DANH SÁCH ĐĂNG KÝ HÀNH NGHỀ
TẠI SƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
1. Thời gian hoạt động của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh: từ thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần:
+ Buổi sáng: Từ 7h00 đến 11h30
+ Buổi chiều: Từ 13h30 đến 17h00
2. Danh sách đăng ký người hành nghề khám bệnh, chữa bệnh: Tuyến xã
TT | Họ và tên | Số chứng chỉ hành nghề | Phạm vi hoạt động chuyên môn | Thời gian đăng ký hành nghề tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | Vị trí chuyên môn |
1 | Hà Thị Miên | 000614/BK-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa-YHCT |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Phó Trạm Trưởng- Y sỹ đa khoa |
2 | Hoàng Thị Thấm | 001284/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bênh đa khoa |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Y sỹ đa khoa |
3 | Hoàng Thị Lan | 000630/BK-CCHN | Theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Điều dưỡng TC |
4 | Thang Thị Phương | 000607/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-bằng YHCT |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Y sỹ YHCT |
5 | Hà Thị Ngận | 000228/BK-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 12/2011/TT-BYT ngày 15/3/2011 |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Hộ sinh TC |
6 | Nông Đình Tuệ | 000580/BK-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Phó Trạm trưởng- Y sỹ đa khoa |
7 | Hà Anh Tuấn | 001459/BK-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh đa khoa |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Bác sỹ đa khoa |
8 | Dương Văn Bách | 001280/BK-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh YHCT |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Y sỹ YHCT |
9 | Nông Thị Phượng | 000631/BK-CCHN | Theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Điều dưỡng TC |
10 | Long Thị Lệ | 000654/BK-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 12/2011/TT-BNV ngày 15/3/2011 |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Hộ sinh CĐ |
11 | Lăng Thị Trầm | 000599/BK-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Phó Trạm trưởng- Y sỹ đa khoa định hướng Sản nhi |
12 | Đinh Thị Thêu | 000583/BK-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Y sỹ đa khoa |
13 | Hứa Văn Lụng | 000632/BK-CCHN | Theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV 24/4/2005 |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Điều dưỡng TC |
14 | Đinh Thị Giang | 000604/BK-CCHN | KCB đa khoa-YHCT |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Y sỹ YHCT |
15 | Hoàng Thị Hoài | 001352/BK-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 12/2011/TT-BNV ngày 15/3/2011 |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Hộ sinh CĐ |
16 | Hà Thị Liên | 000584/BK-CCHN | KCB đa khoa |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 – 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Phụ trách Trạm- Y sỹ đa khoa |
17 | Nguyễn Thị Hằng | 000606/BK-CCHN | KCB đa khoa-YHCT |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 – 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Y sỹ YHCT |
18 | Nguyễn Nông Dũng | 000613/ BK-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa-YHCT |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Phó Trạm trưởng- Y sỹ đa khoa định hướng YHCT |
19 | Đinh Duy Nghị | 000635/BK-CCHN | Theo QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Điều dưỡng TC |
20 | Triệu Thị Niệm | 001283/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Y sỹ đa khoa |
21 | Bế Văn Phương | 000565/BK-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Trạm trưởng- Bác sỹ đa khoa |
22 | Chu Thị Sim | 000615/BK-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa-Y học cổ truyền |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Phó Trạm trưởng-Y sỹ đa khoa định hướng YHCT |
23 | Dương Thị Nguyệt | 001468/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Y sỹ YHCT |
24 | Hứa Thị Thầm | 000634/BK-CCHN | Theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Điều dưỡng TC |
25 | Nông Thị Thuyên | 001292/BK-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 12/2011/TT-BYT ngày 15/3/2011 |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Hộ sinh CĐ |
26 | Nguyễn Văn Dũng | 000570/BK-CCHN | KCB đa khoa |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Trạm trưởng- Bác sỹ đa khoa |
27 | Triệu Thị Thu | 000587/BK-CCHN | KCB đa khoa |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Y sỹ đa khoa |
28 | Nông Thị Vi | 000612/BK-CCHN | KCB đa khoa - YHCT |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6
|
Y sỹ YHCT |
29 | Nông Thị Đầm | 000636/BK-CCHN | Theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Điều dưỡng TC |
30 | Triệu Thị Mây | 001293/BK-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 12/2011/TT-BYT ngày 15/3/2011 |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 – 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Hộ sinh CĐ |
31 | Hà Thị Huyền | 000597/BK-CCHN | KCB đa khoa-YHCT |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Phó Trạm trưởng- Y sỹ đa khoa định hưỡng Sản nhi |
32 | Đồng Thị Tuyến | 000585/BK-CCHN | KCB đa khoa |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Bác sỹ đa khoa |
33 | Hoàng Sinh Hậu | 001474/BK-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Y sỹ đa khoa |
34 | Hoàng Thị Trang | 000605/BK-CCHN | KCB đa khoa-YHCT |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Y sỹ YHCT |
35 | Triệu Thị Tâm | 001288/BK-CCHN | Theo QĐ số 41/ 2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của BNV |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Điều dưỡng TC |
36 | Nông Văn Nghĩa | 000572/BK-CCHN | KCB đa khoa |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Trạm trưởng- Bác sỹ đa khoa |
37 | Hà Văn Tuân | 000582/BK-CCHN | KCB đa khoa |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Y sỹ đa khoa |
38 | Hà Thị Phương Lan | 000600/BK-CCHN | KCB đa khoa-YHCT |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Y sỹ YHCT |
39 | Chu Thị Hiển | 000644/BK-CCHN | Theo QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của Bộ Nội vụ |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Điều dưỡng TC |
40 | Nông Thị Liên | 000657/BK-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 12/2011/TT-BYT ngày 15/3/2011 |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Hộ sinh CĐ |
41 | Lý Thị Vang | 000589/BK-CCHN | KCB đa khoa |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Phụ trách Trạm- Bác sỹ đa khoa |
42 | Nguyễn Thị Hương | 000608/BK-CCHN | KCB đa khoa-YHCT |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Y sỹ YHCT |
43 | Lôi Thị Chinh | 000658/BK-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 12/2011/TT-BYT ngày 15/3/2011 |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Hộ sinh CĐ |
44 | Triệu Thị Nhung | 000586/BK-CCHN | KCB đa khoa |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Y sỹ đa khoa |
45 | Nguyễn Thị Hương | 000637/BK-CCHN | Theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Điều dưỡng TC |
46 | Trịnh Thị Hà | 000598/BK-CCHN | KCB đa khoa |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Phó Trạm trưởng- Y sỹ đa khoa định hướng Sản nhi |
47 | Nguyễn Thanh Bình | 001633/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHCT |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Bác sỹ YHCT |
48 | Trần Thị Lệ | 001043/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Y sỹ đa khoa |
49 | Nguyễn Thị Thủy | 001493/BK-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TT-BYT ngày 07/10/2015 |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Điều dưỡng CĐ |
50 | Hoàng Thị Trà My | 000590/BK-CCHN | KCB đa khoa |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Phụ trách Trạm- Y sỹ đa khoa |
51 | Dương Lê Hiền | 000603/BK-CCHN | KCB đa khoa-YHCT |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Y sỹ YHCT |
52 | Nguyễn Thị Vui | 000652/BK-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 12/2011/TT-BYT ngày 15/3/2011 |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Hộ sinh CĐ |
53 | Hoàng Thị Thêm | 001559/BK-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Điều dưỡng TC |
54 | Lường Thị Hoàng | 000574/BK-CCHN | KCB đa khoa |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Trạm trưởng- Bác sỹ đa khoa |
55 | Lâm Thị Nhu | 000721/BK-CCHN | KCB đa khoa |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Y sỹ đa khoa |
56 | Hà Thị Khuyên | 000611/BK-CCHN | KCB đa khoa - YHCT |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Y sỹ YHCT |
57 | Lâm Thanh Táo | 000643/BK-CCHN | Theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Điều dưỡng TC |
58 | Cao Thị Lựu | 000610/BK-CCHN | KCB đa khoa-YHCT |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Phó Trạm trưởng- Y sỹ YHCT |
59 | Mã Thị Ngần | 001457/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Bác sỹ đa khoa |
60 | Hoàng Thị Na | 000642/BK-CCHN | Theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Y sỹ YHCT |
61 | Triệu Thị Thoa | 000656/BK-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 12/2011/TT-BYT ngày 15/3/2011 |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 – 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Hộ sinh CĐ |
62 | Lành Thị Phương | 001472/BK-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Y sỹ đa khoa |
63 | Lã Thị Thiềm | 000573/BK-CCHN | KCB đa khoa |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Trạm trưởng- Bác sỹ đa khoa |
64 | La Thị Kiều | 001285/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Y sỹ đa khoa |
65 | Hoàng Thị Thế | 000609/BK-CCHN | KCB đa khoa - YHCT |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Y sỹ YHCT |
66 | Nguyễn Thị Tô | 001291/BK-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 12/2011/TT-BYT ngày 15/3/2011 |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Hộ sinh TC |
67 | Nông Thị Xuân | 000633/BK-CCHN | Theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Điều dưỡng TC |
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ HÀNH NGHỀ
TẠI SƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
1. Tên cơ sở khám bệnh, chữa bệnh: Trung tâm Y tế huyện Bạch Thông
2. Địa điểm: Phố Nà Hái, thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn.
3. Thời gian hoạt động của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh: từ thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần:
+ Buổi sáng: Từ 7h00 đến 11h30
+ Buổi chiều: Từ 13h30 đến 17h00
4. Danh sách đăng ký người hành nghề khám bệnh, chữa bệnh:
TT | Họ và tên | Số chứng chỉ hành nghề | Phạm vi hoạt động chuyên môn | Thời gian đăng ký hành nghề tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | Vị trí chuyên môn |
1 | Hoàng Thị Hà | 000559/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | P.giám đốc kiêm phụ trách khoa Nội TH-Bác sỹ chuyên khoa I Nội khoa |
2 | Hoàng Thị Hiên | 000560/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | P.giám đốc kiêm phụ trách khoa Xét nghiệm CĐHA-Bác sỹ chuyên khoa I Ngoại |
3 | Bế Thị Trang | 000051/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Trưởng Phòng HCTH kiêm phụ trách khoa Liên chuyên khoa-Bác sỹ CK I Răng |
4 | Tống Thị Hợp | 000653/BK-CCHN | Theo Thông tư số 12/2011/TT-BYT | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Hộ sinh CĐ-Viên chức phòng HCTH |
5 | Nguyễn Thị Loan | 000621/BK-CCHN | Theo QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Điều dưỡng TC-Viên chức khoa Liên chuyên khoa |
6 | Nông Thị Phương Kiều | 001397/BK-CCHN | Theo QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Điều dưỡng CĐ-Viên chức khoa Liên chuyên khoa |
7 | Hoàng Thị Liên | 000659/BK-CCHN | Theo QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Phó Khoa ATTP-YTCC&DD-Cử nhân ĐD |
8 | Hứa Xuân Diện | 000661/BK-CCHN | Theo QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Cử nhân ĐD-Viên chức khoa ATTP-YTCC&DD |
9 | Lý Sinh Phúc | 000569/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bác sỹ CKI-Viên chức khoa ATTP-YTCC&DD |
10 | Nông Thị Hiền | 000646/BK-CCHN | Thực hiện kỹ thuật chuyên môn về xét nghiệm | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | XN ký sinh trùng - côn trùng |
11 | Triệu Văn Tuân | 000561/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Trưởng phòng KHNV-BS chuyên khoa I Ngoại khoa |
12 | Phan Thị Hiên | 000618/BK-CCHN | Theo QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Phó Phòng KHNV-Cử nhân ĐD |
13 | Lục Thị Thúy | 000756/BK-CCHN | Theo Thông tư số 12/2011/TT-BYT | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Hộ sinh TC |
14 | Nguyễn Xuân Hoà | 000660/BK-CCHN | Theo QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Phó khoa Gây mê hồi sức và KSNK-Cử nhân ĐD |
15 | Vi Thị Én | 001289/BK-CCHN | Theo QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Điều dưỡng TC-Viên chức khoa Gây mê hồi sức và KSNK |
16 | La Thị Phấn | 000567/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Trưởng khoa khám bệnh-Bác sỹ CKI |
17 | Hà Thị Hồng Duyên | 001458/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bác sỹ đa khoa |
18 | Mạc Thị Kiềm | 000619/BK-CCHN | Theo QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Điều dưỡng TC |
19 | Triệu Minh Hiếu | 000295/BK-CCHN | Theo QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Điều dưỡng TC |
20 | Đinh Thị Bích Ngọc | 000628/BK-CCHN | Theo QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Điều dưỡng trưởng khoa Khám bệnh-Cử nhân ĐD |
21 | Nông Thị Huyền | 0002119/CB-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bác sỹ đa khoa |
22 | Hoàng Thị Quyên | 001522/BK-CCHN | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bác sỹ đa khoa |
23 | Lưu Đình Tài | 000622/BK-CCHN |
Theo QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 |
Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Điều dưỡng TC |
24 | Triệu Văn Tựu | 000620/BK-CCHN | Theo QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Điều dưỡng TC |
25 | Triệu Thị Thái | 000562/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Trưởng khoa Nhi-Bác sỹ CKI Nhi- |
26 | Hoàng Thị Tuyết | 000664/BK-CCHN | Theo QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Điều dưỡng trưởng khoa Nhi-Cử nhân ĐD |
27 | Hoàng Anh Gấm | 000626/BK-CCHN | Theo QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Điều dưỡng CĐ |
28 | Hoàng Thị Tuyến | 000624/BK-CCHN | Theo QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Điều dưỡng CĐ |
29 | Nông Thị Trang | 001626/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bác sỹ đa khoa |
30 | Nông Thị Huỳ | 000662/BK-CCHN | Theo QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Điều dưỡng trưởng khoa Nội TH-Cử nhân ĐD |
31 | Lường Thị Tuyền | 000625/BK-CCHN | Theo QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Điều dưỡng TC |
32 | Triệu Thị Tuyến | 000990/BK-CCHN | Theo QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Điều dưỡng TC |
33 | Hoàng Viết Thuần | 001128/BK-CCHN | Theo QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Điều dưỡng CĐ |
34 | Dương Đình Hải | 001278/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHCT | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Phó khoa YHCT Phục hồi chức năng-Bác sỹ YHCT |
35 | Nguyễn Thị HoàiMây | 001628/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHCT- PHCN | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bác sỹ YHCT |
36 | Trần Văn Chương | 000648/BK-CCHN | Thực hiện kỹ thuật chuyên môn về Vật lý trị liệu - PHCN | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | KTV vật lý trị liệu/PHCN |
37 | Mô Thị Hồng | 000601/BK-CCHN | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh đa khoa -YHCT | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Y sỹ YHCT |
38 | Bế Thị Hiến | 001402/BK-CCHN | Thực hiện kỹ thuật chuyên môn về xét nghiệm | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Cử nhân xét nghiệm |
39 | Ma Văn Vịnh | 000650/BK-CCHN | Thực hiện kỹ thuật chuyên môn về hình ảnh y học | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | CN cao đẳng Xquang |
40 | Dương Quang Vũ | 000649/BK-CCHN | Thực hiện kỹ thuật chuyên môn về hình ảnh y học | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | KT hình ảnh Y học |
41 | Đinh Trung Mạnh | 001294/BK-CCHN | Thực hiện kỹ thuật chuyên môn về xét nghiệm | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | KTV xét nghiệm |
42 | Nguyễn Thanh Lợi | 000647/BK-CCHN | Thực hiện kỹ thuật chuyên môn về xét nghiệm | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | KTV xét nghiệm |
43 | Nông Thị Thu Thảo | 001689/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bác sỹ đa khoa |
44 | Luân Thị Mai | 000035/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Trưởng khoa ngoại sản -Bác sỹ CKI |
45 | Nguyễn Hoàng Nhạn | 000629/BK-CCHN | Theo QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Điều dưỡng TC |
46 | Đinh Thị Huệ | 000651/BK-CCHN | Theo Thông tư số 12/2011/TT-BYT | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Hộ sinh CĐ |
47 | Lăng Văn Thủy | 000563/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Trưởng khoa TN-KSBT và HIC&AIDS-Bác sỹ CKI |
48 | Lý Văn Thoán | 000568/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bác sỹ CKI |
49 | Triệu Thị Nhung | 000663/BK-CCHN | Theo QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Điều dưỡng trưởng khoa TN-KSBT và HIC&AIDS-Cử nhân ĐD |
50 | Nông Thị Hường | 001281/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa YHCT | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Y sỹ YHCT |
51 | Triệu Thị Hằng | 001282/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Y sỹ đa khoa |
52 | Hoàng Thị Diệu | 001874/BK-CCHN | Theo QĐ số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Cao đẳng điều dưỡng |
53 | Dương Thị Nguyệt | 001468/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Y sỹ YHCT |
54 | Đinh Thị Kiều | 000578/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Y sỹ đa khoa |
55 | Hoàng Văn Đại | 001661/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Y sỹ đa khoa (tăng cường khoa khám bệnh) |
56 | Nông Thị Hường | 000579/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6,7, CN |
Y sỹ đa khoa |
57 | Quách Thị Ngọc | 001287/BK-CCHN | Theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 - 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Điều dưỡng CĐ |
58 | Nông Thị Hiền | 001755/BK-CCHN | Theo TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Sáng: 7h00 – 11h30 Chiều: 13h30 – 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 |
Cử nhân ĐD |
5. Danh sách đăng ký người làm việc:
STT | Họ và tên | Văn bằng chuyên môn | Thời gian đăng ký làm việc tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | Vị trí việc làm |
1 | Hà Thị Hòa | Dược sỹ CKI | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6 | Phó trưởng khoa, xuất nhập thuốc, cấp phát thuốc điều trị bệnh nhân |
2 | Lưu Thùy Hương | Dược sỹ CKI | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6 | Xuất nhập thuốc, cấp phát thuốc điều trị bệnh nhân |
3 | Đào Thị Ngân | Dược sỹ đại học | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6 | Xuất nhập thuốc, cấp phát thuốc điều trị bệnh nhân |
4 | Vỳ Thị Xuyên | Dược sỹ trung học | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6 | Xuất nhập thuốc, cấp phát thuốc điều trị bệnh nhân |
5 | Hà Thị Minh Huyền | Dược sỹ trung học | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6 | Xuất nhập thuốc, cấp phát thuốc điều trị bệnh nhân |
6 | Nguyễn Đình Khánh | Dược sỹ trung học | Sáng: 7h00 – 11h30,Chiều: 13h30 - 17h00. Thứ 2,3,4,5,6 | Xuất nhập thuốc, cấp phát thuốc điều trị bệnh nhân |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sở Y tế nhận được Công văn số 10/VB-PKDKQTVP ngày 03/3/2020 về việc thay đổi nhân sự khám, chữa bệnh.
Theo quy định tại Điểm b, Khoản 1, Điều 14, Nghị định 109/2016/NĐ-CP ngày 01/7/2016 “Đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh đã được cấp giấy phép hoạt động, nếu có thay đổi về nhân sự thì trong thời hạn 10 ngày làm việc, kể từ khi thay đổi, người chịu trách nhiệm chuyên môn kỹ thuật của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh đó phải thông báo đến cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận văn bản đăng ký hành nghề quy định tại khoản 2 Điều này”. Tại Điểm b, Khoản 2, Điều 14, Nghị định 109/2016/NĐ-CP ngày 01/7/2016 cũng quy định rõ “Sở Y tế tiếp nhận việc đăng ký hành nghề của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh có trụ sở đóng trên địa bàn quản lý”.
Qua xem xét danh sách đăng ký người hành nghề tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tại Phòng khám đa khoa quốc tế Việt Pháp (Địa chỉ: số 667, đường Kon Tum, tổ 8b Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn). Sở Y tế Bắc Kạn đồng ý tiếp nhận danh sách bổ sung người hành nghề gồm 03 người hành nghề, 01 người làm việc và 01 người không hành nghề tại Phòng khám đa khoa quốc tế Việt Pháp (danh sách kèm theo Công văn số 10/VB-PKDKQTVP ).
Với nội dung trên, Sở Y tế thông báo để đơn vị biết và thực hiện./.
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ NGƯỜI HÀNH NGHỀ TẠI CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH | |||||
(Kèm theo Văn bản số: /TTYT-KHNV ngày tháng 3 năm 2020 của TTYT thành phố) | |||||
1. Tên cơ sở khám bệnh, chữa bệnh: Trung tâm Y tế thành phố Bắc Kạn | |||||
2. Địa chỉ: Tổ 11C, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | |||||
3. Thời gian hoạt động của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh: 24/7 | |||||
4. Danh sách đăng ký người hành nghề khám bệnh, chữa bệnh: | |||||
STT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động chuyên môn | Thời gian đăng ký hành nghề tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | Vị trí chuyên môn |
1 | Hoàng Hải Yến | 001299/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Toàn thời gian | Bác sỹ |
2 | Phan Hồng Thắm | 001296/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Toàn thời gian | Bác sỹ |
3 | Nông Kim Thoa | 001520/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Toàn thời gian | Bác sỹ |
4 | Lê Thị Thu Hoài | 001207/BK-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2006 | Toàn thời gian | Điều dưỡng |
5 | Luân Thị Sâm | 000576/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Toàn thời gian | Bác sỹ |
6 | Hoàng Thị Tấm | 000556/BK-CCHN | Thực hiện kỹ thuật chuyên môn về xét nghiệm | Toàn thời gian | KTV xét nghiệm |
7 | Hoàng Quốc Toản | 000554/BK-CCHN | Thực hiện kỹ thuật chuyên môn về xét nghiệm | Toàn thời gian | KTV xét nghiệm |
8 | Nông Thị Tuyết | 000545/BK-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2006 | Toàn thời gian | Điều dưỡng |
9 | Tô Thị Phương | 000544/BK-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2006 | Toàn thời gian | Điều dưỡng |
10 | Hoàng Thị Huyên | 000542/BK-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2006 | Toàn thời gian | Điều dưỡng |
11 | La Thị Hiến | 000541/BK-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2006 | Toàn thời gian | Điều dưỡng |
12 | Lê Thị Khuyên | 000537/BK-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2006 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng | Toàn thời gian | Điều dưỡng |
13 | Nguyễn Đình Tuế | 000536/BK-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2006 | Toàn thời gian | Điều dưỡng |
14 | Hà Thị Xuân | 000535/BK-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2006 | Toàn thời gian | Điều dưỡng |
15 | Đoàn Thị Phượng | 000534/BK-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2006 | Toàn thời gian | Điều dưỡng |
16 | Phùng Văn Lợi | 000533/BK-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2006 | Toàn thời gian | Điều dưỡng |
17 | Vũ Đức Hưng | 000512/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Toàn thời gian | Bác sỹ |
18 | Triệu Minh Thu | 000507/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Toàn thời gian | Bác sỹ |
19 | Đoàn Hồng Phương | 000505/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Toàn thời gian | Bác sỹ |
20 | Cù Thị Lan | 000504/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa + nha khoa | Toàn thời gian | Phó giám đốc |
21 | Hoàng Thị Ngọc | 000508/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Toàn thời gian | Bác sỹ |
22 | Bế Ngọc Minh | 000326/BK-CCHN | KCB chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh + KCB đa khoa | Toàn thời gian | Giám đốc |
23 | Bùi Thanh Hùng | 001586/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Toàn thời gian | Bác sỹ |
24 | Nông Thị Minh Tôn | 000515/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nha khoa | Toàn thời gian | Y sỹ |
25 | Nguyễn Đình Dân | 001519/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Toàn thời gian | Bác sỹ |
26 | Hà Thị Thu Hiên | 001208/BK-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2006 | Toàn thời gian | Điều dưỡng |
27 | Thân Thị Thu Hường | 000543/BK-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2006 | Toàn thời gian | Điều dưỡng |
28 | Lâm Thị Dinh | 000539/BK-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2006 | Toàn thời gian | Điều dưỡng |
29 | Nông Kim Cúc | 000538/BK-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2006 | Toàn thời gian | Điều dưỡng |
30 | Nông Thị Minh Thuý | 000511/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Toàn thời gian | Bác sỹ |
31 | Nông Văn Lực | 000510/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Toàn thời gian | Bác sỹ |
32 | Phạm Thị Phượng | 000509/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - YHCT | Toàn thời gian | Bác sỹ |
33 | Tô Thị Mỹ | 000238/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa + CK mắt | Toàn thời gian | Bác sỹ |
34 | Hoàng Thị Dược | 001534/BK-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Toàn thời gian | Điều dưỡng |
35 | Lành Thị Thu | 000829/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Toàn thời gian | Bác sỹ |
36 | Tô Quang | 001308/BK-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2006 | Toàn thời gian | Điều dưỡng |
37 | Đinh Cẩm Ngọc | 004161/TN-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2006 | Toàn thời gian | Điều dưỡng |
38 | Hoàng Thị Hương Giang | 001201/BK-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2006 | Toàn thời gian | Điều dưỡng |
39 | Phan Thị Định | 000529/BK-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 12/2011/TT-BYT ngày 15/3/2013 | Toàn thời gian | Hộ sinh |
40 | Trịnh Thị Giang | 000073/BK-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa + chuyên khoa Ngoại sản | Toàn thời gian | Bác sỹ |
41 | Ma Thị Ba | 000002/BK-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa + chuyên khoa Ngoại sản | Toàn thời gian | Bác sỹ |
42 | Nông Văn Vĩnh | 000121/BK-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa + chuyên khoa Ngoại sản | Toàn thời gian | Phó giám đốc |
43 | Lịch Thị Hải | 001195/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Toàn thời gian | Y sỹ |
44 | Lộc Thị Thu | 001199/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Toàn thời gian | Y sỹ |
45 | Trương Thị Thủy | 001200/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Toàn thời gian | Y sỹ |
46 | Hà Thị Ban | 001297/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Toàn thời gian | Bác sỹ |
47 | La Thị Cảnh | 001302/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Toàn thời gian | Y sỹ |
48 | Hướng Thị Thơm | 000517/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Toàn thời gian | Y sỹ |
49 | Hà Thị Định | 000519/BK-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 12/2011/TT-BYT ngày 15/3/2013 | Toàn thời gian | Hộ sinh |
50 | Nguyễn Thị Giang | 000520/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Toàn thời gian | Y sỹ |
51 | Nguyễn Thị An | 000521/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa + YHCT | Toàn thời gian | Y sỹ |
52 | Nguyễn Thị Dương | 000522/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Toàn thời gian | Y sỹ |
53 | Nguyễn Thị Hải Yến | 000523/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Toàn thời gian | Y sỹ |
54 | Lâm Thùy Nhiệm | 000524/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa + YHCT | Toàn thời gian | Y sỹ |
55 | Phạm Duy Trung | 000525/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa + YHCT | Toàn thời gian | Y sỹ |
56 | Nông Thị Xá | 000526/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa + YHCT | Toàn thời gian | Y sỹ |
57 | La Thị Thầm | 000527/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Toàn thời gian | Y sỹ |
58 | Lý Thị Thánh | 000528/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Toàn thời gian | Y sỹ |
59 | Liêu Thị Thúy Đào | 000530/BK-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 12/2011/TT-BYT ngày 15/3/2013 | Toàn thời gian | Hộ sinh |
60 | Hoàng Thị Kiều Ba | 000547/BK-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2006 | Toàn thời gian | Điều dưỡng |
61 | Đào Thị Tuyết Thanh | 001693/BK-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Toàn thời gian | Điều dưỡng |
62 | Hoàng Thị Uyên | 000550/BK-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2006 | Toàn thời gian | Điều dưỡng |
63 | Nguyễn Thị Thu Hà | 000551/BK-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2006 | Toàn thời gian | Điều dưỡng |
64 | Hà Thị Chiêu | 000552/BK-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2006 | Toàn thời gian | Điều dưỡng |
65 | Lưu Thị Duyên | 000553/BK-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2006 | Toàn thời gian | Điều dưỡng |
66 | Hà Thị Thùy | 000557/BK-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 12/2011/TT-BYT ngày 15/3/2013 | Toàn thời gian | |
67 | Trần Trung Bắc Hà | 001529/BK-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ dự phòng, y sỹ | Toàn thời gian | Y sỹ |
68 | Ma Ngọc Hoàng | 001552/BK-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ dự phòng, y sỹ | Toàn thời gian | Y sỹ |
69 | Nguyễn Thị Bay | 000919/BK-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2006 | Toàn thời gian | Điều dưỡng |
70 | Hà Thị Đượm | 001721/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Toàn thời gian | Bác sỹ |
71 | Hoàng Hà Vinh | 001722/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Toàn thời gian | Bác sỹ |
72 | Hoàng Văn Tuấn | 001723/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Toàn thời gian | Bác sỹ |
73 | Hứa Phượng Vỹ | 001727/BK-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, bác sỹ, bác sỹ dự phòng, y sỹ | Toàn thời gian | Y sỹ |
74 | Nông Thị Chinh | 001704/BK-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, bác sỹ, bác sỹ dự phòng, y sỹ | Toàn thời gian | Y sỹ |
75 | Nông Thị Phương Thảo | 001695/BKCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội tổng hợp- YHCTPHCN | Toàn thời gian | Bác sỹ |
76 | Tống Thị Thúy | 001712/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Toàn thời gian | Bác sỹ |
77 | Đỗ Văn Chung | 001692/BK-CCHN | Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn về hình ảnh y học | Toàn thời gian | KTV hình ảnh |
78 | Phùng Đức Phong | 001689/BK-CCHN | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa YHCT | Toàn thời gian | Y sỹ |
79 | Hoàng Anh Tuấn | 001756/BK-CCHN | Thực hiện pham vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV Ngày 7 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Toàn thời gian | Điều dưỡng |
80 | Hoàng Thị Lê | 001757/BK-CCHN | Thực hiện pham vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV Ngày 7 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Toàn thời gian | Hộ sinh |
81 | Nông Thị Thắm | 0015848/BK-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, bác sỹ, bác sỹ dự phòng, y sỹ | Toàn thời gian | Y sỹ |
82 | Triệu Thị Mai | 0015893/BK-CCHN | Thực hiện pham vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV Ngày 7 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Toàn thời gian | Điều dưỡng |
83 | Hoàng Thị Hồng Dinh | 000577/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa – Hệ Ngoại, sản | Toàn thời gian | Bác sỹ |
84 | Bế Thị Nghiệp | 001550/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Toàn thời gian | Bác sỹ |
85 | Nguyễn Duy Khánh | 000288/BK-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2006 | Toàn thời gian | Điều dưỡng |
86 | Đào Ngọc Hà | 143/BK-CCHND | Dược sỹ | Toàn thời gian | Dược sỹ |
87 | Trần Thị Thu Hương | 100/BK-CCHND | Dược sỹ | Toàn thời gian | Dược sỹ |
88 | Nông Thị Thảo | 392/BK-CCHND | Dược sỹ | Toàn thời gian | Dược sỹ |
89 | Nguyễn Thị Hương Lan | 99/BK-CCHND | Dược sỹ | Toàn thời gian | Dược sỹ |
90 | Phạm Bích Hường | 162/BK-CCHND | Dược sỹ | Toàn thời gian | Dược sỹ |
5. Danh sách đăng ký người làm việc: | |||||
STT | Họ và tên | Văn bằng chuyên môn | Thời gian đăng ký làm việc tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh (ghi cụ thể thời gian làm việc) | Vị trí làm việc | |
1 | Lôi Thị Chi | Bác sỹ đa khoa | 07:00 - 17:00 | Bác sỹ | |
2 | Hoàng Tiến Thành | Bác sỹ đa khoa | 07:00 - 17:00 | Bác sỹ |
Cổng thông tin điện tử Sở Y tế tỉnh Bắc Kạn
Tên cơ quan chủ quản: Sở Y tế tỉnh Bắc Kạn
Điện thoại :(+84).2093.870.580 - Fax : (+84).2093.873.585
Địa chỉ: Tổ 7B - phường Đức Xuân - thành phố Bắc Kạn - Tỉnh Bắc Kạn
Địa chỉ mail: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.
Trưởng Ban biên tập: TTƯT. Tạc Văn Nam - Giám đốc Sở Y tế