2 | Nông Thị Hiền | 000646/BK-CCHN | KTV xét nghiệm | Khoa XN-chẩn đoán hình ảnh |
3 | Ma Văn Vịnh | 000650/BK-CCHN | KTV hình ảnh y học | Khoa XN-chẩn đoán hình ảnh |
4 | Dương Quang Vũ | 000649/BK-CCHN | KTV hình ảnh Y học | Khoa XN-chẩn đoán hình ảnh |
5 | Đinh Trung Mạnh | 001294/BK-CCHN | KTV XN | Khoa XN-chẩn đoán hình ảnh |
6 | Nguyễn Thanh Lợi | 000647/BK-CCHN | KTV XN |
Khoa XN-chẩn đoán hình ảnh |
IV | Kết luận | |||
1 | Hoàng Thị Hà | 000559/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội tổng hợp | Giám đốc |
2 | Hoàng Thị Hiên | 000560/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại, ký xét nghiệm | P. Giám đốc |
3 | Bế Thị Trang | 000051/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh liên chuyên khoa Mắt, TMH, RHM | Trưởng Phòng HCTH |
Căn cứ Nghị định số 104/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ quy định về hoạt động tiêm chủng và Nghị định số 155/2018/NĐ-CP ngày 21/11/2018 của Chính Phủ sửa đổi, bổ sung một số quy định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Y tế.
Sở Y tế Bắc Kạn tiếp nhận hồ sơ công bố Cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng, cụ thể như sau:
Tên cơ sở thông báo:Phòng Tiêm chủng vắc xin Hoàng Thấm
Người đứng đầu cơ sở: BS Hoàng Thị Thấm
Địa chỉ: Tiểu khu 3, thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn.
Điện thoại liên hệ: 0978 545 619
Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.
Thành phần hồ sơ:
1. | Thông báo Cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng số 01/TB-PK ngày 23/9/2022 | |
2. | Bản kê khai cơ sở vật chất, thiết bị y tế, tổ chức và nhân sự của cơ sở tiêm chủng vắc xin | |
3. | Sơ đồ cơ sở tiêm chủng | |
4. | Bản sao có chứng thực Văn bằng, giấy chứng nhận tập huấn tiêm chủng của cán bộ, nhân viên tại cơ sở tiêm chủng. |
Cơ sở được thực hiện hoạt động tiêm chủng kể từ ngày Sở Y tế đăng tải trên trang thông tin điện tử Sở Y tế Bắc Kạn tại địa chỉ: http://soyte.backan.gov.vn/.
Người đứng đầu Phòng Tiêm chủng vắc xin Hoàng Thấm chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính chính xác của hồ sơ và việc tự công bố Cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng do mình phụ trách./.
1. Tên cơ sở khám sức khoẻ: Trung tâm Y tế huyện Ba Bể.
2. Địa chỉ: Tiểu khu 2, thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn
3. Thời gian hoạt động của cơ sở khám sức khỏe:
- Mùa hè: Buổi sáng từ 7h-11h30; buổi chiều từ 13h30-17h00.
- Mùa đông: Buổi sáng từ 7h30-11h30, buổi chiều từ 13h-17h.
4. Danh sách người khám sức khoẻ.
TT | Họ và tên | Bằng cấp chuyên môn | Số chứng chỉ hành nghề | Vị trí chuyên môn | Thời gian khám bệnh, chữa bệnh |
1 | Âu Văn Thảo |
BSĐK, BSCKII - Ngoại |
000116/BK-CCHN |
- Khám ngoại khoa, - Đọc kết quả X-quang, - Kết luận sức khỏe. |
26 năm |
2 | Giá Lường Bang |
BSĐK, BSCKI- Ngoại |
001029/BK-CCHN |
- Khám ngoại khoa, - Đọc kết quả X-quang, - Kết luận sức khỏe, |
26 năm |
3 | Khổng Văn Bình |
BSCKI- Nhi BSCK sơ bộ RHM |
000011/BK-CCHN |
- Khám Nhi, - Khám Răng hàm mặt - Kết luận sức khỏe. |
22 năm |
4 | Hoàng Văn Tông |
BSĐK, BSCKI-GMHS |
001023/BK-CCHN |
- Khám Nội khoa, - Khám ngoại khoa |
31 năm |
5 | Dương Thị Nguyệt |
BSĐK, BSCKI-Nội |
001031/BK-CCHN |
- Khám Nội khoa, - Khám Nhi khoa - Siêu âm, điện tim |
25 năm |
6 | Trương Văn Thực |
BSĐK, BSCKI-Nội |
001971/BK-CCHN |
- Khám Nội khoa, - Khám Da liễu, - Điện tim |
57 tháng |
7 | Hà Văn Hữu |
BSĐK, BSCKI- Da liễu |
001446/BK-CCHN |
- Khám Nội khoa, - Khám Da liễu, - Khám Mắt |
07 năm |
8 | Hoàng Thị Thấm | BSĐK | 001025/BK-CCHN |
- Khám Nhi khoa, - Khám Nội khoa |
11 năm |
9 | Dương Thị Thêm | BSĐK | 001753/BK-CCHN |
- Khám Nhi khoa, - Khám Nội khoa |
06 năm |
10 | Nông Thị Huệ | BSĐK | 002024/BK-CCHN |
- Khám Nội khoa - Khám Nhi khoa |
38 tháng |
11 | Triệu Thị Hoa | BSĐK | 002091/BK-CCHN |
- Khám Nội khoa - Khám Nhi khoa |
26 tháng |
12 | Hoàng Thị Huấn |
BSĐK, BSCKI- HSCC |
001030/BK-CCHN |
- Khám Nội khoa, - Điện tim |
31 năm |
13 | Lý Văn Toản |
BSĐK, BSCKI- GMHS |
001447/BK-CCHN | - Khám Nội khoa | 07 năm |
14 | Triệu Thị Hiếu | BSĐK | 001627/BK-CCHN |
- Khám Nội khoa - Khám Mắt |
06 năm |
15 | Nông Ngọc Thủy | BSĐK | 0011066/BK-CCHN |
- Khám Nội khoa - Khám Tai mũi họng |
11 năm |
16 | Hoàng Văn Phóng |
BSĐK, BSCKI- TMH |
001026/BK-CCHN |
- Khám Nội khoa, - Khám Tai mũi họng |
31 năm |
17 | Nguyễn Thanh Tú |
BSĐK BSCKI- RHM |
001699/BK-CCHH |
- Khám Răng hàm mặt |
06 năm |
18 | Hoàng Thị Môn | BSĐK | 000250/BK-CCHN |
- Khám Nội khoa, - Khám Mắt - Khám RHM |
28 năm |
19 | Đoàn Thị Hồng | BSĐK | 000257/BK-CCHN | - Khám Nội khoa | 20 năm |
20 | Hà Văn Đặng |
BSĐK, BSCKI- Ngoại |
000070/BK-CCHN | - Khám Ngoại khoa | 29 năm |
21 | Dương Thị Mai | BSĐK | 000254/BK-CCHN | - Khám Sản phụ khoa | 26 năm |
22 | Nguyễn Sơn Tùng |
BSĐK, BSCKI- Sản |
001448/BK-CCHN |
- Khám Sản phụ khoa - Siêu âm |
07 năm |
23 | Hoàng Văn Lũy | BSĐK | 001044/BK-CCHN |
- Khám Nội khoa, - Khám ngoại khoa |
10 năm |
24 | La Dương Mạnh |
BSĐK, BSCKI-Truyền nhiễm |
001629/BK-CCHN | - Khám Nội khoa | 06 năm |
25 | Vy Nghĩa Hạnh | BSĐK | 001038/BK-CCHN | - Khám Mắt | 18 năm |
26 | Hoàng Thị Huệ | BSĐK | 001449/BK-CCHN |
- Khám Nội khoa, - Khám Mắt |
15 năm |
27 | Đỗ Thị Hường | BSĐK | 001032/BK-CCHN | - Khám Nội khoa | 26 năm |
28 | Nông Thị Tuyết | BSĐK | 001450/BK-CCHN | - Khám Nội khoa | 15 năm |
29 | Dương Thị Duyên | BSĐK | 000017/BK-CCHN |
- Khám Nội khoa - Khám Răng hàm mặt |
33 năm |
30 | Lê Tuấn Anh | BSCKI- CĐHA | 001972/BK-CCHN |
- Siêu âm, X-quang - Kết luận X-quang - Kết luận xét nghiệm |
57 tháng |
31 | Đặng khải Hiền | Cao đẳng hình ảnh | 001125/BK-CCHN | Thực hiện kỹ thuật chuyên môn về hình ảnh y học | 11 năm |
32 | Long Thị Việt Hồng | Cử nhân XN | 001124/BK-CCHN |
- Thực hiện KT chuyên môn về xét nghiệm - Kết luận xét nghiệm |
14 năm |
33 | Nguyễn Văn Ngư | Cử nhân XN | 001765/BK-CCHN |
- Thực hiện KT chuyên môn về xét nghiệm - Kết luận xét nghiệm |
09 năm |
34 | La Thị Quyến | KTV XN | 001123/BK-CCHN | - Thực hiện KT chuyên môn về xét nghiệm | 24 năm |
35 | Triệu Thị Dung | KTV XN | 001494/BK-CCHN | - Thực hiện KT chuyên môn về xét nghiệm | 08 năm |
36 | Hoàng Thị Chúc Mây | Cử nhân Điều dưỡng | 001078/BK-CCHN |
- Khám thể lực: Đo chiều cao, cân nặng, BMI, mạch, huyết áp - Phụ giúp bác sĩ |
14 năm |
37 | Hoàng Văn Khoan | Cử nhân Điều dưỡng | 001112/BK-CCHN |
- Khám thể lực: Đo chiều cao, cân nặng, BMI, mạch, huyết áp - Phụ giúp bác sĩ |
16 năm |
38 | Vũ Thị Thúy | Điều dưỡng Cao đẳng | '001162/BK-CCHN |
- Khám thể lực: Đo chiều cao, cân nặng, BMI, mạch, huyết áp. - Đo thị lực - Phụ giúp bác sĩ |
11 năm |
39 | Ma Thị Đông | Cử nhân Điều dưỡng | 001126/BK-CCHN |
- Khám thể lực: Đo chiều cao, cân nặng, BMI, mạch, huyết áp - Đo thị lực - Phụ giúp bác sĩ |
15 năm |
40 | Mùng Văn Khoan | Cử nhân Điều dưỡng | 001079/BK-CCHN |
- Khám thể lực: Đo chiều cao, cân nặng, BMI, mạch, huyết áp - Phụ giúp bác sĩ |
20 năm |
41 | Triệu Vi Đoài | Điều dưỡng Cao đẳng | 000299/BK-CCHN |
- Khám thể lực: Đo chiều cao, cân nặng, BMI, mạch, huyết áp - Phụ giúp bác sĩ |
18 năm |
42 | Nguyễn Đức Việt | Cử nhân Điều dưỡng | 000284/BK-CCHN |
- Khám thể lực: Đo chiều cao, cân nặng, BMI, mạch, huyết áp - Phụ giúp bác sĩ |
18 năm |
43 | Hoàng Trung Kiên | Điều dưỡng Cao đẳng | 001089/BK-CCHN |
- Khám thể lực: Đo chiều cao, cân nặng, BMI, mạch, huyết áp - Phụ giúp bác sĩ |
15 năm |
44 | Trung Thị Diễn | Điều dưỡng Cao đẳng | 001082/BK-CCHN |
- Khám thể lực: Đo chiều cao, cân nặng, BMI, mạch, huyết áp - Phụ giúp bác sĩ |
15 năm |
1. Tên cơ sở khám sức khoẻ: Trung tâm Y tế Pác Nặm.
2. Địa chỉ: Thôn Đông Lẻo, xã Bộc Bố, Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn
3. Thời gian hoạt động của cơ sở khám sức khỏe:
- Mùa hè: Sáng từ 7h-11h30; Buổi chiều từ 13h30-17h00
- Mùa đông: Sáng từ 7h30-12h00, buổi chiều từ 13h-17h
4. Danh sách người khám sức khoẻ.
TT | Họ và tên | Bằng cấp chuyên môn | Số chứng chỉ hành nghề | Vị trí chuyên môn |
Thời gian khám bệnh, chữa bệnh |
1 | Ma Thị Sao | Bs.CKI | 000085/BK- CCHN; 881/QĐ-SYT | Khám phụ sản và kết luận | Giờ hành chính |
2 | Triệu Thị Lan | Bs.CKI | 000252/BK-CCHN | Khám Nội khoa và kết luận | Giờ hành chính |
3 | Hoàng Đức Cảnh | Bs.CKI | 001878/BK-CCHN | Kết luận | Giờ hành chính |
4 | Mã Nông Châm | Bác sỹ | 000249/BK-CCHN | Chẩn đoán hình ảnh và kết luận | Giờ hành chính |
5 | Dương Văn Hoan | Bs.CKI | 000261/BK-CCHN | Khám Ngoại khoa và kết luận | Giờ hành chính |
6 | Dương Văn Thùy | Bs.CKI | 001657/BK-CCHN |
Khám Nội khoa |
Giờ hành chính |
7 | Hoàng Minh Thu | Bs.CKI | 001898/BK-CCHN | Giờ hành chính | |
8. | Lường Thị Thuấn | Bs.CKI | 001988/BK-CCHN | Giờ hành chính | |
9 | Nông Thị Lan | Bác sỹ | 000267/BK-CCHN | Khám Nội khoa, Da liễu, Phụ sản | Giờ hành chính |
10 | Đồng Thị Na | Bác sỹ | 001954/BK-CCHN | Giờ hành chính | |
11 | Trần Thị Thúy | Bác sỹ | 001376/BK-CCHN | Giờ hành chính | |
12 | Lộc Văn Hiếu | Bác sỹ | 000262/BK-CCHN | Giờ hành chính | |
13 | Ma Thị Thương | Bác sỹ | 000272/BK-CCHN | Giờ hành chính | |
14 | Lộc Văn Huân | Bs.CKI | 000255/BK-CCHN | Khám Ngoại khoa và Chẩn đoán hình ảnh | Giờ hành chính |
15 | Ma Văn Sơn | Bác sỹ | 001600/BK-CCHN |
Khám Ngoại khoa, Phụ sản và Nhi khoa |
Giờ hành chính |
16 | Tào Quốc Tiềm | Bác sỹ | 002084/BK-CCHN | Giờ hành chính | |
17 | Nông Thị Hạnh | Bs.CKI | 001585/BK-CCHN | Giờ hành chính | |
18 | Ma Thị Huyến | Bs.CKI | 001603/BK-CCHN | Giờ hành chính | |
19 | Ma Thị Hương | Bác sỹ | 002043/BK-CCHN | Giờ hành chính | |
20 | Hoàng Văn Hòe | Bs.CKI | 002008/BK-CCHN | Khám Mắt, Tai- Mũi- Họng, Răng- Hàm- Mặt | Giờ hành chính |
21 | Nông Thị Thủy | Bác sỹ | 000273/BK-CCHN | Giờ hành chính | |
22 | Lâm Thị Thực | KTV | 000310/BK-CCHN | Xét nghiệm | Giờ hành chính |
23 | Triệu Thị Phượng | CN xét nghiệm | 001646/BK-CCHN | Giờ hành chính | |
24 | Cà Thị Thấm | CN xét nghiệm | 000308/BK-CCHN | Giờ hành chính | |
25 | Quan Văn Luân | Bs.CKI | 001659/BK-CCHN | Chẩn đoán hình ảnh | Giờ hành chính |
26 | Nông Duy Thái | KTV | 001617/BK-CCHN | Giờ hành chính | |
27 | Nông Thị Hường | Cn điều dưỡng | 000303/BK-CCHN | Khám thể lực chung và phụ giúp bác sỹ | Giờ hành chính |
28. | Hoàng Thị Xuân | Y sỹ đa khoa | 00264/BK-CCHN | Giờ hành chính | |
29 | Hoàng Thị Hường | Cn điều dưỡng | 001392/BK-CCHN | Giờ hành chính | |
30 | Ma Thị Đa | Cn điều dưỡng | 001575BK-CCHN | Giờ hành chính | |
31 | Nguyễn Thu Nga | Điều dưỡng TH | 000302/BK-CCHN | Giờ hành chính | |
32 | Liêu Hoàng Mông | Cn Điều dưỡng | 000289/BK-CCHN | Giờ hành chính | |
33 | Hoàng Thị Hạnh | Điều dưỡng TH | 001490/BK-CCHN | Giờ hành chính | |
34 | Nông Thị Đào | Cn điều dưỡng | 000291/BK-CCHN | Giờ hành chính | |
35 | Đồng Thị Thu Hoài | Cn điều dưỡng | 000292/BK-CCHN | Giờ hành chính | |
36 | Hoàng Thị Nhung | Hộ sinh TH | 000311/BK-CCHN | Giờ hành chính | |
37 | Bế Văn Thuật | Y sỹ | 000275/BK-CCHN | Giờ hành chính | |
38 | Nông Thị Yêm | Cn hộ sinh | 000313/BK-CCHN | Giờ hành chính | |
39 | Quách Thị Thúy | Cn điều dưỡng | 000286/BK-CCHN | Giờ hành chính | |
40 | Đinh Thị Xoan | Cn điều dưỡng | 000300/BK-CCHN |
Giờ hành chính |
DANH SÁCH NGƯỜI THỰC HIỆN KHÁM SỨC KHỎE
(Kèm theo Thông báo số: 1946/TB-TTYT ngày 27/9/2022 của Trung tâm Y tế Chợ Mới )
1. Tên cơ sở khám sức khỏe: Trung tâm Y tế huyện Chợ Mới, Bắc Kạn.
2. Địa chỉ: Tổ 11 thị trấn Đồng Tâm huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn
3. Thời gian hoạt động của cơ sở khám sức khỏe:
- Mùa hè: Sáng từ 7h-11h30; Buổi chiều từ 13h30-17h00;
- Mùa đông: Sáng từ 7h30-12h00, buổi chiều từ 13h-16h30; 05 ngày/ tuần.
4. Danh sách người thực hiện khám sức khỏe:
STT | Họ và tên | Số chứng chỉ hành nghề | Phạm vi hoạt động chuyên môn | Vị trí chuyên môn |
I | Ban Giám đốc | |||
1 | Hoàng Xuân Sơn | 000072/BK-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - Kết luận |
Giám đốc |
2 | Nông Văn Linh |
000117 /BK - CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - Kết luận |
Phó Giám đốc |
3 | Nguyễn Thị Đại | 000128/BK-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - Kết luận |
Phó Giám đốc |
II | Khám Nội | |||
1 | Nguyễn Văn Quân |
000247 /BK - CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa Nhi |
2 | Ma Văn Sảng |
000132 /BK - CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa Nội TH |
3 | Triệu Thị Tươi |
000246 /BK - CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa Khám bệnh |
4 | Nông Thị Nghĩa |
000120 /BK - CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa Khám bệnh |
5 | Lê Thị Hồng Đức |
000244 /BK - CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa HSCC-CĐ |
6 | Đặng Phúc Hiếu |
000130 /BK - CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Khoa TN-KSBT&HIV/ AIDS |
III | Khám Ngoại | |||
1 | Mai Văn Thái |
000119 /BK - CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa chuyên Ngoại khoa | Khoa Ngoại-GMHS-KSNK |
2 | Bùi Thị Nguyệt Hoa |
000245 /BK - CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, | Khoa CSSKSS-Phụ sản |
Khám Da Liễu | ||||
1 | Hà Thị Lựu |
001135 /BK-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên Da liễu | Khoa Khám bệnh |
2 | Triệu Thị Tươi |
000246 /BK - CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa Khám bệnh |
Khám Sản- Phụ khoa | ||||
1 | Bùi Thị Nguyệt Hoa |
000245 /BK - CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên Sản- phụ khoa | Khoa CSSKSS-Phụ sản |
2 | Nguyễn Thị Giang | 000173/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa CSSKSS-Phụ sản |
IV | Khám Tai - Mũi - Họng, Răng - Hàm - Mặt | |||
1 | Nguyễn Đình Thời |
000049 /BK-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Mắt-RHM-TMH | Khoa RHM-Mắt-TMH |
2 | Trần Thị Thuỷ | 004934/HAG-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa RHM-Mắt-TMH |
Khám Mắt | ||||
1 | Lèng Văn Phương |
000127 /BK - CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa RHM-Mắt-TMH |
2 | Nguyễn Thị Đại |
000128 /BK - CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa Khám bệnh |
3 | Nông Thị Nghĩa |
000120 /BK - CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa Khám bệnh |
4 | Lê Thị Hồng Đức |
000244 /BK - CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Khoa HSCC-CĐ |
V | Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh | |||
1 | Hoàng Thị Quyết |
001506 /BK - CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa chuyên Xét nghiệm | Khoa Xét nghiệm - CĐHA-TDCN |
2 | Hoàng Thị Thanh | 001614/BK-CCHN | Cử nhân Xét nghiệm | Khoa Xét nghiệm - CĐHA-TDCN |
3 | Nguyễn Văn Tuấn |
000125 /BK - CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa chuyên CĐHA | Khoa Xét nghiệm - CĐHA-TDCN |
4 | Nông Văn Linh |
000117 /BK - CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên CĐHA - Kết luận |
Phó Giám đốc |
Bàn Thị Chảy | 001134/BK - CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên CĐHA - Kết luận |
Khoa Xét nghiệm - CĐHA-TDCN |
TT | Tên cơ sở/địa chỉ/số điện thoại liên hệ | Lãnh đạo/chức vụ/điện thoại |
1 |
- Cơ sở: Trung tâm Y tế huyện Chợ Đồn - Địa chỉ: Tổ 1 thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn. - Số điện thoại: 0209.3 882.111 |
- Ông Nông Văn Quân, Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Chợ Đồn, số điện thoại: 0915.007.954 - Bà Nông Thị Nga, Phó trưởng khoa Truyền nhiễm, Kiểm soát bệnh tật & HIV/AIDS, số điện thoại: 0979.344.127 |
2 |
- Cơ sở: Trung tâm Y tế huyện Chợ Mới - Địa chỉ: Tổ 11 Thị trấn Đồng tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn - Số điện thoại: 0209.3.864.086 |
Ông Hoàng Xuân Sơn, Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Chợ Mới, số điện thoại: 0982.512.756 |
3 |
- Cơ sở: Trung tâm Y tế thành phố Bắc Kạn - Địa chỉ: Tổ 11C, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn. - Số điện thoại: 0209.3.873.381 |
Ông Hà Cát Trúc, Giám đốc Trung tâm Y tế thành phố Bắc Kạn, số điện thoại: 0979.748.545 |
4 |
- Tên cơ sở: Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Kạn - Địa chỉ: Tổ 12, phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn. - Số điện thoại liên hệ: 0209.3.870.324 |
Ông Trần Văn Tuyến, Giám đốc Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Kạn, số điện thoại: 0915.026.390 |
5 |
- Cơ sở: Trung tâm Y tế huyện Na Rì - Địa chỉ: Tổ ND Pàn Chầu, thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn. - Số điện thoại: 0209.3.886.248 |
Ông Vi Văn Chấn, Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Na Rì, số điện thoại: 0385.564.612 |
6 |
- Cơ sở: Trung tâm Y tế huyện Bạch Thông - Địa chỉ: Phố Nà Hái, thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn. - Số điện thoại: 0209.3.850.064 |
Bà Hoàng Thị Hà, Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Bạch Thông, số điện thoại: 0946.511.828 |
7 |
- Cơ sở: Trung tâm Y tế huyện Pác Nặm - Địa chỉ: Thôn Đông Lẻo, xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn. - Số điện thoại: 0209.3.893.358 |
Bà Ma Thị Sao, Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Pác Nặm, số điện thoại: 0973.668.173 |
Tổng cộng: 07 cơ sở đủ điều kiện xác định tình trạng nghiện ma túy |
Sở Y tế Bắc Kạn nhận được Công văn số 487/MT-LĐ ngày 14/9/2022 của Cục Quản lý môi trường Y tế về việc tổ chức công bố đủ điều kiện thực hiện quan trắc môi trường Lao động. Theo đó, đã có 214 đơn vị thực hiện thủ tục công bố đủ điều kiện quan trắc môi trường lao động theo quy định Nghị định số 44/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật an toàn vệ sinh lao động về hoạt động kiểm định kỹ thuật an toàn lao động, huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động và quan trắc môi trường lao động và Nghị định 140/2018/NĐ-CP ngày 08/10/2018 về việc sửa đổi, bổ sung các Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh và thủ tục hành chính thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội.
Sở Y tế chuyển danh sách thông tin của 214 tổ chức công bố đủ điều kiện quan trắc môi trường lao động để các đơn vị được biết và thông tin đến các tổ chức, người lao động.
Với nội dung trên, yêu cầu các đơn vị biết và thực hiện./.
Ngày 22/7/2022, Sở Y tế đã xây dựng và ban hành kế hoạch số 2411/KH-SYT về Kiểm tra việc chấp hành pháp luật về hành nghề khám bệnh, chữa bệnh; công tác an toàn phòng cháy, chữa cháy và công tác thu gom, xử lý chất thải y tế tại các cơ sở y tế ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn. Đồng thời, ngày 30/8/2022, Sở Y tế có Thông báo số 2921/TB-SYT về lịch kiểm tra hoạt động khám bệnh, chữa bệnh tư nhân năm 2022 theo Kế hoạch số 2411/KH-SYT ngày 22/7/2022 (gửi kèm theo).
Để công tác kiểm tra tại các cơ sở hành nghề y ngoài công lập trên địa bàn thành phố Bắc Kạn được thuận lợi và đảm bảo công tác khách quan, tránh trùng chéo trong hoạt động kiểm tra, Sở Y tế xin thông báo thời gian, địa điểm kiểm tra tại các cơ sở y tế ngoài công lập trên địa bàn thành phố Bắc Kạn trong tháng 9 năm 2022, cụ thể như sau:
STT | Thời gian kiểm tra | Địa điểm kiểm tra | Địa chỉ |
1 | Ngày 24/9/2022 | Phòng khám đa khoa Trí Nhân (Mã Thiêm Lê) | Số nhà 120-122, Phường Phùng Chí Kiên, Thành Phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn |
2 | Ngày 24/9/2022 | Phòng khám Y tâm (Nông Thị Huyền Trang) | Số nhà 165 tổ 5, Phường Phùng Chí Kiên, Thành Phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn |
3 | Ngày 24/9/2022 | Phòng chẩn trị YHCT tư nhân (Nông Quốc Đạm) | Tổ 7, P.Phùng Chí Kiên, TP Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
4 | Ngày 24/9/2022 | Phòng khám chuyên khoa Nhi (Nguyễn Đình Bạch) |
Tổ 5, Phường Phùng Chí Kiên, TP. Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
5 | Ngày 24/9/2022 | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt (Trịnh Công Vương) |
Tổ 3, P.Đức Xuân, TP. Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
6 | Ngày 24/9/2022 |
Phòng khám nội tổng hợp (Đoàn Mạnh Thịnh) |
Tổ 4, phường Sông cầu, TP. Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
7 | Ngày 24/9/2022 |
Khám chữa bệnh bằng bài thuốc gia truyền (Phạm Bá Dân) |
Tổ 11, Sông cầu, TP. Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
8 | Ngày 25/9/2022 | Phòng khám tư vấn khám bệnh, chữa bệnh các rối loạn tâm lý (Bùi Lưu Hưng) | Tổ 15, P. Sông cầu,TP Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
9 | Ngày 25/9/2022 | Phòng khám nội tổng hợp (Hoàng Thị Thục) |
Tổ 9, P. Nguyễn Thị Minh Khai,TP Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
10 | Ngày 25/9/2022 |
PK Răng -Hàm -mặt (Phạm Thị Hằng) |
Tổ 10. P Nguyễn Thị Minh Khai, TP Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
11 | Ngày 25/9/2022 |
Phòng chẩn trị YHCT Nguyễn Gia Hữu |
Tổ 2, P.Nguyễn Thị Minh Khai, Minh Khai, TP. Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
12 | Ngày 25/9/2022 |
Phòng khám Khánh Thúy (Hà Thị Thanh Thúy) |
Số nhà 337, tổ 4, phường Nguyễn Thị Minh Khai, TP. Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
13 | Ngày 25/9/2022 |
PK Chuyên khoa da Liễu (Riêu Thị Thanh Thủy) |
Tổ 10, P. Nguyễn Thị Minh Khai, TP. Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
14 | Ngày 25/9/2022 | Phòng khám sản phụ khoa hoa hồng (Phạm Xuân Minh) |
Tổ 4, P. Đức Xuân, TP. Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
15 | Ngày 25/9/2022 |
Phòng Chẩn trị YHCT Hồng Chi (Mô Thị Hồng) |
Số nhà 164, tổ 4, phường Đức Xuân, TP. Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Với nội dung trên, Sở Y tế thông báo để các cơ sở hành nghề y tư nhân trên địa bàn thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan được biết./.
Trân trọng cảm ơn!
Ngày 22/7/2022, Sở Y tế đã xây dựng và ban hành kế hoạch số 2411/KH-SYT về Kiểm tra việc chấp hành pháp luật về hành nghề khám bệnh, chữa bệnh; công tác an toàn phòng cháy, chữa cháy và công tác thu gom, xử lý chất thải y tế tại các cơ sở y tế ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn. Tuy nhiên, do trùng lịch công tác của một số thành viên trong Đoàn kiểm tra nên công tác kiểm tra tại các cơ sở hành nghề y ngoài công lập trên địa bàn phường Huyền Tụng, phường Sông Cầu, phường Nguyễn Thị Minh Khai và phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn hoãn lại.
Nay Sở Y tế xin thông báo lại lịch kiểm tra tại các cơ sở y tế ngoài công lập trên địa bàn thành phố Bắc Kạn trong tháng 9 năm 2022, cụ thể như sau:
STT | Thời gian kiểm tra | Địa bàn kiểm tra | Ghi chú |
1 | Tháng 9/2022 | Các cơ sở hành nghề Y ngoài công lập trên địa bàn phường Huyền Tụng, phường Sông Cầu, phường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Đức Xuân, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | Đối với các cơ sở đăng ký hoạt động ngoài giờ hành chính, Đoàn kiểm tra Sở Y tế sẽ tiến hành kiểm tra ngoài giờ kể cả ngày Thứ bảy và Chủ nhật |
Các nội dung khác trong Kế hoạch số 2411/KH-SYT ngày 22/7/2022 không có điều chỉnh. Trong quá trình triển khai thực hiện yêu cầu Đoàn kiểm tra theo Quyết định số 841/QĐ-SYT ngày 26/8/2022 của Sở Y tế cần thông báo cụ thể thời gian, địa điểm kiểm tra cho các thành viên trong Đoàn và cơ sở được kiểm tra biết.
Với nội dung trên, Sở Y tế thông báo để các cơ sở hành nghề y tư nhân trên địa bàn thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan được biết./.
Cổng thông tin điện tử Sở Y tế tỉnh Bắc Kạn
Tên cơ quan chủ quản: Sở Y tế tỉnh Bắc Kạn
Điện thoại :(+84).2093.870.580 - Fax : (+84).2093.873.585
Địa chỉ: Tổ 7B - phường Đức Xuân - thành phố Bắc Kạn - Tỉnh Bắc Kạn
Địa chỉ mail: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.
Trưởng Ban biên tập: TTƯT. Tạc Văn Nam - Giám đốc Sở Y tế