Leo Magazine - шаблон joomla Окна

1. Tên cơ sở khám sức khỏe: Trung tâm Y tế Chợ Đồn, Bắc Kạn.

2. Địa chỉ: Tổ 1, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn

3. Thời gian hoạt động của cơ sở khám sức khỏe:

- Mùa hè: Sáng từ 7h-11h30; Buổi chiều từ 13h30-17h00;

- Mùa đông: Sáng từ 7h30-11h30, buổi chiều từ 13h-17h00; 05 ngày/ tuần.

4. Danh sách người thực hiện khám sức khỏe:

STT Họ và tên Số chứng chỉ hành nghề Phạm vi hoạt động chuyên môn Vị trí chuyên môn
I Ban Giám đốc
1 Nông Văn Quân 000042/BK-CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh Hệ Nội Nhi -

Kết luận

Giám đốc
2 Ma Doãn Dũng 000077/BK-CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa hệ Ngoại Sản -

Kết luận

Phó Giám đốc
3 La Đức Cường 000822/BK-CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa -

Kết luận

Phó Giám đốc
II Khám Nội
1 Lưu Văn Hưởng 000824/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên Nội khoa Khoa Nội TH
2 Đoàn Văn Bình 000012/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên Nội khoa Khoa Khám bệnh
3 Đỗ Thị Phương Hảo 001618/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa Khám bệnh
4 Hứa Quốc Hưng 001599/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa Nội TH
5 Vũ Thị Huế 002009/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa,chứng chỉ Tâm Thần Khoa Nội TH
6 Nguyễn Văn Đức 001993/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa Khám bệnh
7 Ma Thị Hường 001451/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa,chứng chỉ Tâm Thần Khoa Khám bệnh
8 Bùi Thị Tho 000826/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa Nhi
9 Hà Thị Diệp 000827/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên Khoa Nhi Khoa Nhi
11 Ma Thị Thùy 002012/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa Nhi
12 Nông Thị Nga 000842/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa

Khoa TN-KSBT&HIV/

AIDS

13 Hứa Văn Khiêm 000825/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa HSCC-CĐ
14 Sằm Thị Duyên 001919/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa HSCC-CĐ
15 Lưu Thanh Hào 000940/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chứng chỉ Răng hàm mặt,chứng chỉ Tâm Thần Phòng Kế Hoạch Nghiệp vụ
16 Lăng Thị Phương Thu 000831/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Da liễu, chứng chỉ Tâm thần, chứng chỉ Điện não đồ

Khoa TN-KSBT&HIV/

AIDS

III Khám Ngoại
1 Nguyễn Văn Đức 001993/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa chứng chỉ CĐHA, chứng chỉ Da liễu Khoa Khám bệnh
2 Ma Thị Hường 001451/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chứng chỉ Da liễu,chứng chỉ Mắt, chứng chỉ Tâm thần Khoa Khám bệnh
3 Đỗ Thị Phương Hảo 001618/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa Khám bệnh
4 Ma Thanh Tùng 001548/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa chuyên Ngoại khoa Khoa Ngoại-GMHS-KSNK
5 Hoàng Văn Danh 001781/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa chuyên GMHS Khoa Ngoại-GMHS-KSNK
6 Đặng Xuân Vỳ 000828/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa chuyên GMHS Khoa Ngoại-GMHS-KSNK
IV Khám Da Liễu
1 Lăng Thị Phương Thu 000831/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Da liễu, chứng chỉ Tâm thần

Khoa TN-KSBT&HIV/

AIDS

2 Đoàn Văn Bình 000012/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa chuyên CĐHA, xét nghiệm, chứng chỉ da liễu Khoa Khám bệnh
3 Nguyễn Văn Đức 001993/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa chứng chỉ CĐHA, chứng chỉ Da Liễu Khoa Khám bệnh
4 Ma Thị Hường 001451/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chứng chỉ Da Liễu, chứng chỉ Mắt Khoa Khám bệnh
V Khám Sản- Phụ khoa
1 Hoàng Lan 000030/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên Sản- phụ khoa Khoa CSSKSS-Phụ sản
2 Đỗ Thị Phương Hảo 001618/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa Khám bệnh
3 Ma Thị Hường 001451/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa Khám bệnh
4 Nguyễn Văn Đức 001993/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa,chứng chỉ CĐHA Khoa Khám bệnh
5 Văn Thị Dịu 000944/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa CSSKSS-Phụ sản
6 Hoàng Thị Diệu 002090/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa CSSKSS-Phụ sản
VI Khám Tai - Mũi - Họng
1 Đàm Thanh Liêm 000943/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Tai mũi họng Phòng Kế Hoạch Nghiệp vụ
2 Đặng Xuân Vỳ 000828/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chứng chỉ Tai mũi họng Khoa Ngoại-GMHS-KSNK
VII Khám Mắt
1 Hoàng Thị Linh 001687/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên Khoa Mắt Phòng Kế Hoạch Nghiệp vụ
2 Ma Thị Hường 001451/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chứng chỉ Mắt,chứng chỉ Da Liễu Khoa Khám bệnh
VIII Khám Răng hàm mặt
1 Lường Trọng Hiệp 000074/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên Khoa Răng hàn mặt Khoa RHM-Mắt-TMH
2 Lưu Thanh Hào 000940/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chứng chỉ Răng hàm mặt Phòng Kế Hoạch Nghiệp vụ
IX Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh
1 Liêu Đình Đức 001497/BK-CCHN Cử nhân Xét nghiệm Khoa Xét nghiệm - CĐHA-TDCN
2 Lý Thị Ngân 002075/BK-CCHN Cử nhân Xét nghiệm Khoa Xét nghiệm - CĐHA-TDCN
3 Triệu Đức Thứ 001658/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa chuyên CĐHA, chứng chỉ siêu âm Khoa Xét nghiệm - CĐHA-TDCN
4 Mã Thị Thu Trang 002054/BK-CCHN Cử nhân Xét nghiệm Khoa Xét nghiệm - CĐHA-TDCN
5 Đồng Thị Tiềm 001495/BK-CCHN Cử nhân Xét nghiệm Khoa Xét nghiệm - CĐHA-TDCN
6 Nguyễn Văn Đức 001993/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa chứng chỉ CĐHA Khoa Khám bệnh
7 Đoàn Văn Bình 000012/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa chứng chỉ CĐHA, chứng chỉ siêu âm Khoa Khám bệnh
8 Hoàng Lan 000030/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên Sản- phụ khoa, chứng chỉ siêu âm Khoa CSSKSS-Phụ sản
9 Hà Thị Diệp 000827/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên Khoa Nhi, chứng chỉ siêu âm Khoa Nhi
10 Lăng Thị Phương Thu 000831/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Da liễu,chứng chỉ Điện não đồ

Khoa TN-KSBT&HIV/

AIDS

         
X Khám thể lực: Đo Chiều cao, cân nặng, BMI, mạch, huyết áp, phân loại thể lực.
1 Lăng Thị Mai Huyền 000906/BK-CCHN Điều dưỡng Khoa Khám bệnh
2 Mai Thị Thu Dung 000902/BK-CCHN Điều dưỡng Khoa Khám bệnh
3 Hoàng Thị Hương 000942/BK-CCHN Điều dưỡng Khoa Khám bệnh
4 Hoàng Thị Hậu 001589/BK-CCHN Y sĩ Khoa Khám bệnh
5 Nông Thị Phương Thảo 001574/BK-CCHN Y sĩ Khoa Khám bệnh
6 La Văn Tâm 000941/BK-CCHN Điều dưỡng Khoa Khám bệnh
7 Nguyễn Văn Đức 001993/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa chứng chỉ CĐHA Khoa Khám bệnh
8 Đoàn Văn Bình 000012/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa chứng chỉ CĐHA, chứng chỉ siêu âm Khoa Khám bệnh
9 Ma Thị Hường 001451/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa Khám bệnh
10 Đỗ Thị Phương Hảo 001618/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa Khám bệnh

1. Tên cơ sở khám sức khỏe: Trung tâm Y tế Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn

2. Địa chỉ: Phố Nà Hái - TT Phủ Thông huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn

Điện thoại: 02093850064; Fax:

3. Thời gian hoạt động của cơ sở khám sức khỏe: Trong giờ hành chính các ngày từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần

4. Danh sách người thực hiện khám sức khỏe.

STT Họ và tên Số chứng chỉ hành nghề Phạm vị hoạt động chuyên môn Vị trí chuyên môn
I Khám Nội
1 Hoàng Thị Hà 000559/BK-CCHN Khám, chữa bệnh đa khoa, CKII nội Giám đốc, kiêm phụ trách khoa Nội TH-
2 Hoàng Thị Hiên 000560/BK-CCHN Khám, chữa bệnh đa khoa, CKI ngoại, Phó giám đốc
3 La Thị Phấn 000567/BK-CCHN Khám, chữa bệnh đa khoa, CKI GMHS Trưởng Khoa kám bệnh
4 Luân Thị Mai 000035/BK-CCHN Khám, chữa bệnh đa khoa, CKI sản Trưởng khoa ngoại tổng hợp- CSSKSS
5 Bế Thị Trang 000051/BK-CCHN Khám, chữa bệnh đa khoa, liên chuyên khoa Mắt, TMH, RHM Trưởng Phòng HCTH kiêm phụ trách khoa Liên chuyên khoa
6 Hoàng Thị Quyên 001522/BK-CCHN Khám, chữa bệnh đa khoa Khoa HSCC
7 Nông Thị Trang 001626/BK-CCHN Khám, chữa bệnh đa khoa Khoa Nội TH
8 Bế Thị Thuần 001981/BK-CCHN Khám, chữa bệnh đa khoa Khoa nội TH
9 Đinh Thị Kiều 000578/BK-CCHN Khám, chữa bệnh đa khoa Khoa Nội TH
10 Nông Thị Huyền 0002119/CB-CCHN Khám, chữa bệnh đa khoa Khoa khám bệnh
11 Nguyễn Thị Hoài Mây 001628/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa YHCT- PHCN Khoa YHCT-PHCN
12 Triệu Thị Thái 000562/BK-CCHN Khám, chữa bệnh đa khoa, CKI Nhi Trưởng khoa Nhi
13 Triệu Thị Nhị 002078/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa Nhi
14 Mô Thị Hồng 001990/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa YHCT- PHCN Khoa YHCT-PHCN
15 Nông Thị Thu Thảo 001689/BK-CCHN Khám, chữa bệnh đa khoa, siêu âm, điện tim Khoa XN-chẩn đoán hình ảnh
16 Tô Thị Trà 002004/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, nội soi Khoa Nội TH
17 Lăng Văn Thủy 000563/BK-CCHN Khám, chữa bệnh đa khoa Trưởng Khoa TN-KSBT và HIV&AIDS
18 Nông Thị Hường 000579/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa TN-KSBT và HIV&AIDS
19 Lý Văn Thoán 000568/BK-CCHN Khám, chữa bệnh đa khoa Khoa TN-KSBT và HIV&AIDS
20 Lý Sinh Phúc 000569/BK-CCHN Khám , chữa bệnh đa khoa Khoa ATTP-YTCC &DD
II Khám ngoại
1 Hoàng Thị Hiên 000560/BK-CCHN Khám, chữa bệnh đa khoa, CKI ngoại
2 Triệu Văn Tuân 000561/BK-CCHN Khám, chữa bệnh đa khoa, CKI ngoại Trưởng Phòng Kế hoạch-Nghiệp vụ
3 Hoàng Hữu Triển 002013/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa khám bệnh
4 Lăng Văn Thủy 000563/BK-CCHN Khám, chữa bệnh đa khoa Trưởng Khoa TN-KSBT và HIV&AIDS
5 Lý Văn Thoán 000568/BK-CCHN Khám, chữa bệnh đa khoa Khoa TN-KSBT và HIV&AIDS
6 Lý Sinh Phúc 000569/BK-CCHN Khám , chữa bệnh đa khoa Khoa ATTP-YTCC &DD
III Khám sản
1 Luân Thị Mai 000035/BK-CCHN Khám, chữa bệnh đa khoa, CKI sản Trưởng khoa ngoại tổng hợp- CSSKSS
2 La Thị Phấn 000567/BK-CCHN Khám, chữa bệnh đa khoa, CKI GMHS Trưởng Khoa kám bệnh
3 Nông Thị Huyền 0002119/CB-CCHN Khám, chữa bệnh đa khoa Khoa khám bệnh
4 Triệu Thị Nhị 002078/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa Nhi
IV Khám Nhi
1 Triệu Thị Thái 000562/BK-CCHN Khám, chữa bệnh đa khoa, CKI Nhi Trưởng khoa Nhi
2 Triệu Thị Nhị 002078/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa Nhi
V Khám Mắt
1 Hoàng Hữu Triển 002013/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa khám bệnh
2 Hoàng Văn Đại 001661/BK-CCHN Khám thể lực + Mắt Khoa khám bệnh
3 Hứa Xuân Diện 000661/BK-CCHN Khám thể lực Khoa ATTP-YTCC &DD
VI Khám liên chuyên khoa TMH-RHM
1 Bế Thị Trang 000051/BK-CCHN Khám, chữa bệnh đa khoa, liên chuyên khoa Mắt, TMH, RHM Trưởng Phòng HCTH kiêm phụ trách khoa Liên chuyên khoa
2 Hoàng Thị Hiên 000560/BK-CCHN Khám, chữa bệnh đa khoa, CKI ngoại, Phó giám đốc
3 Bế Thị Thuần 001981/BK-CCHN Khám, chữa bệnh đa khoa Khoa nội TH
4 Triệu Văn Tựu 000620/BK-CCHN Khám thể lực Khoa HSCC
5 Nguyễn Thị Loan 000621/BK-CCHN Khám thể lực + khám răng Khoa liên chuyên khoa
6 Nông Thị Phương Kiều 001397/BK-CCHN Khám thể lực + Mắt Khoa liên chuyên khoa
VII Khám thể lực
1 Tống Thị Hợp 000653/BK-CCHN Khám thể lực Phòng HC-TH
2 Hoàng Thị Liên 000659/BK-CCHN Khám thể lực Phó trưởng Khoa ATTP-YTCC &DD
3 Hứa Xuân Diện 000661/BK-CCHN Khám thể lực Khoa ATTP-YTCC &DD
4 Phan Thị Hiên 000618/BK-CCHN Khám thể lực
5 Quách Thị Ngọc 001287/BK-CCHN Khám thể lực Phòng Kế hoạch-Nghiệp vụ
6 Nguyễn Xuân Hoà 000660/BK-CCHN Khám thể lực Khoa GMHS và Kiểm soát nhiễm khuẩn
7 Vi Thị Én 001289/BK-CCHN Khám thể lực Khoa GMHS và Kiểm soát nhiễm khuẩn
8 Triệu Minh Hiếu 000295/BK-CCHN Khám thể lực Khoa khám bệnh
9 Đinh Thị Bích Ngọc 000628/BK-CCHN Khám thể lực Khoa khám bệnh
10 Triệu Văn Tựu 000620/BK-CCHN Khám thể lực Khoa HSCC
11 Hoàng Thị Diệu 001874/BK-CCHN Khám thể lực Khoa khám bệnh
12 Triệu Văn Tựu 000620/BK-CCHN Khám thể lực Khoa HSCC
13 Mạc Thị Kiềm 000619/BK-CCHN Khám thể lực Khoa HSCC
14 Hoàng Anh Gấm 000626/BK-CCHN Khám thể lực Khoa Nhi
15 Hoàng Thị Tuyến 000624/BK-CCHN Khám thể lực Khoa Nhi
16 Lường Thị Tuyền 000625/BK-CCHN Khám thể lực Khoa Nội TH
17 Bế Thị Luyên 002014/BK-CCHN Khám thể lực Khoa Nội TH
18 Nông Thị Hiền 001755/BK-CCHN Khám thể lực Khoa Nội TH
19 Triệu Thị Tuyến 000990/BK-CCHN Khám thể lực Khoa YHCT-PHCN
20 Trần Văn Chương 000648/BK-CCHN Khám thể lực Khoa YHCT-PHCN
21 Hoàng Viết Thuần 001128/BK-CCHN Khám thể lực Khoa XN-chẩn đoán hình ảnh
22 Nguyễn Hoàng Nhạn 000629/BK-CCHN Khám thể lực Khoa Ngoại TH-CSSKSS
23 Đinh Thị Huệ 000651/BK-CCHN Khám thể lực Khoa Ngoại TH-CSSKSS
24 Hà Thị Diễm 001479/BK-CCHN Khám thể lực Khoa Ngoại TH-CSSKSS
25 Triệu Thị Nhung 000663/BK-CCHN Khám thể lực Khoa TN-KSBT và HIV&AIDS
26 Triệu Thị Hằng 001282/BK-CCHN Khám thể lực Khoa TN-KSBT và HIV&AIDS
27 Nông Thị Hường 001281/BK-CCHN Khám thể lực Khoa TN-KSBT và HIV&AIDS
VIII Xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh
1 Bế Thị Hiến 001402/BK-CCHN KTV XN Khoa XN-chẩn đoán hình ảnh
2 Nông Thị Hiền 000646/BK-CCHN KTV xét nghiệm Khoa XN-chẩn đoán hình ảnh
3 Ma Văn Vịnh 000650/BK-CCHN KTV hình ảnh y học Khoa XN-chẩn đoán hình ảnh
4 Dương Quang Vũ 000649/BK-CCHN KTV hình ảnh Y học Khoa XN-chẩn đoán hình ảnh
5 Đinh Trung Mạnh 001294/BK-CCHN KTV XN Khoa XN-chẩn đoán hình ảnh
6 Nguyễn Thanh Lợi 000647/BK-CCHN KTV XN

Khoa XN-chẩn đoán hình ảnh

IV Kết luận
1 Hoàng Thị Hà 000559/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội tổng hợp Giám đốc
2 Hoàng Thị Hiên 000560/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại, ký xét nghiệm P. Giám đốc
3 Bế Thị Trang 000051/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh liên chuyên khoa Mắt, TMH, RHM Trưởng Phòng HCTH

                               

Căn cứ Nghị định số 104/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ quy định về hoạt động tiêm chủng và Nghị định số 155/2018/NĐ-CP ngày 21/11/2018 của Chính Phủ sửa đổi, bổ sung một số quy định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Y tế.

Sở Y tế Bắc Kạn tiếp nhận hồ sơ công bố Cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng, cụ thể như sau:

Tên cơ sở thông báo:Phòng Tiêm chủng vắc xin Hoàng Thấm

Người đứng đầu cơ sở: BS Hoàng Thị Thấm

Địa chỉ: Tiểu khu 3, thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn.

Điện thoại liên hệ: 0978 545 619

Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.

Thành phần hồ sơ:

1. Thông báo Cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng số 01/TB-PK ngày 23/9/2022
2. Bản kê khai cơ sở vật chất, thiết bị y tế, tổ chức và nhân sự của cơ sở tiêm chủng vắc xin
3. Sơ đồ cơ sở tiêm chủng
4. Bản sao có chứng thực Văn bằng, giấy chứng nhận tập huấn tiêm chủng của cán bộ, nhân viên tại cơ sở tiêm chủng.

Cơ sở được thực hiện hoạt động tiêm chủng kể từ ngày Sở Y tế đăng tải trên trang thông tin điện tử Sở Y tế Bắc Kạn tại địa chỉ: http://soyte.backan.gov.vn/.

Người đứng đầu Phòng Tiêm chủng vắc xin Hoàng Thấm chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính chính xác của hồ sơ và việc tự công bố Cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng do mình phụ trách./.

1. Tên cơ sở khám sức khoẻ: Trung tâm Y tế huyện Ba Bể.

2. Địa chỉ: Tiểu khu 2, thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn

3. Thời gian hoạt động của cơ sở khám sức khỏe:

- Mùa hè: Buổi sáng từ 7h-11h30; buổi chiều từ 13h30-17h00.

- Mùa đông: Buổi sáng từ 7h30-11h30, buổi chiều từ 13h-17h.

4. Danh sách người khám sức khoẻ.

TT Họ và tên Bằng cấp chuyên môn Số chứng chỉ hành nghề Vị trí chuyên môn Thời gian khám bệnh, chữa bệnh
1 Âu Văn Thảo

BSĐK,

BSCKII - Ngoại

000116/BK-CCHN

- Khám ngoại khoa,

- Đọc kết quả X-quang,

- Kết luận sức khỏe.

26 năm
2 Giá Lường Bang

BSĐK,

BSCKI- Ngoại

001029/BK-CCHN

- Khám ngoại khoa,

- Đọc kết quả X-quang,

- Kết luận sức khỏe,

26 năm
3 Khổng Văn Bình

BSCKI- Nhi

BSCK sơ bộ RHM

000011/BK-CCHN

- Khám Nhi,

- Khám Răng hàm mặt

- Kết luận sức khỏe.

22 năm
4 Hoàng Văn Tông

BSĐK,

BSCKI-GMHS

001023/BK-CCHN

- Khám Nội khoa,

- Khám ngoại khoa

31 năm
5 Dương Thị Nguyệt

BSĐK,

BSCKI-Nội

001031/BK-CCHN

- Khám Nội khoa,

- Khám Nhi khoa

- Siêu âm, điện tim

25 năm
6 Trương Văn Thực

BSĐK,

BSCKI-Nội

001971/BK-CCHN

- Khám Nội khoa,

- Khám Da liễu,

- Điện tim

57 tháng
7 Hà Văn Hữu

BSĐK,

BSCKI- Da liễu

001446/BK-CCHN

- Khám Nội khoa,

- Khám Da liễu,

- Khám Mắt

07 năm
8 Hoàng Thị Thấm BSĐK 001025/BK-CCHN

- Khám Nhi khoa,

- Khám Nội khoa

11 năm
9 Dương Thị Thêm BSĐK 001753/BK-CCHN

- Khám Nhi khoa,

- Khám Nội khoa

06 năm
10 Nông Thị Huệ BSĐK 002024/BK-CCHN

- Khám Nội khoa

- Khám Nhi khoa

38 tháng
11 Triệu Thị Hoa BSĐK 002091/BK-CCHN

- Khám Nội khoa

- Khám Nhi khoa

26 tháng
12 Hoàng Thị Huấn

BSĐK,

BSCKI- HSCC

001030/BK-CCHN

- Khám Nội khoa,

- Điện tim

31 năm
13 Lý Văn Toản

BSĐK,

BSCKI- GMHS

001447/BK-CCHN - Khám Nội khoa 07 năm
14 Triệu Thị Hiếu BSĐK 001627/BK-CCHN

- Khám Nội khoa

- Khám Mắt

06 năm
15 Nông Ngọc Thủy BSĐK 0011066/BK-CCHN

- Khám Nội khoa

- Khám Tai mũi họng

11 năm
16 Hoàng Văn Phóng

BSĐK,

BSCKI- TMH

001026/BK-CCHN

- Khám Nội khoa,

- Khám Tai mũi họng

31 năm
17 Nguyễn Thanh Tú

BSĐK

BSCKI- RHM

001699/BK-CCHH

- Khám Răng hàm mặt

06 năm
18 Hoàng Thị Môn BSĐK 000250/BK-CCHN

- Khám Nội khoa,

- Khám Mắt

- Khám RHM

28 năm
19 Đoàn Thị Hồng BSĐK 000257/BK-CCHN - Khám Nội khoa 20 năm
20 Hà Văn Đặng

BSĐK,

BSCKI- Ngoại

000070/BK-CCHN - Khám Ngoại khoa 29 năm
21 Dương Thị Mai BSĐK 000254/BK-CCHN - Khám Sản phụ khoa 26 năm
22 Nguyễn Sơn Tùng

BSĐK,

BSCKI- Sản

001448/BK-CCHN

- Khám Sản phụ khoa

- Siêu âm

07 năm
23 Hoàng Văn Lũy BSĐK 001044/BK-CCHN

- Khám Nội khoa,

- Khám ngoại khoa

10 năm
24 La Dương Mạnh

BSĐK,

BSCKI-Truyền nhiễm

001629/BK-CCHN - Khám Nội khoa 06 năm
25 Vy Nghĩa Hạnh BSĐK 001038/BK-CCHN - Khám Mắt 18 năm
26 Hoàng Thị Huệ BSĐK 001449/BK-CCHN

- Khám Nội khoa,

- Khám Mắt

15 năm
27 Đỗ Thị Hường BSĐK 001032/BK-CCHN - Khám Nội khoa 26 năm
28 Nông Thị Tuyết BSĐK 001450/BK-CCHN - Khám Nội khoa 15 năm
29 Dương Thị Duyên BSĐK 000017/BK-CCHN

- Khám Nội khoa

- Khám Răng hàm mặt

33 năm
30 Lê Tuấn Anh BSCKI- CĐHA 001972/BK-CCHN

- Siêu âm, X-quang

- Kết luận X-quang

- Kết luận xét nghiệm

57 tháng
31 Đặng khải Hiền Cao đẳng hình ảnh 001125/BK-CCHN Thực hiện kỹ thuật chuyên môn về hình ảnh y học 11 năm
32 Long Thị Việt Hồng Cử nhân XN 001124/BK-CCHN

- Thực hiện KT chuyên môn về xét nghiệm

- Kết luận xét nghiệm

14 năm
33 Nguyễn Văn Ngư Cử nhân XN 001765/BK-CCHN

- Thực hiện KT chuyên môn về xét nghiệm

- Kết luận xét nghiệm

09 năm
34 La Thị Quyến KTV XN 001123/BK-CCHN - Thực hiện KT chuyên môn về xét nghiệm 24 năm
35 Triệu Thị Dung KTV XN 001494/BK-CCHN - Thực hiện KT chuyên môn về xét nghiệm 08 năm
36 Hoàng Thị Chúc Mây Cử nhân Điều dưỡng 001078/BK-CCHN

- Khám thể lực: Đo chiều cao, cân nặng, BMI, mạch, huyết áp

- Phụ giúp bác sĩ

14 năm
37 Hoàng Văn Khoan Cử nhân Điều dưỡng 001112/BK-CCHN

- Khám thể lực: Đo chiều cao, cân nặng, BMI, mạch, huyết áp

- Phụ giúp bác sĩ

16 năm
38 Vũ Thị Thúy Điều dưỡng Cao đẳng '001162/BK-CCHN

- Khám thể lực: Đo chiều cao, cân nặng, BMI, mạch, huyết áp.

- Đo thị lực

- Phụ giúp bác sĩ

11 năm
39 Ma Thị Đông Cử nhân Điều dưỡng 001126/BK-CCHN

- Khám thể lực: Đo chiều cao, cân nặng, BMI, mạch, huyết áp

- Đo thị lực

- Phụ giúp bác sĩ

15 năm
40 Mùng Văn Khoan Cử nhân Điều dưỡng 001079/BK-CCHN

- Khám thể lực: Đo chiều cao, cân nặng, BMI, mạch, huyết áp

- Phụ giúp bác sĩ

20 năm
41 Triệu Vi Đoài Điều dưỡng Cao đẳng 000299/BK-CCHN

- Khám thể lực: Đo chiều cao, cân nặng, BMI, mạch, huyết áp

- Phụ giúp bác sĩ

18 năm
42 Nguyễn Đức Việt Cử nhân Điều dưỡng 000284/BK-CCHN

- Khám thể lực: Đo chiều cao, cân nặng, BMI, mạch, huyết áp

- Phụ giúp bác sĩ

18 năm
43 Hoàng Trung Kiên Điều dưỡng Cao đẳng 001089/BK-CCHN

- Khám thể lực: Đo chiều cao, cân nặng, BMI, mạch, huyết áp

- Phụ giúp bác sĩ

15 năm
44 Trung Thị Diễn Điều dưỡng Cao đẳng 001082/BK-CCHN

- Khám thể lực: Đo chiều cao, cân nặng, BMI, mạch, huyết áp

- Phụ giúp bác sĩ

15 năm

 

1. Tên cơ sở khám sức khoẻ: Trung tâm Y tế Pác Nặm.

2. Địa chỉ: Thôn Đông Lẻo, xã Bộc Bố, Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn

3. Thời gian hoạt động của cơ sở khám sức khỏe:

- Mùa hè: Sáng từ 7h-11h30; Buổi chiều từ 13h30-17h00

- Mùa đông: Sáng từ 7h30-12h00, buổi chiều từ 13h-17h

4. Danh sách người khám sức khoẻ.

TT Họ và tên Bằng cấp chuyên môn Số chứng chỉ hành nghề Vị trí
chuyên môn
Thời gian khám bệnh, chữa bệnh
1 Ma Thị Sao Bs.CKI 000085/BK- CCHN; 881/QĐ-SYT Khám phụ sản và kết luận Giờ hành chính
2 Triệu Thị Lan Bs.CKI 000252/BK-CCHN Khám Nội khoa và kết luận Giờ hành chính
3 Hoàng Đức Cảnh Bs.CKI 001878/BK-CCHN Kết luận Giờ hành chính
4 Mã Nông Châm Bác sỹ 000249/BK-CCHN Chẩn đoán hình ảnh và kết luận Giờ hành chính
5 Dương Văn Hoan Bs.CKI 000261/BK-CCHN Khám Ngoại khoa và kết luận Giờ hành chính
6 Dương Văn Thùy Bs.CKI 001657/BK-CCHN

Khám Nội khoa

Giờ hành chính
7 Hoàng Minh Thu Bs.CKI 001898/BK-CCHN Giờ hành chính
8. Lường Thị Thuấn Bs.CKI 001988/BK-CCHN Giờ hành chính
9 Nông Thị Lan Bác sỹ 000267/BK-CCHN Khám Nội khoa, Da liễu, Phụ sản Giờ hành chính
10 Đồng Thị Na Bác sỹ 001954/BK-CCHN Giờ hành chính
11 Trần Thị Thúy Bác sỹ 001376/BK-CCHN Giờ hành chính
12 Lộc Văn Hiếu Bác sỹ 000262/BK-CCHN Giờ hành chính
13 Ma Thị Thương Bác sỹ 000272/BK-CCHN Giờ hành chính
14 Lộc Văn Huân Bs.CKI 000255/BK-CCHN Khám Ngoại khoa và Chẩn đoán hình ảnh Giờ hành chính
15 Ma Văn Sơn Bác sỹ 001600/BK-CCHN

Khám Ngoại khoa, Phụ sản và Nhi khoa

Giờ hành chính
16 Tào Quốc Tiềm Bác sỹ 002084/BK-CCHN Giờ hành chính
17 Nông Thị Hạnh Bs.CKI 001585/BK-CCHN Giờ hành chính
18 Ma Thị Huyến Bs.CKI 001603/BK-CCHN Giờ hành chính
19 Ma Thị Hương Bác sỹ 002043/BK-CCHN Giờ hành chính
20 Hoàng Văn Hòe Bs.CKI 002008/BK-CCHN Khám Mắt, Tai- Mũi- Họng, Răng- Hàm- Mặt Giờ hành chính
21 Nông Thị Thủy Bác sỹ 000273/BK-CCHN Giờ hành chính
22 Lâm Thị Thực KTV 000310/BK-CCHN Xét nghiệm Giờ hành chính
23 Triệu Thị Phượng CN xét nghiệm 001646/BK-CCHN Giờ hành chính
24 Cà Thị Thấm CN xét nghiệm 000308/BK-CCHN Giờ hành chính
25 Quan Văn Luân Bs.CKI 001659/BK-CCHN Chẩn đoán hình ảnh Giờ hành chính
26 Nông Duy Thái KTV 001617/BK-CCHN Giờ hành chính
27 Nông Thị Hường Cn điều dưỡng 000303/BK-CCHN Khám thể lực chung và phụ giúp bác sỹ Giờ hành chính
28. Hoàng Thị Xuân Y sỹ đa khoa 00264/BK-CCHN Giờ hành chính
29 Hoàng Thị Hường Cn điều dưỡng 001392/BK-CCHN Giờ hành chính
30 Ma Thị Đa Cn điều dưỡng 001575BK-CCHN Giờ hành chính
31 Nguyễn Thu Nga Điều dưỡng TH 000302/BK-CCHN Giờ hành chính
32 Liêu Hoàng Mông Cn Điều dưỡng 000289/BK-CCHN Giờ hành chính
33 Hoàng Thị Hạnh Điều dưỡng TH 001490/BK-CCHN Giờ hành chính
34 Nông Thị Đào Cn điều dưỡng 000291/BK-CCHN Giờ hành chính
35 Đồng Thị Thu Hoài Cn điều dưỡng 000292/BK-CCHN Giờ hành chính
36 Hoàng Thị Nhung Hộ sinh TH 000311/BK-CCHN Giờ hành chính
37 Bế Văn Thuật Y sỹ 000275/BK-CCHN Giờ hành chính
38 Nông Thị Yêm Cn hộ sinh 000313/BK-CCHN Giờ hành chính
39 Quách Thị Thúy Cn điều dưỡng 000286/BK-CCHN Giờ hành chính
40 Đinh Thị Xoan Cn điều dưỡng 000300/BK-CCHN

Giờ hành chính

 

DANH SÁCH NGƯỜI THỰC HIỆN KHÁM SỨC KHỎE

(Kèm theo Thông báo số: 1946/TB-TTYT ngày 27/9/2022 của Trung tâm Y tế Chợ Mới )

 

1. Tên cơ sở khám sức khỏe: Trung tâm Y tế huyện Chợ Mới, Bắc Kạn.

2. Địa chỉ: Tổ 11 thị trấn Đồng Tâm huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn

3. Thời gian hoạt động của cơ sở khám sức khỏe:

- Mùa hè: Sáng từ 7h-11h30; Buổi chiều từ 13h30-17h00;

- Mùa đông: Sáng từ 7h30-12h00, buổi chiều từ 13h-16h30; 05 ngày/ tuần.

4. Danh sách người thực hiện khám sức khỏe:

STT Họ và tên Số chứng chỉ hành nghề Phạm vi hoạt động chuyên môn Vị trí chuyên môn
I Ban Giám đốc
1 Hoàng Xuân Sơn 000072/BK-CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa -

Kết luận

Giám đốc
2 Nông Văn Linh

000117

/BK - CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa -

Kết luận

Phó Giám đốc
3 Nguyễn Thị Đại 000128/BK-CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa -

Kết luận

Phó Giám đốc
II Khám Nội
1 Nguyễn Văn Quân

000247

/BK - CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa Nhi
2 Ma Văn Sảng

000132

/BK - CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa Nội TH
3 Triệu Thị Tươi

000246

/BK - CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa Khám bệnh
4 Nông Thị Nghĩa

000120

/BK - CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa Khám bệnh
5 Lê Thị Hồng Đức

000244

/BK - CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa HSCC-CĐ
6 Đặng Phúc Hiếu

000130

/BK - CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa

Khoa TN-KSBT&HIV/

AIDS

III Khám Ngoại
1 Mai Văn Thái

000119

/BK - CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa chuyên Ngoại khoa Khoa Ngoại-GMHS-KSNK
2 Bùi Thị Nguyệt Hoa

000245

/BK - CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Khoa CSSKSS-Phụ sản
Khám Da Liễu
1 Hà Thị Lựu

001135

/BK-CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên Da liễu Khoa Khám bệnh
2 Triệu Thị Tươi

000246

/BK - CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa Khám bệnh
Khám Sản- Phụ khoa
1 Bùi Thị Nguyệt Hoa

000245

/BK - CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên Sản- phụ khoa Khoa CSSKSS-Phụ sản
2 Nguyễn Thị Giang 000173/BK-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa CSSKSS-Phụ sản
IV Khám Tai - Mũi - Họng, Răng - Hàm - Mặt
1 Nguyễn Đình Thời

000049

/BK-CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Mắt-RHM-TMH Khoa RHM-Mắt-TMH
2 Trần Thị Thuỷ 004934/HAG-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa RHM-Mắt-TMH
Khám Mắt
1 Lèng Văn Phương

000127

/BK - CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa RHM-Mắt-TMH
2 Nguyễn Thị Đại

000128

/BK - CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa Khám bệnh
3 Nông Thị Nghĩa

000120

/BK - CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa Khám bệnh
4 Lê Thị Hồng Đức

000244

/BK - CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa Khoa HSCC-CĐ
V Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh
1 Hoàng Thị Quyết

001506

/BK - CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa chuyên Xét nghiệm Khoa Xét nghiệm - CĐHA-TDCN
2 Hoàng Thị Thanh 001614/BK-CCHN Cử nhân Xét nghiệm Khoa Xét nghiệm - CĐHA-TDCN
3 Nguyễn Văn Tuấn

000125

/BK - CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa chuyên CĐHA Khoa Xét nghiệm - CĐHA-TDCN
4 Nông Văn Linh

000117

/BK - CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên CĐHA -

Kết luận

Phó Giám đốc
Bàn Thị Chảy 001134/BK - CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên CĐHA -

Kết luận

Khoa Xét nghiệm - CĐHA-TDCN

TT Tên cơ sở/địa chỉ/số điện thoại liên hệ Lãnh đạo/chức vụ/điện thoại
1

-   Cơ sở: Trung tâm Y tế huyện Chợ Đồn

-   Địa chỉ: Tổ 1 thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn.

-   Số điện thoại: 0209.3 882.111

-      Ông Nông Văn Quân, Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Chợ Đồn, số điện thoại: 0915.007.954

-      Bà Nông Thị Nga, Phó trưởng khoa Truyền nhiễm, Kiểm soát bệnh tật & HIV/AIDS, số điện thoại: 0979.344.127

2

- Cơ sở: Trung tâm Y tế huyện Chợ Mới

- Địa chỉ: Tổ 11 Thị trấn Đồng tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn

- Số điện thoại: 0209.3.864.086

Ông Hoàng Xuân Sơn, Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Chợ Mới, số điện thoại: 0982.512.756
3

- Cơ sở: Trung tâm Y tế thành phố Bắc Kạn

- Địa chỉ: Tổ 11C, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn.

- Số điện thoại: 0209.3.873.381

Ông Hà Cát Trúc, Giám đốc Trung tâm Y tế thành phố Bắc Kạn, số điện thoại: 0979.748.545
4

- Tên cơ sở: Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Kạn

- Địa chỉ: Tổ 12, phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn.

- Số điện thoại liên hệ: 0209.3.870.324

Ông Trần Văn Tuyến, Giám đốc Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Kạn, số điện thoại: 0915.026.390
5

- Cơ sở: Trung tâm Y tế huyện Na Rì

- Địa chỉ: Tổ ND Pàn Chầu, thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn.

- Số điện thoại: 0209.3.886.248

Ông Vi Văn Chấn, Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Na Rì, số điện thoại: 0385.564.612
6

-  Cơ sở: Trung tâm Y tế huyện Bạch Thông

-  Địa chỉ: Phố Nà Hái, thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn.

-  Số điện thoại: 0209.3.850.064

Bà Hoàng Thị Hà, Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Bạch Thông, số điện thoại: 0946.511.828
7

-  Cơ sở: Trung tâm Y tế huyện Pác Nặm

-  Địa chỉ: Thôn Đông Lẻo, xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn.

-  Số điện thoại: 0209.3.893.358

Bà Ma Thị Sao, Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Pác Nặm, số điện thoại: 0973.668.173
Tổng cộng: 07 cơ sở đủ điều kiện xác định tình trạng nghiện ma túy

 

Sở Y tế Bắc Kạn nhận được Công văn số 487/MT-LĐ ngày 14/9/2022 của Cục Quản lý môi trường Y tế về việc tổ chức công bố đủ điều kiện thực hiện quan trắc môi trường Lao động. Theo đó, đã có 214 đơn vị thực hiện thủ tục công bố đủ điều kiện quan trắc môi trường lao động theo quy định Nghị định số 44/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật an toàn vệ sinh lao động về hoạt động kiểm định kỹ thuật an toàn lao động, huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động và quan trắc môi trường lao động và Nghị định 140/2018/NĐ-CP ngày 08/10/2018 về việc sửa đổi, bổ sung các Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh và thủ tục hành chính thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội.

Sở Y tế chuyển danh sách thông tin của 214 tổ chức công bố đủ điều kiện quan trắc môi trường lao động để các đơn vị được biết và thông tin đến các tổ chức, người lao động.

Với nội dung trên, yêu cầu các đơn vị biết và thực hiện./.

 

Ngày 22/7/2022, Sở Y tế đã xây dựng và ban hành kế hoạch số 2411/KH-SYT về Kiểm tra việc chấp hành pháp luật về hành nghề khám bệnh, chữa bệnh; công tác an toàn phòng cháy, chữa cháy và công tác thu gom, xử lý chất thải y tế tại các cơ sở y tế ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn. Đồng thời, ngày 30/8/2022, Sở Y tế có Thông báo số 2921/TB-SYT về lịch kiểm tra hoạt động khám bệnh, chữa bệnh tư nhân năm 2022 theo Kế hoạch số 2411/KH-SYT ngày 22/7/2022 (gửi kèm theo).

Để công tác kiểm tra tại các cơ sở hành nghề y ngoài công lập trên địa bàn thành phố Bắc Kạn được thuận lợi và đảm bảo công tác khách quan, tránh trùng chéo trong hoạt động kiểm tra, Sở Y tế xin thông báo thời gian, địa điểm kiểm tra tại các cơ sở y tế ngoài công lập trên địa bàn thành phố Bắc Kạn trong tháng 9 năm 2022, cụ thể như sau:

STT Thời gian kiểm tra Địa điểm kiểm tra Địa chỉ
1 Ngày 24/9/2022 Phòng khám đa khoa Trí Nhân (Mã Thiêm Lê) Số nhà 120-122, Phường Phùng Chí Kiên, Thành Phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn
2 Ngày 24/9/2022 Phòng khám Y tâm (Nông Thị Huyền Trang) Số nhà 165 tổ 5, Phường Phùng Chí Kiên, Thành Phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn
3 Ngày 24/9/2022 Phòng chẩn trị YHCT tư nhân (Nông Quốc Đạm) Tổ 7, P.Phùng Chí Kiên, TP Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
4 Ngày 24/9/2022 Phòng khám chuyên khoa Nhi (Nguyễn Đình Bạch)

Tổ 5, Phường Phùng Chí Kiên, TP. Bắc Kạn,

tỉnh Bắc Kạn

5 Ngày 24/9/2022 Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt (Trịnh Công Vương)

Tổ 3, P.Đức Xuân, TP. Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn

6 Ngày 24/9/2022

Phòng khám nội tổng hợp

(Đoàn Mạnh Thịnh)

Tổ 4, phường Sông cầu,

TP. Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn

7 Ngày 24/9/2022

Khám chữa bệnh bằng bài thuốc gia truyền (Phạm Bá Dân)

Tổ 11, Sông cầu, TP. Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
8 Ngày 25/9/2022 Phòng khám tư vấn khám bệnh, chữa bệnh các rối loạn tâm lý (Bùi Lưu Hưng) Tổ 15, P. Sông cầu,TP Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
9 Ngày 25/9/2022 Phòng khám nội tổng hợp (Hoàng Thị Thục)

Tổ 9,   P. Nguyễn Thị Minh Khai,TP Bắc Kạn,

tỉnh Bắc Kạn

10 Ngày 25/9/2022

PK Răng -Hàm -mặt

(Phạm Thị Hằng)

Tổ 10. P Nguyễn Thị Minh Khai, TP Bắc Kạn,

tỉnh Bắc Kạn

11 Ngày 25/9/2022

Phòng chẩn trị YHCT

Nguyễn Gia Hữu

Tổ 2, P.Nguyễn Thị Minh Khai, Minh Khai, TP. Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
12 Ngày 25/9/2022

Phòng khám Khánh Thúy

(Hà Thị Thanh Thúy)

Số nhà 337, tổ 4, phường Nguyễn Thị Minh Khai,

TP. Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn

13 Ngày 25/9/2022

PK Chuyên khoa da Liễu

(Riêu Thị Thanh Thủy)

Tổ 10, P. Nguyễn Thị Minh Khai, TP. Bắc Kạn,

tỉnh Bắc Kạn

14 Ngày 25/9/2022 Phòng khám sản phụ khoa hoa hồng (Phạm Xuân Minh)

Tổ 4, P. Đức Xuân,

TP. Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn

15 Ngày 25/9/2022

Phòng Chẩn trị YHCT Hồng Chi (Mô Thị Hồng)

Số nhà 164, tổ 4, phường Đức Xuân, TP. Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn

Với nội dung trên, Sở Y tế thông báo để các cơ sở hành nghề y tư nhân trên địa bàn thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan được biết./.

Trân trọng cảm ơn!

Ngày 22/7/2022, Sở Y tế đã xây dựng và ban hành kế hoạch số 2411/KH-SYT về Kiểm tra việc chấp hành pháp luật về hành nghề khám bệnh, chữa bệnh; công tác an toàn phòng cháy, chữa cháy và công tác thu gom, xử lý chất thải y tế tại các cơ sở y tế ngoài công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn. Tuy nhiên, do trùng lịch công tác của một số thành viên trong Đoàn kiểm tra nên công tác kiểm tra tại các cơ sở hành nghề y ngoài công lập trên địa bàn phường Huyền Tụng, phường Sông Cầu, phường Nguyễn Thị Minh Khai và phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn hoãn lại.

Nay Sở Y tế xin thông báo lại lịch kiểm tra tại các cơ sở y tế ngoài công lập trên địa bàn thành phố Bắc Kạn trong tháng 9 năm 2022, cụ thể như sau:

STT Thời gian kiểm tra Địa bàn kiểm tra Ghi chú
1 Tháng 9/2022 Các cơ sở hành nghề Y ngoài công lập trên địa bàn phường Huyền Tụng, phường Sông Cầu, phường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Đức Xuân, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Đối với các cơ sở đăng   ký hoạt động ngoài giờ hành chính, Đoàn kiểm tra Sở Y tế sẽ tiến hành kiểm tra ngoài giờ kể cả ngày Thứ bảy và Chủ nhật

 

Các nội dung khác trong Kế hoạch số 2411/KH-SYT ngày 22/7/2022 không có điều chỉnh. Trong quá trình triển khai thực hiện yêu cầu Đoàn kiểm tra theo Quyết định số 841/QĐ-SYT ngày 26/8/2022 của Sở Y tế cần thông báo cụ thể thời gian, địa điểm kiểm tra cho các thành viên trong Đoàn và cơ sở được kiểm tra biết.

Với nội dung trên, Sở Y tế thông báo để các cơ sở hành nghề y tư nhân trên địa bàn thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan được biết./.

Cổng thông tin điện tử Sở Y tế tỉnh Bắc Kạn

Tên cơ quan chủ quản: Sở Y tế tỉnh Bắc Kạn

Điện thoại :(+84).2093.870.580 - Fax : (+84).2093.873.585 

Địa chỉ: Tổ 7B - phường Đức Xuân - thành phố Bắc Kạn - Tỉnh Bắc Kạn

Địa chỉ mail: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.

Trưởng Ban biên tập: TTƯT. Tạc Văn Nam - Giám đốc Sở Y tế

Chung nhan Tin Nhiem Mang